Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đơn vị kỹ thuật

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

working standard

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

engineering unit

Xem thêm các từ khác

  • Phần ở trên

    superstructure
  • Phân phát

    share out, distribute., dispense, dealing, phân phát kẹo bánh cho trẻ em, to share out sweets and cakes to the children.
  • Đơn vị lực

    unit of force
  • Đơn vị lưới ký tự

    character grid unit
  • Đơn vị mẫu

    sampling unit, sample unit
  • Phân phiến

    foliated, foliation, jointy, lamellar, lamellateed, laminate, schistose, slaty, slaty clay, spathic, than phân phiến, foliated coal, mặt phân phiến...
  • Phân phối chế độ cân bằng

    equilibrium mode distribution
  • Tần số giới hạn

    cutoff frequency, limiting frequency, threshold frequency, tần số giới hạn hấp thụ, absorption limiting frequency-alf
  • Tần số góc

    clock rate, circular frequency, pulstance, radian frequency
  • Đơn vị nhiệt

    btu (british thermal unit), caloric unit, caloric value, calorie, heat unit, joule, thermal unit, đơn vị nhiệt bách phân, centigrade heat unit,...
  • Đơn vị nhiệt Anh

    british thermal unit, british thermal unit (bthu), bthu, international table british thermal unit, mean british thermal unit, đơn vị nhiệt anh sáu...
  • Đơn vị nhiệt Anh trung bình

    british thermal unit, mean british thermal unit
  • Đơn vị nhiệt bách phân

    centigrade heat unit
  • Cacbon

    c, carbon (c), carbonaceous, carboneous, carbonic, chloride (of carbon), chất có cacbon, carbonaceous matter, đá cacbon, carbonaceous rock, đá vôi...
  • Cacbon đioxit rắn

    solid carbon dioxide, solidified carbon dioxide, solidified carbon dioxide gas, được làm lạnh bằng cacbon đioxit rắn, solid carbon dioxide...
  • Cacbon hóa

    carbonizing, carbonation, carbonization, carbonize, carburate, charred, coalification, buồng cacbon hóa, carbonizing chamber, cacbon hóa bằng lửa,...
  • Đơn vị nhỏ

    micro, cache block, cache line, latch (vs), giải thích vn : là mạch hay phần tử mạch dùng để giữ một trạng thái nào đó , bật...
  • Đơn vị phát minh

    unity of invention
  • Đơn vị quản lý

    managing unit, management unit, đơn vị quản lý bộ nhớ, memory management unit, đơn vị quản lý bộ nhớ, memory management unit (mmu),...
  • Đơn vị quản lý bộ nhớ

    memory management unit, memory management unit (mmu), mmu (memory management unit), đơn vị quản lý bộ nhớ phân trang, pmmu (pagedmemory management...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top