- Từ điển Việt - Anh
Đơn thức
Mục lục |
Thông dụng
(toán học) Monomial.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
monomial
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
single-entry
Xem thêm các từ khác
-
Phần mềm kế toán
accounting software, accounts software -
Phần mềm kết nối
linkage software -
Tăng cứng
armed, consolidate, reinforcing, shoring, strengthen, dầm tăng cứng, reinforcing beam, gân tăng cứng ( thiết bị gia công chất dẻo ),... -
Các tông thấm parafin
paraffined cardboard -
Các tông xây dựng
building card board, building paper, cardboard, paper board -
Các trang bị bề mặt
surface installation -
Các trang bị cho giếng dầu
oils-country tubular goods -
Đơn tinh thể
monocrystal, single crystal, chất bán dẫn đơn tinh thể, single crystal semiconductor, sự kéo đơn tinh thể, single crystal growth, sự... -
Đơn tốc
one-velocity -
Đơn trị
einartig, one-valued, single-valued, unambiguous, unique -
Đơn trị hóa
uniformise, uniformize, uniformizing -
Đơn trục
monoaxial, single-shaft, ungula, uniaxial -
Đơn từ
applications and requets (filed by people with the administration...)., monadic (a-no), unigram -
Đơn vị
danh từ, absolute unit, institution, organization, unit, unitary, unit, unit, giải thích vn : Đại lượng được qui định dùng để đo... -
Phần mềm mạng
network software -
Tấn dài
gross ton, long ton, metric ton, ton, avoirdupois ton, british ton, english ton, gross ton, imperial ton, long ton, weight ton -
Đơn vị ánh sáng
unit of light, foot candle -
Đơn vị áp suất
pressure unit, unit pressure -
Đơn vị cắm vào
plug-in unit -
Phần mềm phân tích cấu trúc
structural analysis software
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.