- Từ điển Việt - Anh
Đúng
|
Thông dụng
Just; exact; accurate; right; precise
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
accurate
correct
corrective
exact
- chỉ đúng
- exact fit
- công thức đúng
- exact formula
- dãy đúng
- exact sequence
- dãy đúng chẻ
- split exact sequence
- dãy đúng ngắn
- short exact sequence
- hàm tử nửa đúng
- half exact functional
- hàm tử nửa đúng
- half exact functor
- hàm tử đúng
- exact functional
- hàm tử đúng
- exact functor
- hàm tử đúng bên phải
- right exact function
- hàm tử đúng bên trái
- left exact function
- hàm tử đúng bên trái
- left exact functional
- phạm trù đúng
- exact category
- phép chia đúng
- exact division
- sự đồng nhất vừa đúng
- exact identification
- vị trí kết thúc đúng
- exact end position
- đúng nói chung
- generically exact
just
precisely, imprecise
proper
regular
right
strict strict
true-running
collision
impinge
stand
standing
- ăng ten sóng đứng
- standing-wave antenna
- bát chữ đứng
- standing type
- bộ chỉ báo sóng đứng
- standing-wave detector
- bộ chỉ báo sóng đứng
- standing-wave indicator
- bộ chỉ báo sóng đứng
- standing-wave meter
- bộ chỉ báo sóng đứng
- standing-wave-ratio meter
- bộ chữ đứng
- standing matter
- bộ chữ đứng
- standing type
- bộ tạo sóng đứng
- standing-wave producer
- chậu đi đái kiểu đứng
- standing urinal
- cọc đứng
- standing pile
- cọc đứng riêng
- free-standing post
- cột đứng riêng
- free-standing column
- dao động đứng
- standing vibration
- hệ số sóng đứng
- Standing Wave Ratio (SWR)
- hệ số sóng đứng
- voltage standing wave ratio
- hệ số sóng đứng theo điện áp
- Voltage Standing Wave Ratio (VSWR)
- hệ số sóng đứng điện áp
- voltage standing wave ratio
- kiểu chữ đứng
- standing matter
- kiểu chữ đứng
- standing type
- máng sóng đứng
- standing wave flume
- máy đo sóng đứng
- standing-wave detector
- máy đo sóng đứng
- standing-wave indicator
- máy đo sóng đứng
- standing-wave meter
- máy đo sóng đứng
- standing-wave-ratio meter
- phương pháp sóng đứng
- standing-wave method
- sóng xung kích đứng
- standing shock wave
- sóng đứng
- standing wave
- sóng đứng kế
- standing-wave detector
- sóng đứng kế
- standing-wave indicator
- sóng đứng kế
- standing-wave meter
- sóng đứng kế
- standing-wave-ratio meter
- sóng đứng phức hợp
- complex standing waves
- Sóng đứng X quang
- X-ray Standing Wave (XSW)
- tỉ số sóng đứng
- standing-wave ratio
- trụ đứng tự do
- free-standing support
- tỷ số sóng đứng
- standing wave ratio
- đèn đứng
- standing lamp
- đetectơ sóng đứng
- standing-wave detector
- đetectơ sóng đứng
- standing-wave indicator
- đetectơ sóng đứng
- standing-wave meter
- đetectơ sóng đứng
- standing-wave-ratio meter
upright
- bộ ngưng thẳng đứng
- upright condenser
- bộ tản nhiệt thẳng đứng
- upright radiator
- cánh tản nhiệt thẳng đứng
- upright radiator
- chốt thẳng đứng (của cửa ra vào)
- upright door bolt
- chữ đứng
- upright letter
- giữ thẳng đứng
- keep upright
- hàng gạch xây đứng
- upright brick course
- kim cương gắn thẳng đứng
- diamond held upright
- kim cương nạm thẳng đứng
- diamond held upright
- lò sưởi dòng thẳng đứng
- upright radiator
- lớp xây thẳng đứng (tường)
- upright course
- máy doa đứng
- upright boring machine
- máy kết đông thẳng đứng
- upright freezer
- máy khoan đứng
- upright drilling machine
- máy đứng
- upright unit
- nếp uốn thẳng đứng
- upright fold
- sự đúc đứng
- upright casting
- thanh đứng của lan can
- rail upright
- thiết bị đứng
- upright unit
- trục thẳng đứng
- upright shaft
contain
hold
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
specific
store
Xem thêm các từ khác
-
Đựng (chất lỏng)
hold -
Ông
Danh từ.: grandfather., gentleman., you mister; you sir., canal, mister, adjutage, alveus, barrel, blowpipe, box spanner,... -
Ống (dẫn) khói
chimney flue -
Ống (dây điện) ở gờ chân tường
skirting duct -
Tạp âm nhiệt
johnson noise, thermal noise, thermal-agitation noise -
Cái ngoạm
hitch, hook -
Cái ngõng trục
trunnion -
Cái ngược lại
inverse -
Cái nhìn
view, vision, cái nhìn lên không trung, aerial view, cái nhìn ở phía trước, front view, cái nhìn tổng thể, total view, cái nhìn từ... -
Cái nhìn lên không trung
aerial view -
Cái nhìn ở phía trước
front view -
Cái nhìn tổng thể
total view -
Cái nhìn từ dưới lên
underside view -
Cái nhìn từ hạ lưu
view from downstream, view from upstream -
Cái nhìn từ trên xuống
top side view -
Cái nhìn vào mặt cắt
sectional view -
Cái nhìn xuống mặt bằng
plan view -
Cái nhìn, tổng quan
view -
Dừng ảnh
still picture -
Dùng axêtylen
acetylene, giải thích vn : viết tắt của dùng ôxi axêtylen , liên quan đến hay sử dụng hỗn hợp ôxi và axêtylen làm nhiên liệu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.