- Từ điển Việt - Anh
Đã đăng ký
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
registered
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
registered
- giấy chứng khoán đất đã đăng ký
- registered land certificate
- giấy chứng đất đã đăng ký
- registered land certificate
- người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh tranh
- registered competitive market maker
- người đã đăng ký thuế giá trị gia tăng
- VAT-registered person
- nhãn hiệu đã đăng ký
- registered trade mark
- quyền sở hữu đã đăng ký
- registered proprietorship
- số lượng hàng hóa được chở đã đăng ký
- registered tonnage
- tài khoản e-mail đã đăng ký
- registered e-mail account
- tên (hãng, nhãn hiệu) đã đăng ký
- registered name
- tên (hãng, nhãn hiệu...) đã đăng ký
- registered name
- tên gọi thương mại đã đăng ký
- registered trade names
- thiết kế đã đăng ký
- registered design
- thương gia đã đăng ký có sức cạnh tranh
- registered competitive trader
- trụ sở đã đăng ký
- registered office
- trụ sở đã đăng ký (của công ty)
- registered office address
- đất đã đăng ký
- registered land
- địa chỉ trụ sở đã đăng ký (của công ty)
- registered office address
Xem thêm các từ khác
-
Nước dưới lòng đất
subterranean water -
Nước dưới lớp thổ nhưỡng
ground water, subsoil water, subterranean water -
Nước dưới mặt đất
subsurface water, subterranean water -
Nước dưới sâu
internal water, telluric water -
Nước đường
syrup, sugar juice, syrup -
Nước đường ống
tap water, town water -
Nước êmuxi
lubricant -
Nước ép mía (nấu đường)
cane juice -
Nước giải
urine, urine -
Nước giải hấp
eluate, elute -
Nước giải nhiệt
chilling water, coolant, cooling water, water coolant, bơm nước giải nhiệt, cooling water pump, cửa nước giải nhiệt ra, cooling water... -
Nước giếng
shaft water, well water, dàn ống xoắn nước giếng, well water coil, giàn ống xoắn nước giếng, well water coil -
Nước giếng phun
artesian water -
Nước giới hạn
bound water -
Nước giữ lại do mao dẫn
capillary fringe water -
Nước giữa (các tầng) băng
intrapermafrost waters -
Nước giữa hai vỏ
jacket water -
Nước gốc
home country, country of origin -
Nước gội đầu
shampoo, shampoo -
Nước hạ lưu
tail water, tall water, mức nước hạ lưu, tail water level
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.