Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đáng tin cậy

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

dependable

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

reliable
thư điện tử đáng tin cậy không đặc quyền
Non PROprietary reliaBLe Electronic Mail (NOPROBLEM)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

blue-chip
honest broker
reliable
chỉ báo đáng tin cậy
reliable indicator
hàng đáng tin cậy (về chất lượng)
reliable product
sản phẩm đáng tin cậy
reliable product
tài khoản đáng tin cậy
reliable account
tính năng đáng tin cậy
reliable performance
trouble-free
trustworthy

Xem thêm các từ khác

  • Đẳng tĩnh

    eustatic, isostatic, isostatic (al), bù áp suất đẳng tĩnh, isostatic pressure compensa-tion, bù khối lượng đẳng tĩnh, isostatic mass...
  • Dạng tổ ong

    cancallated, cavernous, cell-like, cellular, honeycomb, vesicular, bộ tỏa nhiệt dạng tổ ong, honeycomb (type) radiator
  • Dạng toàn phương

    quadratic form, quadric, quadric quantic, quadric quantie, biệt số của dạng toàn phương, discriminant of quadratic form, dạng toàn phương...
  • Mạch điện thoại

    telephone circuit (cct), telephone circuit, mạch điện thoại nội hạt, local telephone circuit (ltc), mạch điện thoại nội hạt, local...
  • Mạch điện trở

    resistive circuit
  • Mạch điện tử

    electric circuit, electronic circuit, electronic network, electronic squaring circuit, sự tích hợp mạch điện tử, electronic circuit integration
  • Mạch điều hưởng

    tuning circuit, tuned circuit, mạch điều hưởng kép, double-tuned circuit, mạch điều hưởng song song, parallel-tuned circuit
  • Thiết bị băng

    tape device, tape drive, tape unit, thiết bị băng giấy, paper-tape unit, thiết bị băng từ, magnetic tape unit
  • Thiết bị băng từ

    magnetic tape unit, streamer, tape deck
  • Bảng nối dây

    wiring board
  • Bảng nối mạch

    patch board, plugboard, program panel
  • Bảng nối tạm

    patch panel, patchboard
  • Đẳng trị

    equivalent, adequation
  • Dạng trụ

    columnar
  • Mạch điều khiển

    command circuit, control circuit, control column boss, controller, monitoring circuit, touch control, mạch điều khiển máy quay ghi, point machine...
  • Thiết bị bảo hiểm

    check, relief device, safety appliance, safety device, safety-device mounting
  • Thiết bị bảo vệ

    preserver, protecting device, protection device, protection equipment, safety device, turn signal indicator, thiết bị bảo vệ quá tải, overload...
  • Thiết bị bảo vệ điện

    electric protective device, protective device, safety fittings
  • Bảng nút bấm

    key board, punchbutton panel
  • Bảng ổ cắm

    jack strip, patchboard, plugboard, switchboard, sơ đồ bảng ổ cắm, plugboard chart
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top