- Từ điển Việt - Anh
Đái tháo nhất thời
Y học
Nghĩa chuyên ngành
temporarydiabetes
Các từ tiếp theo
-
Đái tháo thận
renal diabetes -
Đại thể, thấy được bằng mắt thường, vĩ mô
macroscopic -
Đài thị giác
optic cup -
Ban đỏ trẻ sơ sinh
erythema neonatorum -
Ban đỏ vòng
erythema annulare -
Ban độc tố lao
toxituberculid -
Malein
mallein -
Ban đường hầm (ấu trùng di trú)
creeping eruption, giải thích vn : bệnh ngoài da gây ra hoặc do ấu trùng của một vài loài giun . -
Đại thực bào
macrophage -
Đại thực bào chứa sắt
siderophore
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Birds
359 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemBikes
729 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"