Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đàn tam thập lục

Thông dụng

Vietnamese 36 chord zither.

Xem thêm các từ khác

  • Dấn thân

    xem dấn nghĩa 2.
  • Đan thanh

    (văn chương) paiting, limning art.
  • Đàn thập lục

    vietnamese 16 chord zither.
  • Quy đồng

    quy đồng mẫu số (toán học) reduce to the same denominator.
  • Dân thầy

    (cũ) white collar workers.
  • Dân thường

    the rand and file, the man in the street., civilian (as opposite to soldiers).
  • Quy hàng

    bow to, surrender, capitulate.
  • Dẫn thủy nhập điền

    Động từ., to irrigate.
  • Quý hồ

    provided that., sách gì cũng được quý hồ là sách tốt, any book, provided that it is good.
  • Dân tị nạn

    danh từ., refugee.
  • Quý hóa

    (thông tục) very good, very nice., Đỡ đần nhau như thế thật là quý hóa, it is very nice of you to help each other like that.
  • Dân tình

    (cũ; ít dùng) people's lot, popular feeling.
  • Quỷ kế

    devilish trick.
  • Quy kết

    impute; attribute; assign (something to somebody or something).
  • Quý khách

    honoured guest
  • Dân tộc chủ nghĩa

    nationalist, nationalistic.
  • Quỳ lạy

    prostrate oneself.
  • Dân tộc hoá

    nationalize, dân tộc hóa một điệu múa nước ngoài, to nationalize a foreign dance.
  • Quỵ lụy

    fawn upon., quỵ lụy quan thầy, to fawo upon one's protectors.
  • Quý mến

    love and esteem., quý mến các chiến sĩ, to love and esteem our combatants.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top