Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đùa bỡn

Thông dụng

Play pranks, trifle.
Đừng đùa bỡn như thế
Stop playing such pranks.

Xem thêm các từ khác

  • Đũa cả

    big flat chopstick (for serving out rice from the pot).
  • Tang chế

    danh từ., mourning and funeral rituals.
  • Đũa cái

    như đũa cả
  • Tang chứng

    danh từ., evidence, proof.
  • Dừa cạn

    periwinkle (cây).
  • Đưa cay

    wash down with alcohol., phải có cái gì ngon ngon để đưa cay, we must have some relishes to wash down with this wine.
  • Đưa chân

    see (somebody) off., Đưa chân khách ra khỏi làng, to see a guest off from the gate of the village.
  • Tàng hình

    Động từ: to disappear, to hide oneself, Tính từ: stealth, stealth aircraft,...
  • Đua chen

    vie hard.
  • Tang lễ

    danh từ., funeral, burial rites.
  • Dưa chuột

    cucumber.
  • Tảng lờ

    Động từ., to turn away from, to ignore, to neglect.
  • Dừa coconut.

    cây dừa a coconut plam.
  • Đùa cợt

    Động từ, to tease mischievously
  • Tăng lữ

    danh từ, clergy
  • Đưa đà

    say with a smooth tongue., Đưa đà vài câu chứ chẳng thực tâm, to say a few words with a smooth tongue actually out of insincerity.
  • Tăng ni

    danh từ, buddhist monks and nuns
  • Dứa dại

    pandanus.
  • Đùa dai

    trifle; dally.
  • Dựa dẫm

    depend on (hàm ý chê)., không lo làm ăn chì biết sống dựa dẫm vào chị, he did not try to earn his own living and depended only on his...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top