- Từ điển Việt - Anh
Đá lớn
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
plum
Các từ tiếp theo
-
Đa lớp
multi-layer, slates -
Đá lớp nóc
superincumbent bed -
Nung đồ sứ
burn (porcelain) -
Nung gạch
burn (bricks) -
Nung kiểu tấm
panel heating -
Nung ngói
burn (tiles) -
Nung ngọn lửa
under-burnt -
Nung non lửa
underfired -
Thân khung xe
body -
Thân kim xịt dầu
nozzle holder
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Firefighting and Rescue
2.148 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemInsects
164 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.