Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đúp

Thông dụng

Tính từ
double

Xem thêm các từ khác

  • Thân thiện

    tính từ, friendly
  • Thân thiết

    tính từ, near and dear
  • Dứt điểm

    score (a goal)., finish at a given moment.
  • Đứt đuôi

    (thông tục) plain as a pikestaff., Đứt đuôi con nòng nọc như đứt đuôi (ý mạnh hơn)., sai đứt đuôi rồi thôi đừng cãi nữa,...
  • Thần thoại

    danh từ, mythology
  • Thần thông

    tính từ, magic, wonder-working
  • Đứt hơi

    out of breath, deal tired., chạy xa đứt cả hơi, to be completely out of breath after a long run.
  • Thân thuộc

    danh từ, relatives, rélation
  • Dứt khoát

    Động từ, to settle out of hand
  • Thần tình

    tính từ, extraodinary skilful
  • Thần tốc

    tính từ, at lightening speed
  • Đụt mưa

    Động từ, to shelter from the rain
  • Thán từ

    danh từ, interjection
  • Đứt ruột

    feel deeply pained, thấy cảnh tang tóc mà đứt ruột, to feel deeply pained by the sight of death and grief
  • Đứt tay

    Động từ: to cut one's finger, chơi dao có ngày đứt tay, everything has it's day
  • Dứt tình

    Động từ, to break off
  • Đút túi

    appropriate, pocket dishonestly (public money)., dense, dull., (địa phương) take shelter, shelter (from rain...)
  • Duy

    phó từ, save that; except that
  • Duy cảm

    sensual, sensualistic, sensationlist., chủ nghĩa duy cảm, sensationalism, sensualism (mỹ), sensism (mỹ).
  • Duy danh

    nominalist, nominalistic., thuyết duy danh, nominalism.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top