Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đá dăm nện

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

macadam

Giải thích VN: Nguyên vật liệu làm đường sử dụng các viên đá kích cỡ chuẩn xếp theo lớp được rải nhựa đường. (Phát triển bởi kỹ người Xcôtlen John McAdam, 1756 - [[1836.).]]

Giải thích EN: Road-making material utilizing uniformly sized stones rollered into layers and finished with asphalt. (Developedby the Scottish engineer John McAdam, 1756-1836.).

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top