Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đám rước

Thông dụng

Procession.

Xem thêm các từ khác

  • Quê mùa

    tính từ, levorish, rustic
  • Đâm sầm

    crash against, chiếc ô tô đâm sầm vào cột đèn, the car crashed against a lamp-post
  • Quê người

    danh từ strange country, foreign land
  • Đắm say

    devote oneself to, Đắm say khoa học, to devote oneself to science
  • Quê nhà

    one's own native place.
  • Đàm suyến

    (cũ) asthama.
  • Dâm tà

    (cũ,ít dùng) như tà dâm
  • Què quặt

    tính từ, lame; hackneyed
  • Đám tang

    như đám ma
  • Quệch quạc

    careless., viết quệch quạc, to write carelessly, to scribble.
  • Đằm thắm

    fervid, ardent, very fond, mối tình đằm thắm, a fervid love, quan hệ bạn bè của họ rất đằm thắm, their relationship as friends...
  • Đàm thoại

    Động từ, to converse, ta talk
  • Dâm thư

    danh từ., sexy book ; pornographic book
  • Đàm tiếu

    sneer at.
  • Dặm trường

    danh từ, long way; longjourney.
  • Dạm vợ

    Động từ., to offer marriage,dan to extend.
  • Quên bẵng

    forget entirely.
  • Quên béng

    clear forget.
  • Quen biết

    be acquainted with, họ quen biết nhau, they are acquainted
  • Quen hơi

    attached to., con quen hơi mẹ, the child is attached to his mother., quen hơi bén tiếng, to begin to be friends.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top