Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đơn vị sản phẩm

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

unit of issue

Giải thích VN: Số lượng các sản phẩm độc lập được đóng gói cùng nhau để bán hoặc phân phối. dụ, nếu bóng đèn được đóng gói theo cặp, đơn vị sản phẩm sẽ hai bóng [[đèn.]]

Giải thích EN: The number of individual items packaged together for sale or distribution; e.g., if light bulbs are packed in pairs, the unit of issue is two bulbs.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top