Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đèn báo loại phim

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

film type indicator

Xem thêm các từ khác

  • Đèn báo ngày

    day indicator
  • Máy ghi dao động

    oscillograph record, oscillograph, giải thích vn : một máy ghi điện tử nhạy có khả năng cung cấp một số liệu ghi chép của một...
  • Máy ghi đĩa

    disc recorder, disk recorder
  • Máy ghi địa nhiệt, địa nhiệt ký

    soil thermograph, giải thích vn : dụng cụ hiển thị hình ảnh của nhiệt độ của một khu vực xác định dưới lòng đất ,...
  • Máy ghi điện

    electrograph, giải thích vn : máy ghi lại ở dạng đồ họa nhờ sự chuyển động của dòng điện trên giấy cảm ứng hoặc...
  • Máy ghi độ cản trở của tuyết

    snow resistograph, giải thích vn : một thiết bị tạo ra các biểu diễn hình học độ cứng của bề mặt có tuyết bằng cách...
  • Máy ghi độ cao

    altigraph, giải thích vn : một dụng cụ đo độ cao dùng áp lực được thiết kế để ghi lại những thay đổi ở độ cao trên...
  • Máy ghi độ nghiêng

    clinograph, giải thích vn : một dụng cụ quan trắc được dùng để ghi lại độ lệch khỏi phương dọc ; một vài máy ghi độ...
  • Máy ghi độ nhiệt ngưng

    dew-point recorder, giải thích vn : là thiết bị để đo độ nhiệt ngưng bằng cách liên tục làm nóng hoặc làm lạnh cột chỉ...
  • Bo

    boracic, boron (b), loose, daddy, crisp, butter, bale, band, block, bond, bumping, bunch, bundle, bundle (goods for sale) (vs), cluster, group, ingot,...
  • Đèn báo nguy

    danger light, emergency light
  • Đèn báo rẽ

    direction indicator, indicator diagram, turn signal indicator, turn signals, winker, giải thích vn : là đèn tận cùng mỗi bên nháy để thông...
  • Đèn báo sạc

    battery charge indicator, battery state indicator, discharge indicator
  • Đèn báo số kênh

    channel indicator
  • Máy ghi dòng đỉnh

    vertical-current recorder, giải thích vn : một dụng cụ đo và ghi lại dòng điện đỉnh trong khí [[quyển.]]giải thích en : an instrument...
  • Máy ghi dữ liệu

    data inscriber, data logger, data recorder, máy ghi dữ liệu bay, flight data recorder, máy ghi dữ liệu số, digital data recorder
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top