Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đá sét

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

argillaceous rock
argillite argillite
clay rock
clayey rock
claystone
marl

Xem thêm các từ khác

  • Đá siêu bazơ

    ultrabasic, ultrabasic rock
  • Đá silic

    flint, siliceous rock, silicic rock, đá silic chuyển tiếp, medio silicic rock
  • Nút bịt lỗ tai

    earplug, giải thích vn : nút được thiết kế vừa khít với tai người dùng để bảo vệ tai khỏi những tiếng ồn quá to ,...
  • Nút bịt/ lớp lót chống thấm

    seal, giải thích vn : 1 . một thiết bị đóng hoàn toàn tạo ra một vật kín hơi/ kín nước 2 . lớp lót chống thấm cho gỗ...
  • Đa số

    Danh từ: majority; generality, majority, majority, đa số tuyệt đối đa số áp đảo, absolute majority,...
  • Đá sọc

    batted work, giải thích vn : phiến đá trên đó người ta khắc những đường kẻ sọc song song bằng tay với một cái [[chàng.]]giải...
  • Đá sỏi

    gravel stone, pebble stone, stone, pebble
  • Đá sừng

    corneous, hornstone, irestone
  • Nút cao su

    rubber stopper
  • Nút cầu chì

    fuse plug
  • Nút chai

    cork, bottle stopper, bottle cap, bottle hood
  • Nút chính

    tuner, base node, major node, master node, nút chính bó dữ liệu, packet major node, nút chính chương trình điều khiển mạng, network...
  • Nút chỉnh bộ đếm

    counter reset button
  • Thang tỷ lệ

    bar scale, graphical scale, plotting scale
  • Đá tại chỗ

    homeland rock, rock in place, rock in situ
  • Đá tái sinh

    regenerated rock
  • Đa tần

    frequency multiplies, mf (multiple frequency), multifrequency, multiple frequency, french chalk, melted ice, soapstone, talc, talc, giải thích vn :...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top