Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đá lăn

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

rounded-off

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

slide rock

Xem thêm các từ khác

  • Núm dừng ghi

    record defeat tab
  • Núm ghi

    record button
  • Núm nhả

    release button
  • Núm sứ

    porcelain button
  • Núm tắt ghi

    record defeat tab
  • Than gầy

    anthracite, dry coal, lean coal
  • Than gỗ

    char, chark, wood char, wood coal, xylanthrax
  • Đá lát

    cobble, pavestone, paving paver, quarry tile, tile-stone
  • Đá lát (đường)

    paving stone
  • Đá lát đường

    cobble, flag, pavestone, paving, pavior, paviour, road stone, sett, phiến đá lát đường, paving stone, đá lát ( đường ), paving stone
  • Đá lát mặt

    beaching, facing stone
  • Núm tiếp điện

    contact maker, switch
  • Núm vặn

    turn-knob, winder
  • Núm vô mỡ

    alemite areola, alemite fitinf, grease fitting, lubricant fitting, nipple
  • Núm xoay

    rotary knob, knob
  • Nung

    Động từ., bake, boil, burn, burning, calcinate, calcine, calcining, fire, firing, heat, incinerated, kiln, parch, roast, slag, superheat, to burn;...
  • Nung (bằng) điện

    electric heating, sự nung bằng điện, electric heating-up, thiết bị nung bằng điện, electric-heating appliance
  • Nung chân không

    bakeout, giải thích vn : phương pháp nung một hệ thống chân không để hut khí ra khỏi bề mặt hệ [[thống.]]giải thích en :...
  • Nung chảy

    flux, fuse, fused, melt, melt down, melted, melting, bột nung chảy, flux powder, chất phụ gia nung chảy, flux additive, muối nung chảy, fused...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top