Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đì

Thông dụng

Danh từ
scrotum

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Đĩ

    Thông dụng: Danh từ: prostitude; courtesan, wanton
  • San

    Thông dụng: (ít dùng) revise., level., (phonetic variant of sơn in compounds) mountain., khổng tử san kinh...
  • Dĩ chí

    Thông dụng: (cũ) như thậm chí.
  • Sàn

    Thông dụng: Danh từ: floor, sàn gỗ, wooden floor, sàn gạch bông, tiled...
  • Sân

    Thông dụng: danh từ, yard, courtyard, court, ground, course
  • Săn

    Thông dụng: Động từ, tính từ, to hunt, to hunt down, tightly twisted, shrinking, shrunk, swift
  • Sấn

    Thông dụng: Động từ, to rush at, to rush headlong at
  • Dị chủng

    Thông dụng: danh từ, foreign race; alien race
  • Sần

    Thông dụng: tính từ, lumpy, full of pustules
  • Sắn

    Thông dụng: danh từ, cassava, manioc
  • Sẵn

    Thông dụng: tính từ, ready, available, at hand
  • Sản

    Thông dụng: (như) sản sinh, sản_xuất
  • Sẩn

    Thông dụng: tính từ, pustular, coarse
  • Sạn

    Thông dụng: danh từ, grit
  • Sân cỏ

    Thông dụng: danh từ, football ground
  • Đi đời

    Thông dụng: go to the dog; go bust., Đi đời nhà ma thông tục như thếlà vốn liếng đi đời nhà...
  • Dị đồng

    Thông dụng: similar and dissimilar., so sánh chỗ dị đồng giữa hai bản thảo, to compare the similarities...
  • Sắn dây

    Thông dụng: danh từ, kudzu
  • Đì đùng

    Thông dụng: boom in salvoes, bang in salvoes., tiếng súng đì đùng suốt đêm, guns boomed in salvoes the...
  • Di dưỡng

    Thông dụng: entertain, divert., di dưỡng tinh thần, to entertain one's mind.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top