Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đơn sắc

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

mono
monochromatic
monochrome
monochrome (a-no)

Xem thêm các từ khác

  • Dọn sạch

    Động từ, clean up, cleaning, clear, grub, stub, to clean up; to strip bare, sự dọn sạch gương lò, face cleaning, sự dọn sạch đường...
  • Đơn tà

    monoclinic
  • Đơn tần

    monofrequent, one-frequency, single frequency
  • Phần mềm dành riêng

    dedicated software
  • Phần mềm đồ họa

    drafting package, graphic package, software for graphics, graphics software, phần mềm đồ họa phân tích, analytical graphics software, phần...
  • Phần mềm đóng gói

    packaged software, canned software, software package, giải thích vn : các chương trình ứng dụng được bán rộng rãi trên thị trường...
  • Tăng chứa nước muối

    brine refrigeration, brine reservoir, brine storage tank, brine tank
  • Tầng chuyển mạch từ xa

    remote switching stage, remote switching unit, rsu (remove switch unit)
  • Các tông

    danh từ, board, cardboard, millboard, pressboard, stratum board, cardboard, băng các tông thạch cao, gypsum-board strip, bìa các tông, paper...
  • Đòn tay

    danh từ, binding rafter, purlin, reach, roof batten, scantling, purlin, giải thích vn : một thanh ngang trong một cấu trúc khung mái dùng...
  • Đòn tay quay

    crankshaft web
  • Đơn thanh

    monophonic recording
  • Đơn thẻ

    mono-card, building block, monomer, monomeric
  • Đơn thuần

    pure., incomplex, công nghiệp hóa không phải đơn thuần là vấn đề cơ khí hoá, industrialization is not purely a matter of mechanization.
  • Đơn thức

    (toán học) monomial., monomial, single-entry, biểu diễn đơn thức, monomial representation, ma trận đơn thức, monomial matrix, nhân tử...
  • Phần mềm kế toán

    accounting software, accounts software
  • Phần mềm kết nối

    linkage software
  • Tăng cứng

    armed, consolidate, reinforcing, shoring, strengthen, dầm tăng cứng, reinforcing beam, gân tăng cứng ( thiết bị gia công chất dẻo ),...
  • Các tông thấm parafin

    paraffined cardboard
  • Các tông xây dựng

    building card board, building paper, cardboard, paper board
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top