Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đương thời

Mục lục

Thông dụng

Current at that time.
Những phong tục tập quán đương thời
Customs and practices current at that time.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

contemporary
kiến trúc hiện đại đương thời
modern and contemporary architecture

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top