Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đài quan sát

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

crow's nest

Giải thích VN: Bất kỳ một cấu trúc cao dùng để quan [[sát.]]

Giải thích EN: Any similar elevated structure used for observation.

observation office
observatory
đài quan sát thiên văn quang học quốc gia
National Optical Astronomy observatory (NOAO)
đài quan sát trụ bằng tia hồng ngoại
Infrared Space Observatory (ISO)
đài quan sát địa chấn
seismological observatory

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top