Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đơn chiếc

Thông dụng

Few in number.
Cảnh nhà đơn chiếc
A small family, a family consisting of few people.
Single, solitary.
Sống đơn chiếc
To lead a solitaly life.

Xem thêm các từ khác

  • Súp de

    danh từ, boiler
  • Đơn cử

    cite ( a single fact...) as example.
  • Đon đả

    warmly, with alacrity.
  • Đồn đại

    circulate widely a bad piece of news, circulate widely false news., Đừng nên nghe những tin đồn đại, one should not pay attention to widely-circulated...
  • Sụp lạy

    tumble down in a genuflexion, kowtow.
  • Đơn danh

    uninominal.
  • Súp lơ

    cauliflower
  • Đón đầu

    wait (for someone) in front (to stop his advance...)
  • Sút cân

    lose weight
  • Sút kém

    deteriorate, decline., tinh thần chúng sút kém, their morale deteriorated.
  • Sút kém to

    deteriorate, to decline
  • Đôn đốc

    supervise and speed up., Được giao cho đôn đốc một công trình xây dựng, to be entrusted with the responsibility of supervising and speeding...
  • Đốn đời

    cũng như đốn kiếpbadly-behaved, depraved.
  • Đòn dông

    danh từ, ridge-beam
  • Đón đưa

    meet (someone when he arrives) and see him off (when he leaves).
  • Sút người

    lose flesh, lose strength
  • Dọn đường

    Động từ, to open up a path
  • Sụt sịt

    xem sịt
  • Đón đường

    stop (someone) on his way., Đón đường cướp giật, to hold up.
  • Sụt sùi

    như sùi sụt. continual and lasting
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top