Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đê chắn sóng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

breaker
breakwater
đê chắn sóng bằng đá mỏ
quarrying rock breakwater
đê chắn sóng hở (nhìn qua được)
perforated breakwater
đê chắn sóng kiểu bờ dốc
breakwater (withsloping faces)
đê chắn sóng kiểu hở
slotted breakwater
đê chắn sóng kiểu khung
framed breakwater
đê chắn sóng kiểu mặt đứng
breakwater (withvertical faces)
đê chắn sóng nổi
floating breakwater
đê chắn sóng cảng
harbour breakwater
đê chắn sóng đảo
island breakwater
đê chắn sóng thủy lợi
hydraulic breakwater
đê chắn sóng thủy lực
hydraulic breakwater
đê chắn sóng đá đổ
mound breakwater
cutwater
dam
groin
groyne
jetty
đê chắn sóng bằng gỗ
timber jetty
đê chắn sóng kiểu rọ đá
rock filled jetty
đê chắn sóng ngang
spur jetty
đê chắn sóng nửa đặc
partly solid jetty
đê chắn sóng thấp
low jetty
đê chắn sóng thấp
submerged jetty
đê chắn sóng đặc
solid jetty
mole
parapet
pier
đầu đê chắn sóng
pier head
sea wall
submerged breakwater
wave trap

Giải thích VN: Một loạt đê chắn sóng thiết kế nhằm giảm lực của sóng tác động vào hải [[cảng.]]

Giải thích EN: A series of small breakwaters designed to break the force of ocean waves entering a harbor.

wave wash levee

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top