Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đĩ đực

Thông dụng

Lecher, promiscuous man, gigolo.

Xem thêm các từ khác

  • Sàn diễn

    stage.
  • Đi đứng

    have a gait (in some way)., Đi dứng bệ vệ, to have a stately gait.
  • San định

    Động từ, to revise
  • Sẵn dịp

    phó từ, on the occasion of, by the way
  • Săn đón

    welcome solicitingly., săn đón khách hàng, to welcome solicitingly one's customers.
  • Sản dục

    give birth to and bring up.
  • Đi đứt

    (thông tục) kick the bucket., go bust., lose all., bệnh năng quá đi đứt rồi, to kick the bucker because of a too serious illness., thí nghiệm...
  • Dì ghẻ

    danh từ, step-mother
  • Đi giải

    make water, urinate.
  • Săn gân

    sinewy, brawny.
  • Dị giáo

    heterodox creed; heresy.
  • Sản hậu

    danh từ, post-natal
  • Di hài

    danh từ, relics; remains
  • Di hận

    (ít dùng) hand down a posthumous resentment.
  • Sân hòe

    (từ cũ; văn chương) brothers of the same family.
  • Di huấn

    (trang trọng) last instructions, last message, last recommendation (given before death).
  • Đi ỉa

    go to stool.
  • Đi khỏi

    (địa phương) như đi vắng
  • Sán lãi

    danh từ, ascaris
  • Đi kiết

    be affected by dysentery.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top