- Từ điển Việt - Anh
Đài phát thanh thông tin
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
information sending station
Các từ tiếp theo
-
Đài phát và thu
transmitting-receiving station -
Dải phát vô tuyến vệ tinh
broadcasting-satellite service band -
Dải phổ bước sóng
spectral band -
Dải phổ độ dài sóng
spectral band -
Đài phối hợp mạng lưới
network coordination station-ncs -
Đài phóng khí cầu
balloon launching station -
Mạng âm thanh
voice network -
Mạng ăng-ten
antenna array -
Mạng anten
aerial array -
Mạng anten nhiều phần tử nhỏ
small-element array (antenna)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Neighborhood Parks
340 lượt xemTrucks
187 lượt xemFirefighting and Rescue
2.152 lượt xemThe Supermarket
1.172 lượt xemAt the Beach I
1.833 lượt xemHouses
2.223 lượt xemSports Verbs
173 lượt xemAn Office
238 lượt xemThe Baby's Room
1.431 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn