Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ăn thề

Thông dụng

Động từ

To take oath, to swear brotherhood (loyalty...)
uống máu ăn thề với nhau
to swear brotherhood by drinking blood
làm lễ ăn thề
to hold an oath-taking ceremony

Xem thêm các từ khác

  • Án thư

    danh từ, high and narrow table
  • Mọt xác

    (thông tục) rot., ngồi tù đến mọt xác, to be left to rot in prison.
  • Ăn thua

    to play for the vanity of winning, to make it, to succeed, chơi cờ để giải trí không cốt ăn thua, to play chess for amusement, not for the...
  • Ăn tiền

    Động từ: to take bribes, to bring good results, quan lại ăn tiền của dân, the mandarins take bribes from...
  • Ăn tiêu

    Động từ: to spend money, tay buôn lậu này ăn tiêu như một ông trùm maphia, this smuggler spends money...
  • Ấn tín

    danh từ, official seal
  • Ân tình

    danh từ, Tính từ: full of gratitude, full of deep affection, deep feeling of gratitude, câu chuyện ân tình,...
  • Mũ cánh buồm

    (từ cũ) winged hat (of kings and mandarins).
  • An toạ

    Động từ: to take a seat, to be seated, mời các vị an toạ, pray, everyone, take a seat
  • Mũ chào mào

    garrison-cap.
  • Mũ cối

    Danh từ: sun-helmet, pith hat, soldier's hat (worn by vietnamese people's army)
  • Mù khơi

    distan and misty, mistily distant.
  • An trí

    Động từ: to banish, to exile, sau cuộc khởi nghĩa bất thành của giới sĩ phu yêu nước thực dân...
  • Mũ lễ

    mitre.
  • Mù lòa

    blind.
  • Mũ mấn

    mourning cap (worn by a woman for her parents or husband).
  • Mũ mãng

    (từ cũ) cap and coat., caps.
  • Mũ mão

    caps.
  • Mũ miện

    xem miện
  • Ăn vã

    to eat without rice, ăn vã đĩa thịt xào, to eat a dish of braised meat without rice
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top