- Từ điển Việt - Anh
Đèn nhấp nháy
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
blinker
blinker light
flasher
flashing light
flickering lamp
flickering tube
indicator
Xem thêm các từ khác
-
Đèn nháy
winker; flasher, blinker light, flashlight, photo flash -
Máy hoạt ảnh
kinescope -
Máy hồi âm
depth finder, depth record, sounder -
Máy hơi nước
steam engine, steam machine, steam plant, máy hơi nước kiểu tay đòn, beam steam engine, máy hơi nước xi lanh trung gian, intermediate cylinder... -
Máy hồi sức
resuscitator -
Máy hớt
shearing machine -
Bộ chỉ báo đáp ứng
response indicator -
Bộ chỉ báo độ ẩm
humidity indicator -
Đèn nhiệt điện tử
hot-cathode tube, thermionic tube, thermionic valve -
Đèn nhiều cực
multielectrode tube, multigrid tube -
Đèn nhiều lưới
multielectrode tube, multigrid tube, multigrid valve -
Đèn nội soi
panelectroscope, endoscope -
Đèn nóng sáng
bulb, filament lamp, glow lamp, incandescent lamp, incandescent light, lamp, light bulb, đèn nóng sáng nernst, nernst lamp -
Máy hư
crock -
Máy huấn luyện
trainer, giải thích vn : bất cứ phần nào của thiết bị thường được cung cấp cho nhân viên trong quá trình vận hành và bảo... -
Máy hút
aspirator, bailer, exhauster, suction apparatus, suction machine, suction-apparatus -
Máy hút ẩm
dehumidifier, dehumidifying apparatus, desiccator, exsiccator, humidifier -
Thuốc nhuộm
danh từ, color, colour, colourant, colouring agent, dye-base film, tinctorial, dye, thuốc nhuộm đều, leveling color, giải thích vn : dẫn... -
Bộ chỉ báo mức
filling level indicator, level indicator -
Bộ chỉ báo mức chất lỏng
liquid level indicator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.