Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đáng số

Thông dụng

Deserve one's fate.

Xem thêm các từ khác

  • Quýt

    danh từ, mandarin; mandarine
  • Đảng sử

    party history.
  • Đăng tải

    (cũ) như đăng
  • Đang tay

    be ruthless enough to., Đang tay đánh một em bé, to be ruthless enough to beat a child.
  • Đằng thằng

    normally, under normal circumstances, in a dignified way, in a stately way, Đằng thằng ra thì nó không bị khiển trách đâu, normally he would...
  • Ra bộ

    as if., nó làm ra bộ như không có việc gì xảy ra cả, he behaved as if nothing had happened.
  • Đang thì

    be in the flush of youth.
  • Rã cánh

    fly one's wings off (of birds).
  • Ra chiều

    with an air., anh ta mỉm cười ra chiều đắc thắng, he smiled with a triumphant air.
  • Ra công

    take [great] pains with (over)., ra công làm việc của mình, to take pains with one's work.
  • Ra da

    scar over (of a wound).
  • Đáng tiền

    worth its money value, worth the money paid for it.
  • Ra đa

    radar.
  • Rã đám

    closing of a festival, ending of a merry-making party., tư tưởng rã đám, the feeling of weariness at the end of a piece of work.
  • Ra dáng

    Động từ: to put on, ra dáng ngây thơ, to put on an innocent air
  • Đáng tội

    proportional to one's offence., bọn chúng chết là đáng tội, their death was only propotional to their offences., của đáng tội xem, của
  • Ra đi

    Động từ, to depart; to start; to leave
  • Ra đi an

    (toán học) radian.
  • Ra đi ô

    radio.
  • Đăng trình

    (cũ) set off (on a journey), leave, take the road
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top