Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đàn tính

Mục lục

Thông dụng

Elasticity.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

elasticity

Xem thêm các từ khác

  • Dân tộc

    Danh từ.: nation, race, nationality, ethnic group, ethnic, folklore, dân tộc việt nam, the vietnamese race.,...
  • Dân tộc học

    ethnography; ethnology., ethnology, ethnological
  • Ma trận cột

    column matrix, column row, column vector
  • Ma trận đa hợp

    compound matrices, compound matrix
  • Ma trận dẫn nạp

    adimettance matrix, admittance matrix, ma trận dẫn nạp buýt, bus admittance matrix
  • Ma trận độ cứng

    matrix of rigidity, rigidity matrix, stiffness matrix, ma trận độ cứng kết cấu, structural stiffness matrix, ma trận độ cứng tổng thể,...
  • Thép lò điện

    electric steel, electric-furnace steel, steel, electric furnace, vật đúc ( bằng ) thép lò điện, electric steel casting
  • Băng cán lăn

    roll line, roll train, rolling mill train
  • Băng cao

    drag, high band, chain-and-scarper conveyor, drag conveyor, dragger, dragging device, drag-link conveyor
  • Bằng cáp

    whipstock, degree, licence or us license, license, certificate, diploma, qualification, ngày cấp phát bằng cấp, qualification date
  • Bảng cấp phát đĩa

    dat (disk allocation table), disk allocation table, disk allocation table (datt)
  • Dán vào

    insert, paste, stick, deliver, feed, lead-in
  • Dân vùng lũ

    flood population
  • Đan xen

    interlace, interleave, nest
  • Dẫn xuất

    (hóa học) derivative., derivation, derivative, derive, derived, quy tắc dẫn xuất, derivation rule, đồ thị dẫn xuất, derivation graph,...
  • Ma trận đối hợp

    involutory matrices, involutory matrix
  • Ma trận đối xứng

    symmetric (al) matrix, symmetric matrix, symmetrical matrix, ma trận đối xứng xiên, skew-symmetric matrix
  • Ma trận đơn mođula

    unimodular matrix
  • Ma trận đơn vị

    identity matrix, matrix unit, unit matrix, unit matrix i
  • Ma trận đường chéo

    scalar matrix, diagonal matrix
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top