Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đáng mặt

Thông dụng

Be worthy, deserve.
Đáng mặt anh hùng
To deserve to be call a hero

Xem thêm các từ khác

  • Quyết thắng

    set one's mind on victory (success).
  • Đằng này

    (thân)i, me, Đằng này vừa mới gọi dây nói cho cậu đấy, i've just rung up for you, old boy
  • Đắng nghét

    very bitter
  • Quyết ý

    set one s mind on (something), be determined to.
  • Quýnh

    be beside oneself, be out of one's wits., mừng quýnh, to be beside oneself with joy., sợ quýnh, to be out of one's wits with fright, to be frightened...
  • Đảng phái

    parties (nói khái quát)., óc đảng phái, party spirit, partisanship.
  • Quỳnh bôi

    (từ cũ) ruby cup.
  • Đảng sam

    (thực vật, dược) codonosis.
  • Quỳnh tương

    danh từ, (old) good wine
  • Đáng số

    deserve one's fate.
  • Quýt

    danh từ, mandarin; mandarine
  • Đảng sử

    party history.
  • Đăng tải

    (cũ) như đăng
  • Đang tay

    be ruthless enough to., Đang tay đánh một em bé, to be ruthless enough to beat a child.
  • Đằng thằng

    normally, under normal circumstances, in a dignified way, in a stately way, Đằng thằng ra thì nó không bị khiển trách đâu, normally he would...
  • Ra bộ

    as if., nó làm ra bộ như không có việc gì xảy ra cả, he behaved as if nothing had happened.
  • Đang thì

    be in the flush of youth.
  • Rã cánh

    fly one's wings off (of birds).
  • Ra chiều

    with an air., anh ta mỉm cười ra chiều đắc thắng, he smiled with a triumphant air.
  • Ra công

    take [great] pains with (over)., ra công làm việc của mình, to take pains with one's work.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top