Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đâm bổ

Thông dụng

Make a high dive, nosedive
Từ trên cành cây đâm bổ xuống sông
To maake a high dive into the river from a branch of a tree
Máy bay trúng đạn đâm bổ xuống ruộng
The jet hit by a bullet nosedived and crashed into a field
Rush out
Họ đâm bổ đi tứ phía tìm đứa lạc
They rushed out in every direction in search of the lost child

Xem thêm các từ khác

  • Dâm bôn

    (cũ) adulterous.
  • Quạt mo

    areca spathe fan., quân sư quạt mo khẩu ngữ, low-class advisor.
  • Đâm bông

    (thực vật) flower , bloom
  • Quạt nan

    bamboo tape fan
  • Đấm bóp

    Động từ, to massage
  • Quát nắng

    shout angrily at, storm thunderingly at
  • Dâm bụt

    danh từ., (bot) hibiscus.
  • Quật ngã

    hurl down., quật ngã đối thủ, to hurl down one's rival.
  • Quắt queo

    shrivel up.
  • Hao tổn

    Động từ, loss, to waste; to spend much money
  • Đăm chiêu

    looking worried, anxious
  • Đâm chồi

    (thực vật) bud
  • Đám cưới

    danh từ, wedding ; marriage ceremony
  • Quàu quạu

    (địa phương) như càu cạu
  • Đấm đá

    come to blows, chơi với nhau thì đừng giở trò đấm đá, when playing with friends , one should avoid coming to blows
  • Dấm da dấm dẳm

    xem dấm dẳn (láy).
  • Đăm đăm

    waiting intently for (someone, something), fixedly, nhìn đăm đăm, to look fixedly at, to gaze at, to stare at
  • Dấm dẳn

    uttering angry words staccato., dấm da dấm dẳn ( láy, ý tăng).
  • Dâm đãng

    danh từ., debauched; lustful; lewd.
  • Đảm đang

    như đảm, adept, proficient, efficacious (in domestic/household affairs), ba đảm đang, "three responsibilities" movement (launched during the antiaggression...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top