Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường

Mục lục

Thông dụng

sugar
road, street, way, route
hỏi đường
to ask for the way

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

canal
kênh đường thủy
ship canal
ống pha (đường ống trong pha dịch của mắt)
hyaloid canal
sự cọ rửa đường ống
canal cleaning
vận tải đường sông đào
canal transport
đường kênh
alignment of canal
đường thả
rafting canal
đường tháo
flood control canal
circuit

Giải thích VN: Trong thế giới mạng máy tính, thuật ngữ "mạch" được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Mạch, về bản, đường nối hai thiết bị với nhau. Một cuộc gọi điện thoại mạch nối giữa hai người. Trong một mạng LAN, dây dẫn vật thể được dùng cho nhiều trạm làm việc khác nhau, nhưng khi hai trạm giao tiếp với nhau thì dây dẫn vật đó trở thành mạch nối giữa [[chúng.]]

chọn đường
circuit routing
chọn đường mạch
circuit routing
dung lượng đường truyền
circuit capacity
mạch in đường mịn
fine-line printed circuit
mạch kim loại-đường đất
land-line circuit
mạch tích hợp đường dây thuê bao
Subscriber Line Integrated circuit (SLIC)
mạch tương đương
equivalent circuit
mạch tương đương cổng
gate equivalent circuit
mạch điện đường ray liên tục
jointless track circuit
mạch đường dài
long distance circuit
mạch đường dây
line cir circuit
mạch đường dây tải băng
strip-line circuit
mạch đường dây thêu bao
subscriber line circuit (SLC)
mạch đường trung kế
trunk circuit
đồ đường ống amoniac
ammonia pipe circuit
đồ đường ống gió
air pipe circuit
đồ đường ống không khí
air pipe circuit
đồ đường sắt
track circuit
sự chuyển đường truyền
circuit switching (CS)
tạp âm đường dây
circuit noise
tạp nhiễu đường dây
circuit noise
tiếng ồn đường dây
circuit noise
đường cho thuê
private circuit
đường dẫn tới
incoming circuit
đường dẫn tương tự
analog line (circuit)
đường dây kép
double circuit line
đường dây mạch hở
open-circuit line
đường dây nói
talking circuit
đường dây thuê bao
leased circuit
đường nối liên lạc
junction circuit
đuờng ra ngoài
outgoing circuit
đường riêng
private circuit
đường sắt lượn tròn
circuit railroad
đường thuê bao
private circuit
đường truyền dẫn dữ liệu
scheduled circuit
đường truyền hai chiều
both-way circuit
đường đoản mạch
short-circuit line
course
curve
bậc của một đường cong đại số
degree of an algebraic curve
bậc của đường cong
degree of a curve
bán kính cong (bán kính đoạn đường cong)
radius of curve
bán kính đường cong
crest curve radius
bán kính đường cong
curve radius
bán kính đường cong
radius of the curve
bán kính đường cong
track curve radius
bán kính đường cong lồi
radius of summit curve
bán kính đường cong lõm
radius of sag curve
bán kính đường cong lõm
sag curve radius
bán kính đường cong nằm nhỏ nhất
minimum horizontal curve radius
bán kính đường cong nhỏ nhất
minimum curve radius
bình diện đường cong
Curve, Horizontal
bình diện đường cong
horizontal curve
bộ sinh đường cong
curve generator
bộ tạo đường cong
curve generator
bộ theo dõi đường cong
curve follower
cấp của một điểm đối với một đường cong
index of a point relative to a curve
cấp của một đường cong
order of a curve
cầu trường một cung đường cong
to rectify an arc of a curve
chạy qua đường cong
running through curve
chiều dài đường cong
length of a curve
chỗ ngoặt của đường
road curve
dụng vẽ đường cong
curve plotter
giống của một đường
genus of a curve
giống của đường cong đại số
genre of an algebraic curve
hệ số đường cong
curve factor
hướng đường cong
curve hand
hướng đường cong
Curve, Right-hand
khuỷu gấp của đường cong
knee of a curve
lân cận của một đường cong
neighborhood of a curve
lân cận của một đường cong
neighbourhood of a curve
máy phân tích đường cong
curve analyse
máy vẽ đường cong
curve plotter
mở rộng mặt đường trên đoạn cong
pavement widening on curve
nhánh của một đường cong
branch of a curve
nhánh nén chặt của đường cong nén
compaction branch of compression curve
PCC Điểm chung của hai đường cong
Point of compound curve
phần đường cong xoắn ốc (dùng làm đường hòa hoãn)
spiral curve
pháp tuyến của một đường cong
normal to a curve
phương trình nội tại của đường cong ghềnh
intrinsic equations of a space curve
phương trình tự nhiên đường cong
natural equation of a curve
phương trình đường cong
equation of a curve
phương trình đường đàn hồi
equation of the elasticity curve
siêu cao của đường cong
superelevation of the curve
số khuyết của một đường cong
deficiency of a curve
số lần quay của một đường cong đối với một điểm
wind number of a curve with respect to the point
số lần quay của một đường cong đối với một điểm
winding number of a curve with respect to the point
sóng hình sin (đường sin)
sine wave (curve)
sự bố trí đường cong
arrangement of curve
sự cắm đường cong
arrangement of curve
sự chỉnh đường cong
curve fitting
sự nắn thẳng (đường)
curve adjustment
sự nắn thẳng (đường)
curve straightening
sự nắn đường cong
curve adjustment
sự điều chỉnh đường cong
curve fitting
sự định vị đường vòng
ranging of curve
thông qua đường cong
curve negotiation
thông qua đường cong
curve passage
thông số đường cong
curve parameter
thước vẽ đường cong
curve-drawing instrument
tốc độ thông qua đường cong
curve passing speed
vẽ một đường cong
plot a curve
vẽ đường cong
curve tracing
điểm bắt đầu đường cong đơn
PC-Point of curve (beginningof simple curve)
điểm cuối đường cong đơn
PT-Point of tangent (endof simple curve)
điểm giữa đường cong
midpoint of curve
điểm gốc (của đường cong)
curve point
điểm kỳ dị của một đường cong
singularity of a curve
điểm nối cuối đường cong
ST-Spiral (clothoid) curve to tangent
điểm nối đầu đường cong
TS-tangent to spiral (clothoid) curve
điểm tiếp cuối đường cong
CS-Circular curve to spiral (clothoid) curve
độ cong của một đường (cong)
curvature of a curve
độ dài đường cong
length of a curve
độ dốc của một đường cong tại một điểm
slope of a curve at a point
độ dốc của đường cong
slope of curve
độ dốc đường cong lực nâng
lift curve slope
độ gấp của đường cong
knee of curve
độ phẳng của đường cong
smoothness of curve
độ xoắn đường cong trong không gian tại một điểm
torsion of a space curve at a point
đoạn phình của đường đặc trưng
toe region of characteristic curve
đường (cong) bao
envelope curve
đường (cong) chuyển tiếp
connecting curve
đường (cong) chuyển tiếp
transition curve
đường (cong) cùng độ chói
isoluminance curve
đường (cong) cùng độ rọi
isolux curve
đường (cong) ghềnh
space curve
đường (cong) hình trứng
egg-shaped curve
đường (cong) không tải
no-load curve
đường (cong) trễ
hysteresis curve
đường (cong) từ trễ
hysteresis curve
đường (cong) đặc trưng
characteristic curve
đường (cong) độ võng
deflection curve
đường áp suất
pressure curve
đường bậc bốn
quartic curve
đường bậc năm
quintic curve
đường bàn đạp
pedal curve
đường bao
envelope curve
đường bao
envelope curve of moment
đường bao lực cắt
envelope curve of shear
đường bao mômen
curve of maximum bending moment
đường bao phổ phát xạ
envelope curve of the transmission spectrum
đường bên
lateral curve
đường biến dạng thời gian
time deformation curve
đường biên giới
boundary curve
đường biểu diễn âm dội
echo curve
đường biểu diễn Lange
Lange curve
đường biểu diễn liên tục
continuous curve
đường biểu diễn ngẫu lực
torque curve
đường biểu diễn tiếng dội
echo curve
đường cách đều
equidistant curve
đường cầu trường được
rectifiable curve
đường chấm
dotted curve
đường chấm gạch
catenarian curve
đường chấp nhận được
admissible curve
đường chỉ thị
learning curve
đường chính
principal curve
đường chính quy
regular curve
đường chữ thập
cruciform curve
đường chuẩn
calibration curve
đường chưng cất
boiling curve
đường chưng cất phụ
overlapping distillation curve
đường chuyển ghi
lead curve
đường chuyển tiếp
transition curve
đường dạng parabôn
parabolic curve
đường cỡ hạt
grading curve
đường cong
cotangent curve
đường cong
curve line
đường cong
learning curve
đường cong
track curve
đường cong (hình) sin
sine curve
đường cong (lượng) tiêu hao
consumption curve
đường cong (phụ) tải
load curve
đường cong (sang bên) trái
Curve, Left-hand
đường cong (độ) vênh
basket curve
đường cong (độ) vênh
compound curve
đường cong áp lực
pressure curve
đường cong áp suất
pressure curve
đường cong áp suất hơi
steam-pressure curve
đường cong áp suất hơi
vapour-pressure curve
đường cong B-H
B-H curve
đường cong B-H
magnetization curve
đường cong B/H
B/H curve
đường cong ba tâm
three-centred curve
đường cong ba điểm
three-point curve
đường cong bản chất hoạt động
operating characteristic curve
đường cong bão hòa
saturation curve
đường cong bão hòa lỏng
saturated liquid curve
đường cong bão hòa lỏng
saturated liquid curve (line)
đường cong bathtub
bathtub curve
đường cong bền mỏi
endurance curve
đường cong Bezier
Bezier curve
đường cong biên
borderline curve
đường cong biến dạng tải trọng
load strain curve
đường cong biên độ
amplitude curve
đường cong
compensating curve
đường cong
equalization curve
đường cong cân bằng
equilibrium curve
đường cong cấp phối hạt
grading curve
đường cong cháy
combustion curve
đường cong chi phí
cost curve
đường cong chỉ tiêu êm dịu
ride index curve
đường cong chiều cao-dung tích (hồ chứa nước)
volume curve
đường cong chính
main curve
đường cong chọn lọc của máy thu
selectivity curve (ofa receiver)
đường cong chọn lọc thực sự
effective selectivity curve
đường cong chủ đạo
director curve
đường cong chuẩn
directrix curve
đường cong chưng cất
distillation curve
đường cong chưng cất
distillation curve of gasoline
đường cong chưng cất () điểm sôi thực
true boiling point distillation curve
đường cong chuyển tiếp
connecting curve
đường cong chuyển tiếp
easement curve
đường cong chuyển tiếp
transition curve
đường cong chuyển tiếp
transitional curve
đường cong chuyển tiếp đường
road transition curve
đường cong chuyển tiếp đường bộ
highway transition curve
đường cong chuyển vị
displacement curve
đường cong clotoit
clothoidal curve
đường cong bề rộng bằng không
curve of zero width
đường cong bề rộng không đổi
curve of constant width
đường cong cỡ hạt
size distribution curve
đường cong cố kết
consolidation curve
đường cong sở
base curve
đường cong tâm
central curve
đường cong đỉnh
peaky curve
đường cong độ dốc không đổi
curve of constant slope
đường cong độ rộng không đổi
curve of constant width
đường cong độ rộng zero
curve of zero width
đường cong cộng hưởng
resonance curve
đường cong cộng hưởng phổ biến
universal resonance curve
đường cong công suất
output curve
đường cong công suất
power curve
đường cong công suất động
engine power curve
đường cong cùng tham số
isoparametric curve
đường cong cường độ nội tại
intrinsic strength curve
đường cong D/E
D/E curve
đường cong dẫn hướng
lead curve
đường cong dạng bông tuyết
snowflake curve
đường cong dạng chữ S
ogee curve
đường cong dạng cicloit
cyclic curve
đường cong dạng tự do
free-from curve
đường cong dốc đứng
abrupt curve
đường cong dốc đứng
sharp curve
đường cong entanpy
enthalpy curve
đường cong entropy
entropy curve
đường cong ép
compression curve
đường cong F
F-curve
đường cong ga hút
suction gas temperature curve
đường cong Gauss
Gaussian curve
đường cong ghi độ ẩm
hydrographic curve
đường cong giá cả
cost curve
đường cong gia lạnh
cooling curve
đường cong gia lạnh
ton curve
đường cong gia tăng áp suất
bulid up curve
đường cong giải tích
analytic curve
đường cong giảm áp
decompression curve
đường cong giảm áp
depression curve
đường cong giảm áp
draw-down curve
đường cong hàm
exponential curve
đường cong hao tổn
depletion curve
đường cong hấp thụ
absorption curve
đường cong hạt
particle size curve
đường cong hiệu chỉnh
calibration curve
đường cong hiệu suất quạt
fan performance curve
đường cong hình chữ S
ogee curve
đường cong hình chuông
bell-shaped curve
đường cong hình móng ngựa
horseshoe curve
đường cong hình nón
conic curve
đường cong hình sin
sine curve
đường cong hòa hoãn
Curve, Easment
đường cong hòa hoãn
Curve, Spiral
đường cong hòa hoãn
Curve, Taper
đường cong hòa hoãn
Run-off, Curve
đường cong hoãn xung
quieting curve
đường cong hợp thành
resultant curve
đường cong kết đông
freezing curve
đường cong khởi động
start-up curve
đường cong không gian. đường (cong) ghềnh
skewed curve
đường cong khử từ
demagnetisation curve
đường cong khử từ
demagnetization curve
đường cong kín
closed curve
đường cong kính
diametral curve
đường cong lấm chiếm
dashed curve
đường cong lấm chiếm
dotted curve
đường cong làm lanh
cooling curve
đường cong làm lạnh
cooling curve
đường cong làm việc
working curve
đường cong lấy chuẩn tần số
frequency calibration curve
đường cong liên hợp
adjoint curve
đường cong liên hợp
conjugate curve
đường cong lồi
coned curve
đường cong lồi
convex curve
đường cong lõm
concave curve
đường cong lõm
sag curve
đường cong lưỡng tiếp
bitangential curve
đường cong lưu lượng
discharge curve
đường cong lưu lượng
flow rate curve
đường cong lưu lượng
rating curve
đường cong lưu lượng toàn phần
flow mass curve
đường cong lưu lượng toàn phần
integrated flow curve
đường cong lưu lượng toàn phần
mass discharge curve
đường cong lũy tích
accumulation curve
đường cong méo
distortion curve
đường cong mômen
moment curve
đường cong mômen chuyển động quay
moment-rotation hysteresis curve
đường cong mômen uốn
bending moment curve
đường cong mômen uốn lớn nhất
curve of maximum bending moment
đường cong nằm ngang
Horizontal Curve
đường cong năng lượng liên kết
binding energy curve
đường cong nén
compressibility curve
đường cong nén
compression curve
đường cong nén ép
compression curve
đường cong nén rung
vibrocompression curve
đường cong ngoại suy
extrapolated curve
đường cong ngược lại
reverse curve
đường cong nhận thức
learning curve
đường cong nhạy sáng
response curve
đường cong nhiệt độ
temperature curve
đường cong nhiệt độ bầu khô
dry-bulb temperature curve [line]
đường cong nhiệt độ bầu ướt
wet-bulb temperature curve
đường cong nhiệt độ bầu ướt (của nhiệt kế)
wet-bulb temperature curve
đường cong nhiệt độ hơi hút
suction gas temperature curve
đường cong nhiệt độ nung nóng
heating temperature curve
đường cong nhiệt độ phòng
room temperature curve
đường cong nhiệt độ tới hạn
critical temperature curve
đường cong nhiều ngạch
solid curve
đường cong nhiều tâm
multicenter curve
đường cong nở
expansion curve
đường cong nối tiếp
adjustment curve
đường cong nóng chảy
melting curve
đường cong nung nóng
heating curve
đường cong nung nóng
heating-up curve
đường cong ơle
euler's curve
đường cong ổn định (kết cấu tàu)
stability curve
đường cong pha
phase curve
đường cong phân bố
distribution curve
đường cong phân bố cỡ hạt
grain size distribution curve
đường cong phân bố cỡ hạt
particle size distribution curve
đường cong phân bố năng lượng
energy distribution curve
đường cong phân cỡ hạt
granular measurement curve
đường cong phân loại
grading curve
đường cong phân phối
distribution curve
đường cong phân phối chuẩn
normal curve of distribution
đường cong phân
decay curve
đường cong phân tích (cỡ hạt) qua sàng
sieve analysis curve
đường cong phân tích (cỡ hạt) qua sàng
sieve curve
đường cong phân tích hạt
granulometric curve
đường cong phẳng
flat curve
đường cong phi điều hòa
inharmonic curve
đường cong phụ tải
load curve
đường cong quá nhiệt
superheat curve
đường cong quá trình lưu lượng
flow duration curve
đường cong rão
creep curve
đường cong sai lệch
departure curve
đường cong sai số
error curve
đường cong sàng lọc
grading curve
đường cong sử dụng
utilization curve
đường công suất
power curve
đường công suất nhiệt
heat rate curve
đường cong suất đảm bảo
provision curve
đường cong suôn
smooth curve
đường cong tác dụng hãm
brake performance curve
đường cong tách
decomposed curve
đường cong tách
decomposes curve
đường cong tách
reducible curve
đường cong tải trọng
load curve
đường cong tải trọng-biến dạng
load-strain curve
đường cong tải trọng-độ lún
load-settlement curve
đường cong tần số
frequency curve
đường cong tần số hồi đáp
frequency-response curve
đường cong tăng ích
gain curve
đường cong tăng nhiệt
heating curve
đường cong tập quen
learning curve
đường cong thấm lọc
infiltration curve
đường cong thăng hoa
sublimation curve
đường cong thành phần hạt
grading curve
đường cong thành phần hạt
granulometric curve
đường cong thể tích
volumes curve
đường cong thiệt hại
damage curve
đường cong thoải
slight curve
đường cong thời khoảng (phụ) tải
load duration curve
đường cong thời điểm nứt
time to fracture curve
đường cong thực liên tục
solid line curve
đường cong thực nghiệm
empirical curve
đường cong thực nghiệm
test curve (strain-stress)
đường cong thủy triều
tidal curve
đường cong tích lũy
accumulation curve
đường cong tích lũy
cumulative curve
đường cong tiện nghi
comfort curve
đường cong tiêu hao
depletion curve
đường cong tiêu hao lưu lượng
runoff depletion curve
đường cong tiêu thụ
consumption curve
đường cong tiêu thụ nước
consumption curve
đường cong tính khối đất
mass-haul curve
đường cong tính kiềm
caustic curve
đường cong tính năng
performance curve
đường cong tính năng của quạt
fan performance curve
đường cong tính năng quy chuẩn
typical performance curve
đường cong tổng (hợp)
summation curve
đường cong trả lời FI
intermediate frequency response curve
đường cong trái chiều
Curve, Broken back reserve
đường cong trái chiều
Curve, Reverse
đường cong trái chiều
reverse curve
đường cong tròn
circular curve
đường cong trơn (trụ)
smooth curve
đường cong trong không gian
curve in space
đường cong trọng tâm
gravity centers curve
đường cong trùng phương
biquadratic curve
đường cong trương nở
bulging curve
đường cong trượt
clip curve
đường cong trượt
curve of sliding
đường cong trượt
slip curve
đường cong từ biến
creep curve
đường cong từ hóa
B/H curve
đường cong từ hóa
B-H curve
đường cong từ hóa
magnetization curve
đường cong từ hóa ban đầu
initial magnetization curve
đường cong từ hóa thường
normal magnetization curve
đường cong từ thẩm
permeability curve
đường cong tuổi thọ
duration curve
đường cong tỷ trọng
density curve
đường cong tỷ trọng
specific gravity curve
đường cong ứng suất-biến dạng
stress-strain curve
đường cong ứng suất-biến dạng
stress-train curve
đường cong uốn
deflection curve
đường cong vận tốc
velocity curve
đường cong vận tốc của sao đôi
velocity curve of binary stars
đường cong vận tốc-khối lượng (vận chuyển)
speed volume curve
đường cong vẽ theo dưỡng
multicenter curve
đường cong xác suất
probability curve
đường cong xoáy nước
backwater curve
đường cong đặc tính vận hành
operating characteristic curve
đường cong đặc trưng
characteristic curve
đường cong đặc trưng của bơm
head capacity curve
đường cong đặc trưng vận hành
operating characteristic curve
đường cong đại số
algebraic curve
đường cong đàn hồi
deflection curve
đường cong đàn hồi
elastic curve
đường cong đàn hồi
flexure curve
đường cong đẳng thế
equipotential curve
đường cong đẳng trọng lượng
iso-weight curve
đường cong đánh giá dầu thô
curve for crude evaluation
đường cong đáp ứng
response curve
đường cong đáp ứng chung
overall response curve
đường cong đáp ứng hình elip
elliptic response curve
đường cong đáp ứng pha-tần
phase-frequency response curve
đường cong đáp ứng tần số
frequency response curve
đường cong đi xuống
decline curve
đường cong điểm nóng chảy
melting-point curve
đường cong điểm sôi
boiling point curve
đường cong điểm sôi
bubble point curve
đường cong điểm sôi (của) môi chất lạnh
refrigerant boiling point curve
đường cong điểm sôi môi chất lạnh
refrigerant boiling point curve
đường cong điểm sương
dew-point curve
đường cong độ chảy
yield curve
đường cong độ chói
brightness curve
đường cong độ hòa tan
solubility curve
đường cong độ mỏi
endurance curve
đường cong độ mỏi
fatigue curve
đường cong độ nhớt
viscosity curve
đường cong độ ồn
noise curve
đường cong độ sâu
depth curve
đường cong độ sụt
drop down curve
đường cong độ võng
deflection curve
đường cong đoạn nhiệt
adiabatic curve
đường cong đổi chiều
reverse curve
đường cong đơn bất thường
simple abnormal curve
đường cong đơn giản
simple curve
đường cong đồng mức
hypsometric curve
đường cong đứng
vertical curve
đường cong-chiều cao-dung tích (trong hồ chứa)
storage curve
đường cosec
cosecant curve
đường côsec
cosecant curve
đường cosin
cosine curve
đường cotg
cotangent curve
đường cự ly
distance curve
đường của mớ
complex curve
đường cực
polar curve
đường cùng xác suất
equiprobability curve
đường dao động
oscillating curve
đường dây
funicular curve
đường dây xích
catenary curve
đường dây xích
funicular curve
đường dốc đứng
steep curve
đường dốc đứng
vertical curve
đường epitrocoit
epitrochoidal curve
đường fađinh
fading curve
đường gamma
gamma rays curve
đường Gaussien
Gaussian curve
đường gãy
broken curve
đường ghềnh
space curve
đường ghi
recorded curve
đường gia trọng trên tiếng ồn
noise weighting curve
đường giảm công suất
output decline curve
đường giảm mức nước
recessing curve
đường giảm sản lượng
production decline curve
đường giới hạn
limiting curve
đường giống hình sao
star like curve
đường hàm lôgarit
logarithmic curve
đường hầu (giả) phẳng
quasi-plane curve
đường hầu phẳng
quasi-plane curve
đường hiệp biến
covariant curve
đường hiệu suất
efficiency curve
đường hình rắn
serpentine curve
đường hoa hồng
rose curve
đường hoa hồng ba cánh
three leaved rose curve
đường hơi
vapor curve
đường hơi bão hòa
saturated vapour curve
đường hồi quy
regression curve
đường hội xung
syzygetic curve
đường hữu tỷ
rational curve
đường kapa
kappa curve
đường kappa
kappa curve
đường không khả quy
irreducible curve
đường kích động
shock curve
đường lăn
rolling curve
đường lân cận
neighboring curve
đường lân cận
neighbouring curve
đường lan truyền
propagation curve
đường lệch
skew curve
đường lệnh
skew curve
đường loé sáng
flash curve
đường logictic
logistic curve
đường lôgictic
logistic curve
đường lồi
convex curve
đường lõm
concave curve
đường lực lượng
power curve
đường lượng giác
trigonometric curve
đường lưỡng viên
bicircular curve
đường mật độ
frequency curve
đường mật độ (phân phối)
frequency curve
đường mômen
moment curve
đường mức
level curve
đường năng lượng
power curve
đường nghịch đảo
inverse curve
đường nguội
cooling curve
đường nguội
freezing curve
đường nhị thức
binomial curve
đường nhiệt
heating curve
đường nhiệt độ
temperature curve
đường nối tiếp
conjugate curve
đường nước dâng
backwater curve
đường nước xoáy ngược
backwater curve
đường nước đổ
recessing curve
đường parabôn
parabolic (al) curve
đường parabôn
para-curve
đường phân bố
distribution curve
đường phân nhiệt độ ngưng
dew-point curve
đường phân phối
distribution curve
đường phân phối
percentile curve
đường phẳng
plane curve
đường phẳng bậc cao
high plane curve
đường pháp bao của một đường cong
evolute of a curve
đường phiếm đại số
pan-algebraic curve
đường phóng điện
discharge curve
đường phụ tải
load curve
đường phức
complex curve
đường phương khuy
orthoptic curve
đường quả
pear curve
đường răng cưa
saw tooth curve
đường sai số
error curve
đường sai số Gauss
Gaussian error curve
đường sản lượng
production curve
đường séc
secant curve
đường siêu bội
hypergeometric curve
đường siêu eliptic
hyperelliptic curve
đường siêu elliptic
hyper-elliptic curve
đường siêu việt
transcendental curve
đường signoit
signoid curve
đường sin
sine curve
đường sinh
generanting curve
đường sinh
generating curve
đường số 8
figure-of-eight curve
đường sương
dew curve
đường syzygi
syzygetic curve
đường hành
loxodromic curve
đường hình
loxodromic curve
đường tải trọng
load curve
đường tần số
frequency curve
đường tần suất
flood frequency curve
đường tăng
growth curve
đường tăng trưởng
growth curve
đường thấm lọc
depression curve
đường thẩm thấu
permeability curve
đường thân khai
involute curve
đường thế
exponential curve
đường thoải
flat curve
đường thời gian-khoảng cách
time-distance curve
đường thời gian-độ sâu
time-depth curve
đường thực nghiệm
experimental curve
đường thủy tĩnh
hydrostatic curve
đường thùy trúc
pedal curve
đường thủy túc
pedal curve
đường thùy túc xiên
oblique pedal curve
đường tích năng
energy product curve
đường tiệm cận
asymptotic curve
đường tiếp xúc
tangent curve
đường tiêu
focal curve
đường tới hạn
critical curve
đường tổn thất
loss curve
đường trắc địa
geodesic curve
đường trục vòm
vault axial curve
đường tụ bảo vệ máy thu
receiver autoprotection curve
đường từ hóa chuẩn
normal magnetization curve
đường tự nghịch
analagmatic curve
đường tụ quang
caustic curve
đường từ thẩm
permeability curve
đường tự đối cực
self-polar curve
đường ứng suất biến dạng
stress strain curve
đường uốn
curve of flexibility
đường uốn cong
deflection curve
đường viền phổ phát xạ
envelope curve of the transmission spectrum
đường xả điện
discharge curve
đường xác suất
probability curve
đường xác định giới hạn nổ
borderline knock curve
đường xicnoit
signoid curve
đường xoắn
twisted curve
đường xoắn ốc
helical curve
đường xoắn trái
left-handed curve
đường xoắn trái
sinistrorsal curve
đường đa hướng
polytropic curve
đường đặc tính của bơm
head-capscity curve
đường đặc tính mômen
torque curve
đường đặc trưng
characteristic curve
đường đặc tuyến
characteristic curve
đường đàn hồi
deflection curve
đường đàn hồi
elastic curve
đường đẳng hướng
isotropic curve
đường đẳng hướng
null curve
đường đẳng nhiệt
isotherm curve
đường đẳng nhiệt
isothermal curve
đường đẳng phi điều
equianharmonic curve
đường đẳng phi điều (hòa)
equianharmonic curve
đường đáp ứng tần số pha
phase frequency response curve
đường điểm sôi thực
true boiling point curve
đường điện trở suất
resistivity curve
đường điều chỉnh
fitting curve
đường điều hòa
harmonic curve
đường điều hòa
harmonie curve
đường định hướng
oriented curve
đường độ xốp
porosity curve
đường đoạn nhiệt
adiabatic curve
đường đối cực
polar reciprocal curve
đường đối vọng
isologic curve
đường đối xứng tam giác
triangular symmetric curve
đường đơn hoạch
unicursal curve
đường đơn viên
circular curve
đường đơn viền
circular curve
đường đông nguội
freezing curve
đường đồng tiêu
confocal curve
đường đồng đẳng
iso curve
đường đóng đơn
curve simple closed curve
đường đóng đơn
simple closed curve
đường đuổi
curve of pursuit
ditch line
ditch race
glucose
thử nghiệm dung nạp glucose (dùng trong chần đoán đái tháo đường)
glucose tolerance test
line

Giải thích VN: Trong thế giới mạng máy tính, thuật ngữ "mạch" được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Mạch, về bản, đường nối hai thiết bị với nhau. Một cuộc gọi điện thoại mạch nối giữa hai người. Trong một mạng LAN, dây dẫn vật thể được dùng cho nhiều trạm làm việc khác nhau, nhưng khi hai trạm giao tiếp với nhau thì dây dẫn vật đó trở thành mạch nối giữa [[chúng.]]

ảnh hưởng đường dây
line influence
áp suất đường lỏng
liquid line pressure
áp suất đường ống
line pressure
áp suất đường ống
main (line) pressure
áp suất đường ống chính
line pressure
bám băng trên đường hút
suction line frosting
bám tuyết trên đường hút
suction line frosting
băng thông đường truyền
line bandwidth
bảng tra đường ảnh hưởng
influence line chart
bảng điều khiển đường dây 110kV
control panel for 110kV line
bảo vệ đường dây
line protection
bầu đường dây
line insulator
bẫy (lỏng) đường hút
suction line trap
biến áp đường dây
line transformer
biến áp đường truyền
line transformer
biểu tượng đường
line symbol
biểu đồ dạng đường thẳng
line diagram
biểu đồ đường
line chart
biểu đồ đường
line graph
bình tách dầu đường đẩy
discharge line oil separator
bình tích lỏng đường hút
suction line accumulator
bộ (thiết bị) kết cuối đường dây
Line Termination Unit (LTU)
Bộ chỉ thị lỗi từ xa - Mức đường dây (SONET)
Remote Error Indicator - Line Level (SONET) (REI-L)
bộ chuyển mạch đường dây
line commutartor
bộ chuyển mạch đường dây
line switch
bộ chuyển tiếp đường truyền
line repeater
bộ chuyển đổi đường truyền
line transducer
bộ tín hiệu đường dây thu thứ cấp
Secondary Received Line Signal Detector (SR/LSD)
bộ ghép giao diện đường dây
Line Interface Coupler (IBM) (LIC)
bộ ghép giao diện đường truyền
LIC (lineinterface coupler)
bộ ghép giao diện đường truyền
line interface coupler (LIC)
bộ ghép kênh truy nhập đường dây thuê bao số
Digital Subscriber Line Access Multiplexer (DSLAM)
bộ ghép đường truyền
transmission-line coupler
bộ ghi điều khiển đường dây
Line Control Register (LCR)
bộ giám sát trạng thái đường dây
Line Status Verifier (LSV)
bộ giám sát đường dữ liệu
Data Line Monitor (DLM)
bộ giám sát đường truyền
line monitor
bộ kết thúc đường truyền cứng
hard line terminator
bộ khuếch đại đường dây
line amplifier
bộ khuếch đại đường truyền
line amplifier
bộ lọc đường công suất
power-line filter
bộ lọc đường dây
line filter
bộ lọc đường dây
power-line filter
bộ lọc đường lỏng
liquid line strainer
bộ nhớ đường trễ
delay line storage
bộ phân tích đường truyền
line analyzer
Bộ quét đường dây kênh kép (CCRS)
Dual Channel Line Scanner (CCRS) (DCLS)
bộ sấy đường hút
suction line drier
bộ tách tín hiệu đường dây thu
Receive Line Signal Detector (RLSD)
bộ tập chung đường truyền
line concentrator
bộ tập trung các đường (điện thoại) tự lập
stand alone line concentrator
bộ tập trung đường dây
line concentrator
bộ tìm đường truyền
line finder
bộ xác định điều khiển đường truyền
line control definer (LCD)
bộ đệm đường truyền
line pad
bộ điều hợp đường truyền
line adapter
bộ điều khiển nhóm đường dây
Line Group Controller (LGC)
bộ điều khiển đường dây
line controller
bộ điều khiển đường truyền
line driver
bộ điều tiết đường dây
Line Conditioner (LC)
bộ điều vận đường truyền
line driver
Các dịch vụ đường dây dùng riêng liên LATA
InterLATA Private Line Services (IPLS)
các hệ thống viễn thông nhiều đường dây
Multi-Line Telecommunications System (MLTS)
các môđun phối phép đường dây
Line Adaptor Modules (LAMS)
các tín hiệu điều chỉnh (đặc tính) đường dây
Line Conditioning Signals (LCS)
các tổn hao đường truyền
line losses
cạc đường dây
Line Card (LC)
cái cách điện đường dây
line insulator
cân bằng đường truyền
line balance
cao độ đường đỏ
profile grade line
cấp dòng đường dây mở
Line Current Feed Open (LCFO)
cập nhập dữ liệu đường dây tự động
Automatic Line Record Update (ALRU)
cặp phổ đường dây
Line Spectral Pair (LSP)
cấp phóng điện của đường dây
line discharge class
cáp đường truyền
transmission-line cable
cầu 2 đường
double line bridge
cầu dao đường dây
line breaker
cầu dao đường dây
line starter
cấu hình đường dây
line configuration
cấu hình đường điện thoại
phone line configuration
cầu đường đôi
double line bridge
chế độ đáp ứng đường dây
line response mode
chế độ đường truyền
line response mode
chiếm đường dây
Line Occupancy (LO)
chiều dài đường dây
line length
chiều dài đường dây trên không
overhead line length
cho ăn đường chữ
line feed
chuẩn (điểm hoặc đường)
datum (pointor line)
chương trình thiết kế kỹ thuật đường dây số
Digital Line Engineering Program (DILEP)
hiện diện nhận dạng đường dây chủ gọi
Calling Line Identity Presentation (CLIP)
sở dữ liệu thông tin của đường dây (ISDN)
Line Information DataBase (ISDN) (LIDB)
sở giao diện đường truyền
LIB (lineinterface base)
sở giao diện đường truyền
line interface base (LIB)
cỡ đường
line-size
cọc tim đường
centre line peg
cọc tuyến đường
line stake
con trỏ đường hiện hành
CLP (currentline pointer)
công cụ vẽ đường thẳng
line tool
công suất đường ống dẫn
pipe line flow efficiency
công suất đường truyền
transmission-line power
công tắc đường dây
line switch
conic chín đường
nine-line conic
cột (của) đường chuyển tiếp rađiô
radio relay line mast
cột đơn của đường dây thông tin
wire communication line pole
cột đường dây
line pole
cực của một đường thẳng
pole of a line
cước phí đường dây truy cập khách hàng
CALC (customeraccess line charge)
cuộn cảm đường dây
line inductor
cuộn cảm đường dây
line trap
cuộn cản đường dây
line-choking coil
dải đất (bên lề) dành cho đường sắt
railway line right-of-way
dải đường biên (không xe)
pavement edge line
dải đường sắt
railroad line
dẫn nạp đường truyền
transmission-line admittance
dạng của phương trình một đường thẳng
NORMAL FORM OF THE EQUATION OF A LINE
dấu hiệu đường dây dọi
plumb-line sign
di chuyển đường tâm
move the center line
dịch vụ dữ liệu đường dây tổng đài
Exchange Line Data Service (ELDS)
dịch vụ thiết bị cạc đường dây
Line Card Service and Equipment (LCSE)
dịch vụ đường dây riêng
private line service
diện tích đường ảnh hưởng
area of influence line
tín hiệu đường dây nhận được
received line signal detector (RLSD)
dòng cắt mạch nạp đường dây
line-charging breaking current
dòng đường dây
line current
dụng cụ đo đường đáy
base line measuring apparatus
dung lượng đường truyền
line capacity
dựng một đường
to plot a line
dựng một đường
to trace a line
ga đường nhánh
side-line station
giá thuê đường truyền
line cost
giám sát trả lời phía đường dây
Line-Side Answer Supervision (LSAS)
giãn cách đường
line spacing
giản đồ đường
line graph
giao diện người dùng đường dây lệnh
Command Line User Interface (CLUI)
giao diện đường dây
Line Interface (LI)
giao diện đường dây
Line InterFace (LINF)
giao diện đường dây lệnh
Command Line Interface (CLI)
Giao diện đường dây quang (AT&T)
Optical Line Interface (AT&T) (OLI)
giao diện đường truyền
line interface
giao thức Internet đường dây nối tiếp
Serial Line Internet Protocol (SLIP)
giao thức Internet đường dây nối tiếp
SLIP (SerialLine Internet Protocol)
Giao thức đường dây Internet song song
Parallel Line Internet Protocol (PLIP)
giao tuyến đường cắt nhau
line of intersection
giao điểm đường giữa
center line cross
giao điểm đường giữa
centre line cross
giữ chặt từ đường
keeping word and line
giữ cho thông tuyến đường
keeping the line operating
góc của một đường thẳng d một mặt phẳng P
angle of a line d and of a plane p
góc nghiêng của đường thẳng trong không gian
inclination of a line in the space
góc nghiêng của đường thẳng trong mặt phẳng
inclination of a line in the plane
góc đường trục
axial line angle
hạn chế nhận dạng đường dây chủ gọi
Calling Line Identification Restriction (CLIR)
hằng số điện tuyến tính của đường truyền đều
linear electrical constants of uniform line
hằng số đường truyền
line parameters
hằng số đường truyền
transmission-line constant
hằng số đường truyền
transmission-line parameters
hệ số góc của đường thẳng
slope of a straight line
hệ số góc của đường thẳng
slope of line
hệ thống đường dây cao thế cấp
primary high tension voltage power line system
hệ thống đường hàng không
open-wire line system
hệ thống đường truyền cân bằng
balanced line system
hệ trên đường mặt đất
land-line system
hệ trên đường Trái đất
land-line system
hệ đường truyền
line system
hệ đường truyền đồng trục
coaxial-line system
Hết tuổi thọ/Cuối đường dây/Cuối danh mục
End Of Life/ End Of Line/ End Of List (EOL)
hiệu suất đường truyền
transmission-line efficiency
hiệu ứng đường dài
long-line effect
hiệu ứng đường viền
contour line
hoạt động đường đơn tạm thời
temporary single line working
kẻ thành đường
line out
kênh báo hiệu đường dây
Line Signalling Channel (LSC)
kênh điều khiển (của hệ thống đường dây)
Control Channel of The Line System
kéo dài một đường thẳng
produce a line
kéo dài một đường thẳng
produce of a line
kết cuối đường dây
Line Termination (LT)
kết cuối đường dây dành riêng tiên tiến
Advanced Private Line Termination (APLT)
kết nối dữ liệu vào đường dây
CDSTL (connectdata set to line)
kết nối tập dữ liệu vào đường dây
connect data set to line (CDSTL)
kết thúc đường dây
End of Line Code (ELC)
khấu hao theo đường thẳng
straight line depreciation
khóa đường dây
line lock
khóa đường truyền
line lock
khoảng cách theo đường ngầm
line-of-sight distance
khoảng cách đường đồng mức
contour line equidistance
khoảng trống giữa (các) đường
inter-line spacing
khoảng trống giữa các đường
line spacing
khối giắc cắm đường dây
Line Jack Unit (LJU)
khối giao diện đường dây
Line Interface Unit (LIU)
khối kết cuối đường dây tích hợp
Integrated Line Terminating Unit (ILTU)
khối ổn định trở kháng đường dây
Line Impedance Stabilizing Unit (LISN)
khối tải ba đường dây số
Digital Line Carrier Unit (DLCU)
khối tín hiệu đường dây
Line Signal Unit (LSU)
khối trung kế đường dây
Line Trunk Unit (LTU)
khối trung kế đường dây số
Digital Line Trunk Unit (DLTU)
khối đầu cuối đường dây số
Digital Terminal Line Unit (DTLU)
khối đường dây chuyển tải số
Digital Carrier Line Unit (DCLU)
khối đường dây của các dịch vụ tích hợp đầu xa
Remote Integrated Services Line Unit (RISLU)
Khối đường dây ISDN (AT &T 5ESS
ISDN Line Unit (AT&T 5ESS) (ISLU)
khối đường dây số
Digital Line Unit (DLU)
khối đường dây đầu xa băng rộng
Broadband Remote Line Unit (BRLU)
khớp dẻo đường chảy dẻo
plastic hinge and yield line
khớp nối đường dây
line interface
khớp nối đường dây trời
overhead-line knuckle
khung nối mạch đường (điện thoại)
line link frame-LLF
khuỷu đường dây trời
overhead-line knuckle
kiểu đường
line style
tự điều khiển đường truyền
line control character
liên kết đường truyền
line link
liên quan đến vị trí đường dây
Line Position Relative (VPR)
loại đường dây
class of line
lượng trong đường ống
line pack
lưu lượng đường ống dẫn
pipe line flow efficiency
lưu lượng đường truyền
line traffic
thuyết đường thẳng
straight line theory
thuyết đường truyền
transmission-line theory
hóa báo hiệu đường dây thoại 4 Bits
4-bit telephony line signalling coding
đường chuyền
line code
đường thẳng
straight line code
đường truyền
line code
mạch in đường mịn
fine-line printed circuit
mạch kim loại-đường đất
land-line circuit
mạch tích hợp đường dây thuê bao
Subscriber Line Integrated circuit (SLIC)
mạch đường dây
line cir circuit
mạch đường dây tải băng
strip-line circuit
mạch đường dây thêu bao
subscriber line circuit (SLC)
mạng lập đường truyền
line-building-out network
mạng lưới đường ống
line network
mạng lưới đường truyền năng lượng
transmission line network
mạng đường dây thuê bao
leased line network
mạng đường dây trung kế
Trunk Line Network (TLN)
mạng đường truyền
line network
mạng đường truyền
transmission line network
mặt cắt theo đường trung tâm
center line profile
mặt phẳng đường dòng
flow line plan
mẫu đường nét
line gauge
máy cắt điện đường dây
line breaker
máy ghi đường đồ tuyến bay
strip chart line recorder
máy nối ống (đặt đường ống)
pipe line machine
máy thu phát mạng đường dây thoại
Phone - line Network Transceiver (PNT)
máy tính giao diện đường dây
Line Interface Computer (LIC)
máy vạch đường chỉ dẫn giao thông
traffic line marking machine
mép đường
bank-line of road
tả nhận dạng đường dây kết nối
Connected Line Identification Presentation (COLP)
tả đường quét được phỏng
Emulated Scan Line Description (ELD)
mớ đường bậc hai
quadratic line complex
mớ đường tuyến tính
linear line complex
một đường
one-line
môđun bộ tập trung đường dây
Line Concentrator Module (LCM)
môđun giám sát đường dây
Line Verification Module (LVM)
môđun giao diện đường dây
Line Interface Module (LIM)
môđun giao diện đường truyền
line interface module
môđun khớp nối đường truyền
line interface module
môđun tập trung đường dây đầu xa
Remote Line Concentrating Module (RLCM)
môđun đường dây của các dịch vụ liên kết
Integrated Services Line Module (ISLM)
môđun đường dây thuê bao đặt xa
Remote Subscriber Line Module (RSLM)
môđun đường dây đầu xa
Remote Line Module (RLM)
môđun đường truyền
line module
mức đầy đường truyền
line fill
mức đường truyền
line level
ngắt dòng cho đường dây
Line Current Disconnect (LCD)
nhận dạng người gọi nhiều đường dây
Multi-line Caller Identification (MCID)
Nhận dạng đường dây chủ gọi (ÍDN, CLASS)
Calling Line Identification (ISDN,CLASS) (CLID)
nhận dạng đường dây gọi
calling line identification (CLI)
nhận dạng đường dây gọi
CLI (callingline identification)
nhận dạng đường dây gọi đến
Incoming Call Line Identification (ICLID)
nhận dạng đường dây góp
Collection Line Identification (COL)
nhận dạng/ nhận dạng đường dây chủ gọi
Calling Line Identity/Identification (CLI)
nhận diện đường dây bị gọi
Called Line Identity (CDLI)
nhãn đường
line label
nhiệt độ đường hút
suction line temperature
nhiệt độ đường ống dẫn
flow line temperature
nhiễu đường dây
line noise
nhiễu đường dây truyền tải
power-line interference
nhiễu đường truyền
line noise
nhóm tìm kiếm đa đường dây
Multi-Line hunt Group (MLG)
nhóm trung kế đường dây
Line Trunk Group (LTG)
nhóm đường nét
line group
nhóm đường truyền
line group
những đường nét
Line of Dashes
nửa đường thẳng
half-line
núm bắt giữ đường truyền
line seizure button
ống dẫn đường truyền nhân tạo
artificial line duct
ống đường nhiên liệu
fuel line duct
panen đường dây trung kế đo thử
Trunk Line and Test Panel (TLTP)
phạm vi của dải đường
roadway boundary line
phạm vi đường hầm
line of tunnel
phân tích chất lượng đường dây
Line Quality Analysis (LQA)
phần tử logic đường truyền cân bằng
balanced line logic element
phần tử đường
line element
phản xạ trên một đường thẳng
reflection on a line
phanh hai đường
twin-line brake
phát hiện đường dây thu
Received Line Detect (RLD)
phép quay quanh một đường
rotation a bout a line
phép đo đường phổ
spectral line measurement
phép đối xứng qua đường thẳng
reflection in a line
phía đường dây
line side
phin lọc đường lỏng
liquid line strainer
phin sấy đường hút
suction line drier
phối hợp trở kháng đường dây
Line Build Out (LBO)
phụ kiện lắp đặt đường dây
overhead line fitting
phương pháp dựng đường ảnh hưởng
method of influence-line construction
phương pháp đường chảy dẻo
yield line method
phương pháp đường đàn hồi
elastic line method
phương pháp đường đẳng thế
equipotential line method
phương tiện đường truyền
line facility
phương trình theo tọa độ đường
equation in line coordinates
phương trình đường ảnh hưởng
equation of the influence line
phương trình đường Rayleigh
rayleigh-line equation
phương trình đường thẳng theo đoạn chắn
intercept form of the equation of a straight line
quay vòng (khứ hồi) đường dây
Line Turnaround (LTA)
quy tắc của đường truyền
line discipline
rào chắn đường (sắt)
stop-line
rơle bảo vệ đường dây
line protection relay
rơle đường dây
line protection
rơle đường dây
line relay
săn tìm đường dây
Line Hunting (LH)
số liệu của chế độ đường dây
Line Mode Data (LMD)
đồ đặt một đường ống
single-line piping layout
số đường
line number
sóng kiểm tra đường thẳng
line-regulating pilot
sự bám tuyết (băng) trên đường hút
suction line frosting
sự bảo vệ đường dây
line protection
sự bảo vệ đường dây
line relay
sự biểu diễn nhận dạng đường gọi
CLIP (callingline identification presentation)
sự cân bằng đường dây
line balance
sự chạy nhầm đường
running on wrong line
sự chạy sai đường
running on wrong line
sự chỉnh lại nhận dạng đường dây gọi
CLIR (callingline identification rectification)
sự chuyển mạch đường truyền
line switching
sự chuyển đường truyền
line switching
sự cố đường dây
line fault
sử dụng đường dây thuê bao (điện thoại [[]])
Subscriber line use (telephony) (SLU)
sự gắn đường dây trực tiếp
direct line attachment (DLA)
sự gắn đường dậy trực tiếp
DLS (directline attachment)
sự gánh cuối đường dây
line termination
sự ghép đường dây
line coupling
sự hiển thị nhận dạng đường gọi
CLID (callingline identification display)
sự kéo dài đường tiến độ (thi công)
run line forming
sự kết cặp đường dây
line pairing
sự kết thúc đường dây
line termination
sự kết thúc đường truyền
line termination
sự khớp nối đường truyền
line interfacing
sự loại bỏ đường ẩn
hidden line removal
sự hóa đường thẳng
straight line coding
sự mất trên đường (ống)
line loss
sự ngắt đường truyền
line break
sự nhảy đường dây
Line Skip (LSK)
sự nối các đường
line connection
sự phản xạ đường truyền
line reflection
sự sắp xếp đường dây riêng
private line arrangement
sự tạo xung đường truyền
line pulsing
sự tập trung đường truyền
line concentration
sự thuê đường truyền
line rental
sự tiếp sóng đường truyền
line feed
sự tiếp xúc của đường
line contact
sự vạch đường
line out
sự vận hành đường dây
line operation
sự đánh dấu đường băng
lead-out line
sự đảo đường truyền
line reversal
sự điều chỉnh đường dây
line regulation
sự điều khiển đường truyền
line control
sự điều phối đường truyền
line conditioning
sự đóng cọc mốc tim đường
pegging out the centre line of a road
sự đóng thẳng hàng đường
on-course line (ILS)
sứ đường dây
line insulator
sụt áp đường dây
line drop
tấm chắn đường ống
line blind
tâm của một đường thẳng
center of bundle of line, (ofplanes)
tập dữ liệu nhóm đường truyền
line group data set
tạp nhiễu đường dây
line noise
tham số đường dây
line parameters
tham số đường dây
transmission-line constant
tham số đường dây
transmission-line parameters
tham số đường truyền
transmission-line constant
tham số đường truyền
transmission-line parameters
thanh nửa đường
half-line bar
thanh truy nhập thử đường dây
Line Test Access Bus (LTAB)
tháp đường dây tải điện
electric transmission line tower
thẻ đường dây gói
Packet Line Card (PLC)
thẻ đường dây tế bào
Cell Line Card (CLC)
thiết bị cách điện đường dây
line insulator
thiết bị chuyển mạch đường truyền
line switch
thiết bị cuối đường truyền
line-terminating equipment
thiết bị dùng chung đường dây
Line Sharing Device (LSD)
thiết bị nối đường truyền
line connection unit
thiết bị phía trước đường dây tương tự
Analogue Line Front End (ALFE)
thiết bị định tuyến cuộc gọi đường dây đơn
Single Line Call Routing Apparatus (SCRA)
thiết bị đường dây
line equipment
thiết bị đường dây thuê bao đặt xa
Remote Subscriber Line Equipment (RSLE)
thiết bị đường truyền
line unit
thợ đường đơn (khóa an toàn đoạn đường)
single line turnout
thông số đường truyền
line parameters
thông số đường truyền
transmission-line constant
thông số đường truyền
transmission-line parameters
thông tin đường dây
line communication
thủ tục quản đường truyền
line control procedure
Thực thể/Thiết bị kết cuối đường dây
Line Terminating Entity/Equipment (LTE)
thuê bao đường dây số
Digital Line Subscriber (DLS)
thung lũng đường đứt gãy
fault line valley
tích phân lấy theo một đường
integral (taken) along a line
tích phân theo đường
line integral
tích phân theo đường
line integrals
tiện ích đường dây lệnh
Command Line utility (CLU)
tiếng ồn đường dây
line noise
tim đường
centre line
tim đường (đường sắt)
center line
tín hiệu báo đường dây hỏng, không hoạt động
Line-Out-Of-Service Signal (LOS)
tín hiệu đường dây
line signal
tín hiệu đường truyền
line signal
tịnh tiến trên một đường thẳng
displacement on a line
tọa độ tam giác đường
trilinear line coordinates
tốc độ chạy tàu của tuyến đường
speed of the line
tốc độ đường truyền số
line rate
tốc độ đường truyền số
line speed
tổn hao năng lượng đường truyền
transmission-line transducer loss
tổn hao trên đường dây
line loss
tổn thất trên đường dây
line loss
tổng hóa đường dây phân nhị
Binary Line Generalization (BLG)
trạm bơm trên đường ống
pipe line pumping station
trạm tăng âm đường dây
Line Repeater Station (LRS)
trạng thái đường dây hoạt động
Active Line State (ALS)
trên đường thấy trực tiếp
line of sight
trị số khoảng thời gian của đường màn hình
nominal duration of a line (TV)
trở kháng đường dây
line impedance
trở kháng đường truyền
line impedance
trở kháng đường truyền
transmission-line impedance
trụ của đường dây thông tin
wire communication line pole
trục của đường
base line
trục phần đường xe chạy
carriage-way center line
trục đường
centre line (ofhighway)
truy tìm số danh bạ đường dây chủ gọi
Retrieval of Calling Line Directory Number (RCLDN)
truyền thông đường dây
line communication
truyền tin qua đường dây
line communications
tung độ đường ảnh hưởng
ordinate of influence line
tuyến (đường) mong muốn
desire line
tuyến dẫn nước (đường) ống nước
water-line
tuyến đường bị trở ngại
blocked line
tuyến đường chính
main line
tuyến đường chính
trunk line
tuyến đương nhánh
branch line
tuyến đường nhánh
feeder line
tuyến đường ống
location line
tuyến đường sắt
railroad line
tuyến đường sắt
rails line
tuyến đường sắt chính
trunk line
tuyến đường sắt khổ rộng
broad gauge line
tuyến đường vận tải biển
shipping line
tỷ lệ sử dụng đường truyền
line utilization rate
vách ngăn đường giữa
center line bulkhead
vách ngăn đường giữa
centre-line bulkhead
vách đường đứt gãy
fault-line scarp
vẽ một đường liên tục
draw a continuous line
về phía đường dây
at the line side
vẽ đường thẳng
draw a line
vết của đường
trace of line
vết của đường (trên mặt chiếu)
trace of line
vết của đường thẳng
trace of a line
vết đường
line trace
vị trí đường dây
line location
vỏ bọc cốt (lưới thép) của đường ống
reinforcing stapping of pipe line
vòng chuyển mạch đường dây hai chiều
Bi-directional Line Switched Ring (BLSR)
vòng đường truyền
line loop
đánh số đường
line numbering
đạo hàng theo đường hành (đạo hàng)
rhumb line navigation
đặt một đường dây
lay a line
đầu cuối đường dây
line terminal
đầu cuối đường dây
line terminal-LT
đầu cuối đường dây
line termination
đầu cuối đường dây quang
Optical Line Terminal (OLT)
đầu đường dây đo
slotted line probe
đầu máy điện đường chính tuyến
electric main line locomotive
đấu đường dây
service line
điểm bảo dưỡng truyền dẫn (đường dây quốc tế)
Transmission Maintenance Point (InternationalLine) (TMR-IL)
điện áp đường dây
line voltage
điện áp đường dây đất
line-to-ground voltage
điện áp đường dây-đất
line-to-earth voltage
điện áp đường dây-đường dây
line-to-line voltage
điện áp đường truyền
transmission-line voltage
điện dung đường thẳng
straight line capacitance
điện thoại một đường dây
Single line telephone (SLT)
điện trở của vòng đường truyền
line loop resistance
điều hưởng đường dây
line tuning
định vị cạc đường dây
Line Card LOCation (LCLOC)
định vị đường dây theo hướng ngược
Line Position Backward (VPB)
độ cao trung bình đường tâm
center line average height
độ cao trung bình đường tâm
centre line average height
đổ chuông tự động của đường dây dùng riêng ( chế đổ chuông tự động của mạch thoại cho thuê)
Private Line Auto Ring (PLAR)
độ dốc của một đường thẳng
gradient of a straight line
độ dốc của đường thẳng
slope of a straight line
độ dốc của đường thẳng
slope of line
đồ họa đường nét
line graphics
độ sâu dưới đường chia
depth below pitch line
độ sụt áp đường dây
line drop
độ suy giảm đường truyền
transmission-line attenuation
đồ thị đường
line graph
đồ thị đường gấp khúc
broken line graph
đo thử độ cách điện đường dây
Line Insulation Test (LIT)
đo thử độ cách điện đường dây tự động
Automatic Line Insulation Test (ALIT)
đo thử đường dây từ xa
Remote Line Test (RLT)
độ đảo chiều đường truyền
line turnaround
đoạn điều chỉnh đường dây
line-regulating section
đoạn đường dây bằng digital
line section digital
đoạn đường dây bằng số
line section digital
đoàn đường thẳng
linear line congruence
đoàn đường thẳng tuyến tính
linear line congruence
đồng bộ đường dây
Line Sync (LS)
đóng đường tự động đường đơn
single line automatic block
đưa một đường ống vào hoạt động
get on the line
đường "0"
datum line
đường (ăn khớp) chân răng
dedendum line (ofcontact)
đường (bão hòa) hơi nước
vapour line
đường (chỉ mức) tải
load line
đường (cong) hút
suction line
đường (cong) nạp
supply line
đường (cong) độ ẩm tương đối
relative humidity line
đường (cung cấp) hơi
steam-supply line
đường (dây) cáp
cable line
đường (gây) trễ âm thanh
acoustic delay line
đường (giới hạn) mối hàn
line of weld
đường (kẻ) thẳng
straight line
đường (ống cấp) ôxi
oxygen line
đường (ống dẫn) hơi
steam (supply) line
đường (ống dẫn) nhiên liệu
fuel line
đường (ống) cao áp
pressure line
đường (phố) chính
main line
đường (tâm rãnh) cán
pass line
đường (tính) truyền
base line
đường a-gôn
agonic line
đường âm thanh
audio line
đường ẩn
hidden line
đường ăn khớp
line of action
đường ăn khớp
line of contact
đường ăn khớp
line of engagement
đường ăn khớp
line of pressure
đường ảnh hưởng
influence line
đường ảnh hưởng của mômen
moment influence line
đường ảnh hưởng lực cắt
influence line for shear
đường ảnh hưởng lực dọc
influence line for direct compression or tension
đường ảnh hưởng mômen
influence line for moment
đường ảnh hưởng mômen
influence line of moments
đường ảnh hưởng mômen uốn
influence line for bending moment
đường ảnh hưởng phản lực
influence line for reaction
đường ảnh hưởng tổng cộng
integral influence line
đường ảnh hưởng tổng cộng
summary influence line
đường ảnh hưởng tổng quát
generalized influence line
đường ảo
imaginary line
đường áp lực
line of action
đường áp lực
line of pressing
đường áp lực
line of pressure
đường áp lực
pressure line
đường áp lực (vòm)
pressure line
đường áp lực nhất
line of least pressure
đường áp lực lớn nhất
line of maximum pressure
đường áp lực nước
hydraulic grade line
đường áp lực đất
earth pressure line
đường bác bỏ
rejection line
đường bán khuyên
semilunar line
đường bán khuyên dưới, đường mông dưới
curved line of ilium inferior
đường bán khuyên trên, đường mông sau
curved line of ilium superior
đường bán nguyệt xương đỉnh trên
semicircular line of parietal hone super
đường ban đầu
initial line
đường băng
ice line
đường bằng
horizontal line
đường băng tải
conveyor line
đường bao
contour line
đường bao
form line
đường bao cấu trúc
structural contour line
đường bão hòa
creep line
đường bão hòa
line of seepage
đường bão hòa
saturation line
đường bao mái
roof line
đường bay
flight line
đường bay chờ ngắn
hold-short line
đường bay chờ ngắn
lead-in line
đường bay hơi
boiling line
đường bay nhanh
feeder line
đường bay phụ
feeder line
đường biên
border line
đường biên
boundary line
đường biên cấu tạo
structural contour line
đường biên giới
line of demarcation
đường biên tầm xa (cửa) bầu trời
sky-line
đường biến vị
dislocation line
đường biểu diễn địa hình
form line
đường bình độ
form line
đường bình độ
horizontal line
đường bờ
shore-line
đường bờ
strand line
đường bờ biển
sea line
đường bờ biển
shore-line
đường bờ cổ
ancient coast line
đường bộ cong
line of curvature
đường bờ kiểu rìa
rim shore line
đường bờ nâng cao
elevator shore line
đường bờ nổi
submerged shore line
đường bơm phân phối không khí
line of air
đường bốn kênh gọi chuông chọn lọc
four-party line with selective ringing
đường bọt
foam line
đường bọt silic ôxit
batch-melting line
đường bọt silic ôxit
silica scum line
đường các điểm kỳ dị
line of singularity
đường cách đều
equidistant line
đường cách đều
line of equidistance
đường cắm
line of dip
đường cán
roll line
đường cân bằng
equalizing line
đường căn chỉnh
alignment line
đường căn cứ
base line
đường cận viễn
line of apsides
đường cận viễn
line of asides
đường cạnh
profile line
đường cao độ
contour line
đường cáp
cable line
đường cấp
feed line
đường cáp chịu lực
load line
đường cáp chịu sức nặng
load line
đường cáp khoan
drilling line
đường cấp lạnh (tàu trụ)
coolant feed line
đường cấp liệu
delivery line
đường cấp liệu
feed line
đường cáp ngầm dưới biển
submarine line
đường cáp ngầm dưới đất
underground line
đường cấp nước
water-supply line
đường cáp đóng trục cố định
rigid coaxial line
đường cát
sand line
đường cắt
separation line
đường cắt
shearing line
đường cắt (khi dát)
slitting line
đường cắt chéo
diagonal line
đường cắt kinh tuyến
tangential focal line
đường chấm
dot line
đường chấm
dotted line
đường chấm
double line
đường chấm chấm
broken line
đường chấm chấm
dot line
đường chấm chấm
dotted line
đường chấm chấm (...)
broken line
đường chấm chấm (...)
dot line
đường chấm chấm (...)
dotted line
đường chấm gạch
dash-and-dot line
đường chấm gạch
dot and dash line
đường chấm gạch
dot dash line
đường chấm gạch
dot-and-dash line
đường chấm gạch
dot-dash line
đường chấm gạch (.-.-.-)
dot-dash line
đường chấm gạch (._._)
dot and dash line
đường chấm vạch
dash-and-dot line
đường chấm vạch (_._._.)
dash-and-dot line
đường chặn các cuộc gọi đến
incoming calls barred line
đường chặn các cuộc gọi đi
outgoing calls barred line
đường chân không
vacuum line
đường chân răng
bottom line of teeth
đường chân răng
dedendum line
đường chân răng
root line
đường chân trời
horizon line
đường chân trời
horizontal line
đường chân trời
sky-line
đường chân trời (ngoài biển)
sea line
đường chân trời trên biển
sea line
đường chân vòm
springing line
đường chập tiêu
leading line
đường chất rắn
solid line
đường chảy
flow line
đường chảy
flux line
đường chảy dẻo
flow line
đường chảy dẻo
line of yielding
đường chảy dẻo
luder's line
đường chết
dead line
đường chỉ cấp độ
grade line
đường chỉ mục
index line
đường chia
pitch line
đường chia biên giới
boundary line
đường chia biên giới
limiting line
đường chia cắt
section line
đường chia làn (xe)
lane line
đường chia nước
crest line
đường chia nước
dividing line
đường chia ranh giới
boundary line
đường chia ranh giới
limiting line
đường chiếu
projection line
đường chiếu
projector line
đường chiều
dimension line (s)
đường chiếu ảnh
projecting line
đường chính
base line
đường chính
trunk line
đường chính tuyến
main line
đường cho thuê
leased line
đường cho thuê
private line
đường chọn
select line
đường chữ hoa
cap line
đường chu vi
contour line
đường chuẩn
base line
đường chuẩn
datum line
đường chuẩn
direction line
đường chuẩn
fiducial line
đường chuẩn
frontal line
đường chuẩn
gauge line
đường chuẩn
guide line
đường chuẩn
leader line
đường chuẩn
reference line
đường chuẩn (đạo hàng)
base line
đường chuẩn của tự
character base line
đường chuẩn khung
frame line
đường chuẩn thân máy bay
fuselage datum line
đường chuẩn đo quốc tế
international date line
đường chuyên dụng
dedicated line
đường chuyển mạch
switched line
đường chuyển tiếp
transmission line
đường chuyển tiếp nhìn thấy
visible transition line
đường chuyển vị
displacement line
đường chuyển đổi dữ liệu
data conversion line
đường (điện) áp
live line
đường áp
pressure line
đường bậc
stepped line
đường bản
base line
đường cọc đánh dấu
grade line
đường ghép
solead line
đường mômen bằng không
line of zero moment
đường sở
datum line
đường sở
leader line
đường sở
reference line
đường cong
by-pass line
đường cong
curve line
đường cong
curved line
đường cong (khả năng) nén
compressibility line
đường cong bão hòa
saturation line
đường cong bão hòa lỏng
saturated liquid curve (line)
đường cong bão hòa lỏng
saturated liquid line
đường cong boong
deck line
đường cong boong
sheer line
đường cong chẩm dưới
curved line of occipital bone inferior
đường cong công suất
capacity line
đường cong giảm áp
phreatic line
đường cong giảm áp
seepage line
đường cong giảm áp
top flow line
đường cong giãn nở
extension line
đường cong hấp thụ
absorption line
đường cong nạp
admission line
đường cong nén
compression line
đường cong nhiệt độ
temperature line
đường cong nhiệt độ bầu khô
dry-bulb temperature curve [line]
đường cong thực liên tục
solid line curve
đường cong vểnh lên (đóng tàu)
sheer line
đường cong võng
bending line
đường cosin
cosine-line
đường cực tiểu
minimal line
đường cung cấp
supply line
đường cùng trọng lượng
line of equal gravity
đường cùng điểm quỹ đạo thiên thực
line of upsides (ellipticalorbit)
đường cùng độ nghiêng từ
line of equal magnetic dip
đường cuộn xoáy
whirl line
đường dẫn
datum line
đường dẫn
leader line
đường dẫn
reference line
đường dẫn
transmission line
đường dẫn dạng ống
pipe line
đường dẫn hồi lưu
return line
đường dẫn hơi nước
vapor line
đường dẫn hơi nước trở về
vapor return line
đường dẫn hơi nước trở về
vapour return line
đường dẫn khí
gas line
đường dẫn không khí
air line
đường dẫn kiểu băng
strip line
đường dẫn nhiên liệu
fuel line
đường dẫn nước giảm nhiệt
water line
đường dẫn nước làm nguội
coolant line
đường dẫn ống đẩy
discharge line
đường dẫn plana
planar line
đường dẫn sóng mảnh
strip transmission line
đường dẫn tới
incoming line
đường dẫn tương tự
analog line (circuit)
đường dẫn vào
feed line
đường dầu (bôi trơn)
oil line
đường dâu nghỉ
idle line
đường dây
line relay
đường dây
transmission line
đường dây âm thanh của các máy điện thoại
Telephone Acoustic Line (TAL)
đường dây ăng ten
aerial line
đường dây ba pha
three-phase line
đường dây bận
busy line
đường dây bận
engaged line
đường dây bảo quản
line of maintenance
đường dây bị chiếm
busy line
đường dây bị chiếm
engaged line
đường dây bị đóng
locked-in line
đường dây các nút quỹ đạo hiện thực
line of nodes (ellipticalorbit)
đường dây cái
main line
đường dây cân bằng
balanced line
đường dây cân bằng nhân tạo
artificial balancing line
đường dây cao áp
high voltage line
đường dây cao thế
high voltage line
đường dây cao thế
high-tension line
đường dây cáp
wire line
đường dây cáp điện treo
wire rope suspended cable line
đường dây chiếm hữu
appropriation line
đường dây chính
main line
đường dây chống sét
earth line
đường dây chu kỳ tương đương
equivalent periodic line
đường dây chung
party line
đường dây chung
shared service line
đường dây chung kép
dual party line
đường dây chuyên dụng
dedicated line
đường dây chuyển giao
through line
đường dây gia cảm
loaded line
đường dây hao hụt
lossy line
đường dây mục đích kinh doanh
Line Of Business obJECT (LOBJECT)
đường dây tổn hao
lossy line
đường dây điện
live line
đường dây công cộng
city line
đường dây công cộng
public line (asopposed to a private or leased line)
đường dây công cộng
public office line
đường dây cộng hưởng
resonance line
đường dây cộng hưởng
resonant line
đường dây cuối (không phản xạ)
terminated line
đường dây dẫn (điện)
conducting line
đường dây dẫn trên không
overhead line
đường dây dẫn điện cáp truyền
line of conduct
đường dây dành riêng
appropriation line
đường dây dành riêng
dedicated line
đường dây dịch vụ dùn chung
shared service line
đường dây dọc tàu
bus line
đường dây dọi
plumb-line
đường dây dọi
plump line
đường dây dự phòng
spare line
đường dây dùng chung
party line
đường dây dùng chung
shared line
đường dây dùng riêng
Private Line (PL)
đường dây gánh bởi trở kháng
line terminated by an impedance
đường dây gọi
calling line
đường day hoạt động
active line
đường dây hoạt động
active line
đường dây hỏng
line out of service-LOS
đường dây kề cận
neighboring line
đường dây kép
double circuit line
đường dây kết thúc
terminated line
đường dây không chuyển mạch
non switched line
đường dây không cộng hưởng
nonresonant line
đường dây không hoạt động
inactive line
đường dây không tải
no-load line
đường dây không tạp (âm)
clean line
đường dây không tổn hao
lossless line
đường dây không tổn thất
loss-free line
đường dây không đảo pha
untransposed line
đường dây không đối xứng
unbalanced line
đường dây kinh doanh
Line of Business (LOB)
đường dây lân cận
neighboring line
đường dây Lecher
Lecher line
đường dây liên kết
tie line
đường dây liên lạc
communications line
đường dây liên lạc
exchange line
đường dây liên lạc
flow line
đường dây liên lạc
wire communication line
đường dây liên lạc trên không
wire communication serial line
đường dây liên thông
interconnecting line
đường dây liên tỉnh
trunk line
đường dây lưới điện
electric power line
đường dây lưới điện
power line
đường dây lưỡng cực
bipolar line
đường dây mạch hở
open-circuit line
đường dây mở rộng
extension line
đường dây mới
New Line (NL)
đường dây néo
tie line
đường dây nẻo
luder's line
đường dây ngầm
underground line
đường dây nhận dạng cuộc gọi
Call Identification Line (CIL)
đường dây nhanh
fast line
đường dây nối
junction line
đường dây nổi
overhead line
đường dây nối dài
extension line
đường dây nội hạt
local line
đường dây nội hạt số
Digital Local Line (DLL)
đường dây nối tiếp
serial line
đường dây nối đất
earth line
đường dây nóng
hot line
đường dây nuôi
supply line
đường dây phân phối
distribution line
đường dây phân phối chương trình
television programme distribution line
đường dây phân phối trên không
overhead distribution line
đường dây phục vụ
service line
đường dây quay số
dial line
đường dây quay số
dialed line
đường dây rẽ nhánh
branch line
đường dây riêng
dedicated line
đường dây riêng
individual line
đường dây riêng
private line
đường dây riêng chuyên dụng
Dedicated Private Line (DPL)
đường dây riêng tương tự
Analogue Private Line (APL)
đường dây rỗi
idle line
đuờng dây song song
parallel-wire line
đường dây song song
parallel line
đường dây suy giảm
lossy line
đường dây tải băng
strip line
đường dây tải điện
conduction line
đường dây tải điện
electric line
đường dây tải điện
electric power line
đường dây tải điện
electrical transmission line
đường dây tải điện
load line
đường dây tải điện
transmission line
đường dây tải điện cao áp
high-voltage transmission line
đường dây tập thể
collective line
đường dây thông thường
ordinary line
đường dây thông tin
communication line wire
đường dây thử
test-line
đường dây thuê (điện thoại)
leased (telephone) line
đường dây thuê bao
leased line
đường dây thuê bao
subscriber line
đường dây thuê bao
subscriber's line
đường dây thuê bao dạng số
digital subscriber line (DSL)
đường dây thuê bao dạng số
DSL (digitalsubscriber line)
đường dây thuê bao số
Digital Subscriber Line (DSL)
đường dây thuê bao số bất đối xứng
ADSL (asymmetricdigital subscriber line)
đường dây thuê bao số bất đối xứng
asymmetric digital subscriber line (ADSL)
đường dây thuê bao số tốc độ bít rất cao
Very High bit rate Digital Subscriber Line (VHDSL)
đường dây thuê bao số khách hàng (rockwell)
Consumer Digital Subscriber Line [Rockwell] (CDSL)
đường dây thuê bao số không đối xứng
Asymmetric Digital Subscriber Line (ADSL)
đường dây thuê bao số loại X
X-Type Digital Subscriber Line (XDSL)
đường dây thuê bao số một đôi dây
Single - line Digital Subscriber Line (SDSL)
đường dây thuê bao số tốc độ rất cao
Very High-Speed Digital Subscriber Line (VDSL)
đường dây thuê bao số tốc độ số liệu cao
High-data-rate Digital Subscriber Line (HDSL)
đường dây thuê bao số tốc độ trung bình
Moderate Speed Digital Subscriber Line (MDSL)
đường dây thuê bao số tương thích về tốc độ
Rate Adaptive Digital Subscriber Line (RADSL)
đường dây thuê bao số đối xứng
Symmetric Digital Subscriber Line (SDSL)
đường dây thuê bao tốc độ cao một đường dây
Self-line High Speed DSL (SHDL)
đường dây thuê riêng
Leased Line (LL)
đường dây tiếp xúc
overhead line
đường dây tiêu tán
dissipation line
đường dây tổn hao
lossy line
đường dây tổng đài
exchange line
đường dây trạm
extension line
đường dây trần
open wire line
đường dây trần
overhead line
đường dây trễ
delay line
đường dây trên (toa) tàu
train line
đường dây trên không
overhead line
đường dây trên tàu
bus line
đường dây treo cao
overhead line
đường dây trời
overhead line
đường dây trong văn phòng
inter-office line
đường dây trục
interconnecting line
đường dây trục
trunk line
đường dây truy nhập cho thuê
Leased Access Line (LAL)
đường dây truy nhập PSTN tương tự (Đường dây PBV [[]], TIA- 646-B)
Analogue PSTN Access Line (AnaloguePBV Interface, TIA-646-B) (AAL)
đường dây truy nhập số
Digital Access Line (DAL)
đường dây truy nhập tổng đài nhánh riêng
private branch exchange access line
đường dây truy nhập tổng đài nội bộ
private branch exchange access line
đường dây truy nhập trực tiếp
Direct Access Line (DAL)
đường dây truyền hình
television line
đường dây truyền tải
transmission line
đường dây truyền tải (điện năng)
transmission line
đường dây truyền tải nổi
overhead transmission line
đường dây truyền tải trên không
overhead transmission line
đường dây truyền thông
telecommunication line
đường dây từ
magnetic line
đường dây ưu tiên
hot line
đường dây vào
input line
đường dây vào
line in
đường dây xích
catenary line
đường dây xích
caternary line
đường dây xoay chiều
phase alternation line-PAL
đường dây yêu cầu ngắt
Interrupt ReQuest line (IRQ)
đường dây đa giác
funicular line
đường dây đất
land-line
đường dây đi trên không
overhead line
đường dây đi xa
toll line
đường dây điểm nối điểm không chuyển mạch
non switched point to-point line
đường dây điện
electric line
đường dây điện
power line
đường dây điện áp thấp
low-voltage line
đường dây điện báo
telegraph line
đường dây điện cao thế
high voltage power line
đường dây điện lực
electric power line
đường dây điện lực
electrical transmission line
đường dây điện lực
power line
đường dây điện lực xoay chiều
AC power line
đường dây điện mở
open-wire line
đuờng dây điện thoại
telephone line
đường dây điện thoại
phone line
đường dây điện thoại
telephone line
đường dây điện thoại nhánh
telephone branch line
đường dây điện thoại quốc tế
international telephone line
đường dây điện trên không
overhead line
đường dây điện treo
overhead power line
đường dây điều khiển (trên tàu)
pump line
đường dây đo thử tổng đài đầu xa
Remote Office Test Line (ROTL)
đường dây đổi chiều
phase alternation line-PAL
đường dây đơn
single line
đường dây đơn
single-wire line
đường dây đơn (dây kia đất)
single-wire line
đường dây đơn cực
monopolar line
đường dây đồng bộ hóa
sync line
đường dây đồng bộ hóa
synchronizing line
đường dây đồng nhất
uniform line
đường dây đồng tâm
coaxial line
đường dây đồng tâm
coaxial transmission line
đường dây đồng tâm
concentric line
đường dây đồng tâm
concentric transmission line
đường dây đồng tính
uniform line
đường dây đồng trục
coaxial line
đường dây đồng trục
coaxial transmission line
đường dây đồng trục
concentric line
đường dây đồng trục
concentric transmission line
đường dây được che chắn
shielded line
đường dây được tải
loaded line
đường dích dắc
zigzag line
đường dốc
slope line
đường dốc
sloping line
đường dốc lên
ascending line
đường dọc liền
continuous road marketing line
đường dốc nhất
line of maximum inclination
đường dọc tâm
center line
đường dọc tâm
centre line
đường dốc xuống
descending line
đường dồn tàu
classification yard line
đường dồn tàu
sorting line
đường dòng
flow line
đường dòng (chảy)
stream line
đường dòng nhiệt
heat flow line
đường dưới sườn
infracostal line
đường dưới vai
infrascapular line
đường dưới đất
underground line
đường dứt nét
broken line
đường Fanno
Fanno line
đường gạch
dash line
đường gạch (-)
dash line
đường gạch gạch
dashed line
đường gắn
glue line
đường gân mòn (xi lanh)
ridge line
đường gánh
load line
đường gánh điện một chiều
D.C load line
đường gấp
bend line
đường gấp
bending line
đường gấp khúc
broken line
đường gáy
ground line
đường gãy khúc
broken line
đường gãy đường đứt
break line
đường ghép cấu trúc
branch line
đường ghi
trace line
đường ghi
writing line
đường giả tiếp xúc
pseudo-tangent line
đường giãn
median line
đường giãn nở
expansion line
đường giãn nở ngược
reexpansion line
đường gián đoạn
dash line
đường giao
intersection line
đường giao
line of intersection
đường giao nhau
intersection line
đường giao thông
line of communication
đường giật lùi
recoil line
đường giới hạn
border line
đường giới hạn
demarcation line
đường giới hạn
limiting line
đường giới hạn (sở hữu) bất động sản
property line
đường giới hạn trồng cỏ
sod line
đường giới hạn xây dựng
building restriction line
đường giọt chảy
drip line
đường giữa
center line
đường giữa
centre line
đường giữa
mid-line
đường gờ
nosing line
đường gờ nhiều bậc
nosing line
đường góc
line angle
đường gốc
design contour line
đường gốc (trong hệ dung sai lắp ghép)
reference line
đường gồm các vị trí Omêga
Omega line-of positions
đường gửi tàu
departure line
đưòng hai chiều thông thường
ordinary bothway line
đường hai mào chậu
bi-iliac line
đường hàn
seam line
đường hạn định xây dựng
building restriction line
đường hàng không
air line
đường hàng không
air-line
đường hành trình
slant course line
đường hậu môn da
anocutaneous line
đường hình cung
arcuate line of ilium
đường hình sóng
surging line
đường hình sóng
wavy line
đường hình tim kép
double heart line
đường hóa hơi
boiling line
đường hoạt động
active line
đường hồi
return line
đường hồi
return line flux
đường hơi
gas line
đường hơi bão hòa
saturated vapour line
đường hồi dầu
oil return line
đường hơi nhân tạo
artificial line matching
đường hơi nước
steam line
đường hồi quy
line of regression
đường hồi quy
regression line
đường hỏng
faulty line
đường hợp lực
load line
đường hút
suction line
đường hút (ra)
suction line
đường hút chẻ nhánh
suction branch line
đường hút máy nén
compressor suction line
đường huyết mạch
main-line railroad
đường huyết mạch
main-line railway
đường kẻ phụ
auxiliary straight line
đường kênh trên không
exhaust line
đường kéo dài
strike line
đường kép
double line
đường khai triển
extension line
đường khe
slot-line
đường khép kín
closed line porosity
đường khép kín
closing line
đường khí
gas line
đường không
reference line
đường không
zero line
đường không kín
open line
đường khớp cắn
line of occlusion
đường khuất
hidden line
đường kích thước
dimension line
đường kiểm tra
guide line
đường Kikuchi
Kikuchi line
đường kính
diametric (al) line
đường kính
diametric line
đường kỳ dị
singular line
đường lắp ráp
assembly line
đường lệnh
command line
đường liền
full line
đường liền
ground line
đường liên hệ lôgic
logical line path
đường liên kết
tie line
đường liên kết nhiều điểm
multidrop line
đường liền nét
continuous line
đường liền nét
solid line
đường liên tục
full line
đường liên tục không đều
freehand line
đường lộ
outcrop line
đường lộ vỉa
line of outcrop
đường lối liên lạc
toll line
đường lỏng
liquid line
đường lỏng lạnh
fluid refrigerant line
đường lỏng lạnh
liquid refrigerant line
đường lỏng lạnh
liquid refrigerant line [pipe]
đường lớp ngà, đường Owen
incremental line
đường loxođrom (đạo hàng)
rhumb line
đường lực
flux line
đường lực
line of flux
đường lực
line of force
đường lực (trường)
field line
đường lực cản
drag line
đường lực trường
field line
đường lực từ
line of magnetic forces
đường lực điện
electric flux line
đường lực điện
electric line of force
đường Luder
Luder's line
đường lùi
regression line
đường lưới
grid line
đường lưới ô vuông
grid line
đường lưu lượng
discharge line
đường tưởng
ideal line
đường
code line
đường mạng lưới
webspider line
đường mạng lưới môđun
grid line
đường mang điện xoay chiều
AC load line
đường mảnh
fine line
đường mặt
facial line
đường mặt
frontal line
đường mặt cắt
section line
đường mặt cắt ngang
cross section line
đường mặt chính
front line
đường mặt sau
flank line
đường mép
border line
đường mép nước
encroachment line
đường mép nước
rim (reservoir) line
đường mịn
fine line
đường mờ
ghost line
đường mở
open line
đường mốc
datum line
đường mốc
gauge line
đường môi chất lạnh lỏng
fluid refrigerant line
đường môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant line
đường môi dưới
lip line low
đường môi trên
lip line hight
đường mớm nước (đóng tàu)
floating line
đường mômen
moment line
đường mớn nước
water-line
đường mớn nước (đóng tàu)
water line
đường móng
foundation line
đường mông sau
gluteal line posterior
đường môđun
grid line
đường môđun
reference line
đường mức
contour line
đường mức
level line
đường mức lỏng
level line
đường mực nước cao
high water line
đường mực nước đầy
high-water line
đường mức sàn
floor line
đường mũi
nasal line
đường nách
axillarry line
đường nằm ngang
horizontal line
đường nằm ngang
level line
đường năng
energygrade line
đường năng lượng
energy line
đường năng lượng áp
energy line
đường nạp điện
charging line
đường nền
ground line
đường nếp lồi
anticlinal line
đường nét liền
continuous line
đường nét mảnh
light line
đường nét mảnh
neat line
đường nét xanh lục
green dashed line
đường nét
unsharp line
đường nét đậm
full line
đường nét đậm
heavy line
đường nét đậm
solid line
đường nét đậm
thick line
đường nét đứt
broken line
đường nét đứt
dash line
đường nét đứt
pecked line
đường nét đứt đoạn
dash line
đường ngắm
guide line
đường ngắm
line of direction
đường ngắm
line of perspective
đường ngắm
line of sight
đường ngắm
line of vision
đường ngắm
visual line
đường ngầm nước
rim (reservoir) line
đường ngăn
bulkhead line
đường ngấn triều lên
high water line
đường ngang
cross line
đường ngang
horizontal line
đường ngang mặt đất
ground line
đường ngập nước
flooding line
đường ngắt
killed line
đường nghịch chờm
overthrust line
đường nghiêng
slanting line
đường nghiêng
slope line
đường ngoài
external line
đường ngoằn nghèo
zigzag line
đường ngưng tụ
condensation line
đường nguồn của động
motor line
đường nguyên bản
pinch line
đường nguyên thủy
primitive line
đường nguyên vẹn (không hỏng)
sound line
đường nhận
acceptance line
đường nhận dữ liệu
receive data line
đường nhánh
branch line
đường nhánh
feeder line
đường nhánh
spur line
đường nhánh (ống dẫn)
branch line
đường nhánh lập tàu
sorting line
đường nhìn
line of sight-LOS
đường nhìn thấy
line of sight
đường nhìn thấy
line of vision
đường nhớ chuyển tiếp
store-and-forward line
đường nóc
ridge line
đường nối
base line
đường nối
connecting line
đường nối
junction line
đường nối
tie line
đường nối cực
polar line
đường nối gờ
flash line
đường nối khu vực
area tie line
đường nối liền 2 chân vòm
arch spring line
đường nối nhân tạo
artificial matching line
đường nối tâm
center line
đường nối tâm
centre line
đường nối tâm
line of centers
đường nối thông
interconnecting line
đường nối thông
trunk line
đường nối tiếp
reference line
đường nối đất
earthed line
đường nóng chảy
batch-melting line
đường nửa sóng
half-wave line
đường nước biển
edge water line
đường nút
nodal line
đường răng
alveolar line
đường offset
offset line
đường ống
transmission line
đường ống cân bằng ngoài
external equalizer line
đường ống cấp nhiệt
heating line
đường ống cấp nước
charging line
đường ống cấp nước
water line
đường ống cấp nước
water supply line
đường ống chính
main line
đường ống chính (trong hệ thống ống dẫn)
trunk-line
đường ống chịu áp
pressure line
đường ống chuyển giao
propellant transfer line
đường ống cống
sewer line
đường ống cung cấp
feed line or pipe
đường ống cung cấp
utility line
đường ống cuối
dead-end pipe line
đường ống cụt
dead-end pipe line
đường ống dẫn
line pipe
đường ống dẫn chân không
vacuum line
đường ống dẫn chính
main line
đường ống dẫn dầu
trunk line pipeline
đường ống dẫn dung dịch bùn
mud flow line
đường ống dẫn hơi nước
steam line
đường ống dẫn khí (đốt)
gas-pipe line
đường ống dẫn không khí
air pipe line
đường ống dẫn không khí nén
air pipe line
đưòng ống dẫn lỏng
liquid line
đường ống dẫn lỏng
fluid (carrying) line [conduit]
đường ống dẫn lỏng
fluid carrying conduit line
đường ống dẫn lỏng
fluid line
đường ống dẫn lỏng
liquid line
đường ống dẫn nhiên liệu
fuel line
đường ống dẫn nhiên liệu
fuel line duct
đường ống dẫn nước
water line
đường ống dẫn nước lạnh
chilled-water line
đường ống dung dịch
solution line
đường ống dưới nước
underwater line
đường ống ga
gas-pipe line
đường ống ga áp suất cao
high pressure gas line
đường ống hơi
vapor line
đường ống hơi (nước) nóng
hot vapour line
đường ống hút
suction line
đường ống hút môi chất lạnh
suction refrigerant line
đường ống hút môi chất lạnh
suction refrigerant line (pipe)
đường ống khí nén
compressed air line
đường ống khí đốt dự trữ
reserve gas line
đường ống không tăng áp
unpressurized line
đường ống mềm dẫn môi chất
flexible refrigerant line
đường ống môi chất lạnh
refrigerant line
đường ống môi chất lạnh
refrigeration line
đường ống ngầm
underground line
đường ống nối
junction line
đường ống nước
water line
đường ống nước
water-line
đường ống nước muối
brine line
đường ống phân phối nhiệt
heating line
đường ống phân phối nước
distributing pipe line
đường ống phân phối nước
distribution pipe line
đường ống thổi khí
blowdown line
đường ống tiết lưu
expansion line
đường ống trên không
span pipe line
đường ống trong nhà
collection line
đường ống xả khí
discharge line
đường ống xả khí
vent line
đường ống xả khí bình chứa
receiver vent line
đường ống xả nước phá băng
defrost water drain line
đường ống xăng
gasoline line
đường phân bố tải trọng
load distribution line
đường phân chia nước
parting line of the water
đường phân giới
border line
đường phân giới hạn
line of building
đường phân khuôn
parting line
đường phân khuôn (rèn dập)
flash line
đường phân loại tàu
classification yard line
đường phân loại tàu
sorting line
đường phân lớp
formation line
đường phân nhánh
branch line
đường phân phối
distributing line
đường phân phối
distribution line
đường phân tầng
formation line
đường phân thủy
crest line
đường phân thủy
divide line
đường phân thủy
dividing line
đường phần sóng
quarter-wave line
đường phần sóng
quarter-wave transmission line
đường phanh
brake line
đuờng phát đi
outgoing line
đường phố chính
main line
đường phổ, vạch phổ
spectral line
đường phổ, vạch phổ
spectrum line
đường phối cảnh
line of direction
đường phối cảnh
line of perspective
đường phối cảnh
line of sight
đường phụ
offset line
đường phức
complex line
đường phục vụ tránh tàu
line seizure a siding
đường phương
line of direction
đường phương
line of perspective
đường phương
strike line
đường phương của mạch
line of lode
đường quay số
dial line
đường quét
scan line (e.g. TV)
đường quét ngược lại
return line flux
đường qui chiếu
reference line
đường quy chiếu
datum line
đường quy chiếu
leader line
đường quy chiếu
reference line
đường ra
output line
đường rắn
solid line
đường rắn-lỏng
solid-liquid line
đường răng cưa
pitch-line
đường ranh giới
border-line
đường ranh giới
line of demarcation
đường ranh giới công trường
frontage line
đường ranh giới dầu/ nước
edge water line
đường ranh giới ngoài nhà
neat line
đường ranh giới đào đất
neat line
đường ray chuyển tàu
sorting line
đường ray lập tàu
sorting line
đường ray một khổ
single track line
đường ray phân loại tàu
sorting line
đường ray rẽ
loop line
đường ray tránh
loop line
đường rẽ
shunt line
đường rẽ nhánh
branch line
đường rẽ nhìn thấy
visible transition line
đường rẽ đường không nhìn thấy
invisible transition line
đường rỉ
phreatic line
đường riêng
leased line
đường riêng
private line
đường
phreatic line
đường rốn gai chậu trên
omphalospinous line
đường sẫm
ghost line
đường sắt
railway line
đường sắt chính
main line
đường sắt chính
main-line railroad
đường sắt chính
main-line railway
đường sắt huyết mạch
main line
đường sắt nhánh
branch line
đường sắt tôn cao
elevated line
đường sắt trên cầu cạn
elevated line
đường sắt treo
telpher line
đường sinh
generating line
đường sinh của nón lặn
pitch cone line
đường sinh của vòm
vault generating line
đường số không
zero line
đường so sánh
comparison line
đường sinh
neonatal line
đường sôi
boiling line
đường song công nhân tạo
duplex artificial line
đường sóng mang
carrier line
đường song song
line of parallelism
đường sức
flux line
đường sức
line of flux
đường sức
line of force
đường sức
line of magnetization
đường sức kháng nhỏ nhất
line of least resistance
đường sức kháng nhỏ nhất
line of weakness
đường sức từ
flux line
đường sức từ
magnetic line of force
đường sức từ// đường từ lực
magnetic line force
đường sức điện
electric flux line
đường sức điện
electric line of force
đường sườn
flank line
đường sườn
traverse line
đường suy thoái
regression line
đường hành
loxodromic line
đường hành
rhumb line
đường tác dụng
action line
đường tác dụng
line of action
đường tác dụng
line of engagement
đường tác dụng (của lực)
line of action
đường tác dụng của lực
line of action
đường tác dụng của lực
line of force
đường tách khuôn
die line
đường tải
load line
đường tải trọng
line of load
đường tải trọng
load line
đường tải điện
electric transmission line (electricline)
đường tải điện
power line
đường tải điện
power transmission line
đường tải điện áp AC
AC transmission line
đường tải điện trên không
aerial power line
đường tâm
centre line
đường tâm
line of centers
đường tâm
line of centres
đường tấm
creep line
đường tầm nhìn trực tiếp
line-of-sight path
đường tản mạn
dispersive line
đường tạo trễ
delay line
đường tập hợp / đường lắp ráp
assembly line
đường tàu treo
telpher line
đường tàu vào trạm phân loại
classification yard line
đường tàu điện
car-track line
đường tàu điện ngầm
underground railway line
đường thả trượt (neo)
tripping line
đường thải
exhaust line
đường thấm
line of percolation
đường tham chiếu dữ liệu
data reference line
đường thấm quanh nhà
line of creep
đường thẳng
straight line
đường thẳng
straight-line
đường thẳng chiếu
line of projection
đường thẳng tận
line at infinity
đường thẳng phân kỳ
divergent straight line
đường thẳng phương vị
azimuth line
đường thẳng số
number line
đường thẳng thế
equipotential line
đường thẳng thực
real line
đường thang đo
scale line
đường thẳng đơn vị
unit line
đường thẳng đứng
plumb line
đường thẳng đứng
vertical line
đường thanh cái
bus line
đường thanh dẫn
bus line
đường tháo
exhaust line
đường tháo khí bảo vệ
cover gas discharge line
đường tháo khuôn
joint line of pattern
đường thắt
gorge line
đường thắt
line of restriction
đường thắt
strict on line
đường thay thế
alternative line
đường thấy được
visible line
đường thị giác bình thường
normal line-of-sight
đường thiết kế
design line
đường thỉnh cầu ngắt
interrupt request line
đường thoải (vỉa mỏ)
dip line
đường thoát hơi
exhaust line
đường thoát khí
air exhaust line
đường thổi phân phối không khí
line of air
đường thông
line-clear
đường thông dụng
flux line
đường thông lượng
flux line
đường thông lượng
line of flux
đường thông lượng điện
electric flux line
đường thông lượng điện
electric line of force
đường thông tin công vụ
service communication line
đường thông tin thuê bao
subscriber's communication line
đường thu nhận
acceptance line
đường thuê bao
leased line
đường thuê bao
private line
đường thuê bao
subscriber line
đường thuê bao
subscriber's line
đường thuê bao bốn dây
four-wire subscriber line
đường thuê bao số bất đối xứng
ADSL (asymmetricdigital subscriber line)
đường thước kẻ
ruler line
đường thủy chuẩn
datum line
đường tia
radial line
đường tiệm cận
asymptotic line
đường tiệm cận ảo
virtual asymptotic line
đường tiễn
departure line
đường tiếp liệu ngang
cross-feed line
đường tiếp sóng
feeder line
đường tiếp tuyến
tangent line
đường tiếp xúc
contact line
đường tiếp xúc
line of contact
đường tiếp xúc
tangent line
đường tiếp điểm
line of nodes
đường tiết diện
section line
đường tiết điểm
nodal line
đường tiêu
focal line
đường tiêu
frontal line
đường tiêu chuẩn
fiducal line
đường tiêu chuẩn
fiducial line
đường tiêu nước
drainage line
đường tiêu đối xứng dọc
sagittal focal line
đường tim
center line
đường tim
centre line
đường tim
graduation line
đường tim (la bàn)
lubber's line
đường tim lỗ đinh tán
centre line (ofrivet holes)
đường tính (toán) trắc địa
geodetic computation line
đường tịnh tiến
translated line
đường tới hạn
rejection line
đường tổng đài
exchange line
đường trắc địa
geodesic line
đường trắc địa
geodetic line
đường trần (trị số cực đại)
sky line
đường trạng thái
status line
đường tránh
bypass line
đường tránh
loop line
đường tránh (thủy lực)
shunt line
đường trễ
delay line
đường trễ âm
acoustic delay line
đường trễ âm
ADL (acousticdelay line)
đường trễ âm
sonic delay line
đường trễ âm thanh
acoustic delay line (ADL)
đường trễ khuếch đại
amplifying delay line
đường trễ kiểu dọc
longitudinal-mode delay line
đường trễ lượng tử hóa
quantized delay line
đường trễ MOS
MOS delay line
đường trễ nhị phân
binary delay line
đường trễ phân nhánh
tapped delay line
đường trễ phân tán
dispersive delay line
đường trễ siêu âm
ultrasonic delay line
đường trễ sóng âm bề mặt
saw delay line
đường trễ sóng cực ngắn
microwave delay line
đường trễ thạch anh
quartz delay line
đường trễ thủy ngân
mercury delay line
đường trễ từ
magnetic delay line
đường trễ từ giảo
magnetostrictive delay line
đường trễ vi ba
microwave delay line
đường trễ xoắn ốc
spiral delay line
đường trễ đa giác
polygonal delay line
đường trễ điện
electric delay line
đường trễ điện từ
electromagnetic delay line
đường trên cao
high line
đường trên đất
land line
đường treo (của) palăng điện
electric telpher line
đường trở về
return line
đường trọng lực
gravity line
đường trong vùng
line-in-polygon
đường trục
axial line
đường trục
base line
đường trục
center line
đường trục
centre line
đường trục
coaxial line
đường trục
graduation line
đường trục cáp gồm các phân đoạn
cable trace with segmental line
đường trục chính
trunk line
đường trục dòng sông
stream centre line
đường trục môđun
modular line
đường trục ngắm
collimation line
đường trục tịnh tiến
translated axis line
đường trục truyền
shaft line
đường trung bình
center line
đường trung bình (của prôfin)
compensation line
đường trung chuyển
trunk line
đường trung hòa
neutral line
đường trung hòa
zero line
đường trung kế
trunk line
đường trung tâm
center line
đường trung tâm
central line
đường trung tâm
central office line
đường trung tâm
centre line
đường trung tâm tạm thời
temporary centre line
đường trung tính
dead line
đường trung tính
zero line
đường trung tính hình học
geometrical neutral line
đường trung tính vật
physical neutral line
đường trượt
line of slide
đường trượt
line of sliding
đường trượt
luder's line
đường trượt
slip line
đường truy cập
access line
đường truy nhập
access line
đường truy nhập tổng đài nhánh lẻ
private branch exchange access line
đường truy xuất
access line
đường truyền
transmission line
đường truyền (năng lượng)
transmission line
đường truyền âm thanh
acoustic transmission line
đường truyền bốn dây
four-wire line
đường truyền cân bằng
balanced line
đường truyền cân bằng
balanced transmission line
đường truyền cao tần
high-frequency line
đường truyền chậm
low-speed line
đường truyền chấm dứt
terminated line
đường truyền chính
main line
đường truyền bọc chắn
shielded line
đường truyền cườm đỡ
beaded transmission line
đường truyền khe
slotted line
đường truyền mạch hở
open-circuited line
đường truyền sự cố
faulty line
đường truyền vòng đỡ
beaded transmission line
đường truyền điều kiện
conditioned line
đường truyền công suất
power transmission line
đường truyền công suất vòng
ring power transmission line
đường truyền dài
long transmission line
đường truyền dẫn
transmission line
đường truyền dẫn điện áp cao
high-voltage transmission line
đường truyền dây trần
open-wire transmission line
đường truyền dữ liệu
data line
đường truyền dữ liệu
data transmission line
đường truyền dữ liệu
transmit data line
đường truyền không cân bằng
unbalanced line
đường truyền kiểu băng (vi ba)
strip transmission line
đường truyền lecher
lecher line
đường truyền lệnh
command line
đường truyền một dây
single-wire line
đường truyền năm dây
five-wire line
đường truyền năng lượng
transmission line
đường truyền nhân tạo
artificial line
đường truyền nhanh
fast line
đường truyền nhiều điểm
multidrop line
đường truyền nhiều điểm
multipoint line
đường truyền nửa sóng
half-wave transmission line
đường truyền phần sóng
quarter-wave line
đường truyền phần sóng
quarter-wave transmission line
đường truyền phù hợp
matched transmission line
đường truyền quang
optical transmission line
đường truyền ra
output line
đường truyền siêu dẫn
superconductor line
đường truyền số
digital line
đường truyền so khớp
matched transmission line
đường truyền sóng
wave prorogation line
đường truyền sóng bề mặt
surface-wave transmission line
đường truyền sóng mang
carrier line
đường truyền song song
parallel-wire line
đường truyền suốt
through line
đường truyền tầm xa
long-distance line
đường truyền tần số tuyến
radio-frequency transmission line
đường truyền thẳng (của ăng ten phát)
line of sight
đường truyền thanh
fast line
đường truyền thích ứng
matched transmission line
đường truyền thông
communication line
đường truyền thông
communications line
đường truyền thông
transmission line
đường truyền thông dữ liệu
data communication line
đường truyền thông tin
transmission line
đường truyền tín hiệu
signal line
đường truyền tốc độ cao
high speed line
đường truyền tốc độ thấp
low-speed line
đường truyền trực tiếp
direct line
đường truyền trục trặc
faulty line
đường truyền tuần hoàn
periodic line
đường truyền vi ba
microwave transmission line
đường truyền viễn thông
telecommunications line
đường truyền xoay chiều
AC transmission line
đường truyền đều
uniform line
đuờng truyền đi
outgoing line
đuờng truyền điểm nối điểm
point-to-point line
đường truyền điểm nối điểm
point-to-point line
đường truyền điện
conduction line
đường truyền điện
electrical transmission line
đường truyền điện cao thế
high tension power transmission line
đường truyền điện lực
power transmission line
đường truyền độ trễ không đổi
constant delay line
đường truyền đơn hướng
unidirectional transmission line
đường truyền động
drive line
đường truyền đồng bộ hóa
sync line
đường truyền đồng bộ hóa
synchronizing line
đường truyền đồng nhất
uniform transmission line
đường truyền đồng tâm
coaxial line
đường truyền đồng tâm
coaxial transmission line
đường truyền đồng tâm
concentric line
đường truyền đồng tâm
concentric transmission line
đường truyền đồng trục
coaxial line
đường truyền đồng trục
coaxial transmission line
đường truyền đồng trục
concentric line
đường truyền đồng trục
concentric transmission line
đường từ
line of magnetization
đường từ hóa
line of magnetization
đường từ sức
magnetic field line
đường từ sức
magnetic flux line
đường từ thông
flux line
đường từ thông
line of flux
đường từ thông
magnetic flux line
đường từ thông
magnetic line of force
đường từ trường
magnetic field line
đường tương quan
line of collation
đường tương tự
analog line
đường tuyết
snow line
đường trán
lntertuberal line
đường ứng suất chính
line of principal stress
đường ứng xuất kéo lớn nhất
line of maximum shearing stress
đường uốn
bend line
đường uốn
bending line
đường uốn
elastic line
đường vạch
pecked line
đường vạch chỉ dẫn giao thông (trên mặt đường)
traffic line
đường vạch dấu
scribed line
đường vạch dấu
tracer line
đường vạch ranh giới rệt
sharply bounded line
đường vạch sàn
floor line
đường vạch vạch (----)
pecked line
đường vạch vạch (-----)
dash line
đường vai
scapular line
đường vành đai
belt-line road
đường về
return line
đường vẽ bằng tay
freehand line
đường về của bùn khoan
mud return line
đường vệ tinh
satellite line
đường vectơ
vector line
đường vết (kỹ thuật khoan)
spur line
đường viền
border line
đường vít
line of screw thread
đường tuyến chuyển tiếp
radio relay line
đường tuyến điện thoại
radio and telephone line
đường vòng
bypass line
đường vòng tròn
circular line
đường trụ
world line
đường vuông góc
perpendicular line
đường vượt ngang nhìn thấy
visible transition line
đường xả
exhaust line
đường xả khí
air exhaust line
đường xả khí
exhaust line
đường xen kẽ
alternative line
đường xích
chain line
đường xích gàu
bucket line
đường xiên
oblique line
đường xoắn
vortex-line
đường xoắn ốc
helical line
đường xoắn ốc
helix line
đường xoắn ốc
screw line
đường xoay
vortex line
đường xoáy
vortex line
đường xoáy (ốc)
spiral line
đường xuất phát
demarcation line
đường xung
impact line
đường xung
impulse line
đường xung
percussion line
đường xuyên
pass line
đường xuyên tâm
radial line
đường đặc cao
contour line
đường đặc tính tải trọng
load line
đường đặc trưng
characteristic line
đường đặc trưng tải
load line
đường đài trung tâm
subscriber line
đường đậm
extra-heavy line
đường đậm
heavy line
đường đẫn
direction line
đường đàn hồi
elactic line
đường đàn hồi
elastic line
đường đẳng áp
constant pressure line
đường đẳng áp
isobar line
đường đẳng áp
isobaric (line)
đường đẳng áp
isobaric line
đường đẳng áp
principal stress line
đường đẳng cao
contour line
đường đẳng cao (chu tuyến)
contour line (contour)
đường đẳng chấn
homoseismal line
đường đẳng chấn
isanomalic line
đường đẳng chấn
isoseismic line
đường đẳng cự
isometric line
đường đẳng dung
isopleric line
đường đẳng entanpy
isenthalpic line
đường đẳng entropy
isentropic line
đường đẳng giá trị trọng lực
line of equal value of gravity isogam
đường đẳng giác
isogonal line
đường đẳng giác
isogonic line
đường đẳng hướng
isoclinic line
đường đẳng hướng
isotropic line
đường đẳng khuynh
isoclinal line
đường đăng
subscriber line
đường đẳng nhiệt
isothermal line
đường đẳng sắc
isochromated line
đường đẳng sắc
isochromatic line
đường đẳng sâu
isobathic line
đường đẳng số
number line
đường đẳng
isoclinal line
đường đẳng
isoclinic line
đường đẳng thế
equipotential line
đường đẳng thể tích
constant volume line
đường đẳng thiên
isogonic line
đường đẳng tích
isometric line
đường đẳng tín hiệu
equisignal line
đường đẳng tĩnh
isostatic line
đường đẳng trị
isoquan line
đường đẳng từ
isomagnetic line
đường đẳng từ
isomagnetics line
đường đẳng địa nhiệt
isogeothermal line
đường đẳng động lực
isodynamic line
đường đánh dấu cột
column mark line
đường đáy
base line
đường đáy
initial line
đường đẩy máy nén
compressor discharge line
đường đề kích thước
projection line
đường đen
ground line
đường đi qua
transit line
đuờng đi ra ngoài
outgoing line
đường địa chấn
seismic line
đường địa chỉ
address line
đường điểm
dot line
đường điện
power line
đường điện cân bằng
balanced line
đường điện cao thế
high-tension line
đường điện khí trên không
overhead electric line
đường điện lực chống sét
lightning-resistant power line
đường điện lực trên cao
overhead power line
đường điện năng AC
AC power line
đường điện thoại
telephone line
đường điện thoại chính
trunk line
đường điện thoại công cộng
coin-operated telephone line
đường điện tiếp xúc
contact line
đường điện tín
telegraph line
đường điều hòa
harmonic line
đường điều hợp môđun
modular coordinating line
đường điều khiển vận hành tàu
line seizure a siding
đường đỉnh
crest line
đường đinh ốc
screw line
đường đỉnh răng
addendum line
đường đỉnh răng (bánh răng)
top line
đường đo
base line
đường đo
gage line
đường đỏ
building line
đường đỏ
design contour line
đường đỏ
frontal line
đường đo cân bằng
balanced measuring line
đường độ dốc thủy lực
hydraulic grade line
đường đỗ lại
parked line
đường đo thủy chuẩn
level line
đường đo thủy chuẩn
line level
đường đo thủy chuẩn
line of level
đường đo thủy chuẩn
line of levels
đường đo trực chuẩn
line of collimation
đường đoản mạch
short-circuit line
đường đoạn nhiệt
adiabatic line
đường đoản thời nhanh nhất
line of quickest descent
đường đối chiếu
comparison line
đường đối hợp
involute line
đường đổi ngày
calendar line
đường đổi ngày
date line
đường đổi ngày
international date line
đường đổi pha
PAL (PhaseAlternation Line)
đường đổi pha
phase alternation line (PAL)
đường đối xứng
balanced line
đường đối xứng gương
mirror line
đường đơn
single-track line
đường đơn tạm thời
temporary single line
đường đơn vị
unit line
đường đóng
closed line
đường đóng băng
frost line
đường đóng kín
closure line
đường đồng mức
contour line
đường đồng mức
form line
đường đồng mức
intermediate contour line
đường đồng mức bản
index contour line
đường đồng mức phụ
dashed contour line
đường đồng mức sâu
sounding line
đường đồng mức thiết kế
design contour line
đường đồng tâm
coaxial line
đường đồng trục
coaxial line
đường được
balanced line
đường được chuyển mạch
switched line
đường được kẻ
ruled line
đường đứt
break line
đường đứt
dash line
đường đứt gãy
fault line
đường đứt gãy ưu thế
dominant fault line
đường đứt nét
dash line
đường đứt nét
dashed line
Line Equation
phương trình đường Rayleigh
rayleigh-line equation
path
bảo vệ đường truyền bên trong cấp thấp hơn
Internal Lower Order Path Protection (ILP)
bảo vệ đường truyền nội bộ bậc cao hơn
Internal Higher Order Path Protection (IHP)
Bộ chỉ thị khuyết tật từ xa - Mức đường truyền (SONET)
Remote Defect Indicator - Path Level (SONET) (RDI-PL)
Bộ chỉ thị lỗi từ xa - Mức đường truyền (SONET)
Remote Error Indicator - Path Level (SONET) (REI-P)
bộ kết cuối đường ảo
Virtual Path Terminator (ATM) (VPT)
bộ nhận dạng đường ảo
virtual path identifier
bộ nhớ đường truyền
path memory
bộ định vị đường bay
glide path localizer
bước của đường đinh ốc hình trụ
path of the cylindrical helix
câu lệnh đường dẫn
path statement
chân đường
toe path
chiều dài quãng đường
path length
chọn đường truyền động
Dynamic Path Selection (DPS)
chức năng liên quan đến kết nối đường ảo
Virtual Path Connection Related Function
chùm đường tầm
glide path beam
chương trình đường ngắn nhất
shortest path program
chương trình đường ngắn nhất
shortest path programme
chuyển tiếp đường truyền ngược
Reverse Path Forwarding (RPF)
con đường thuận nghịch (của hệ nhiệt động)
reversible path
dải tần số đường xuống
down-path frequency band
giao thức đường truyền cố định
Fixed Path Protocol (FPP)
giữ thăng bằng đường bay
flight path levelling
hệ số đường dẫn
path coefficient
hệ thống chuyển mạch (đường thông tin)
switched path system
hệ đo quãng đường (điều khiển số)
path-measuring system
hiệu (số) đường đi
difference of optical path
hiệu (số) đường đi
path difference
hiệu số đường đi
path difference
kết cuối đường truyền bậc thấp
Lower Order Path Termination (LPT)
kết cuối đường truyền cấp cao hơn
Higher Order Path Termination (HPT)
kết nối đường ảo
Virtual Path Connection (VPC)
kết nối đường ảo chuyển mạch
Switched Virtual Path Connection (ATM) (SVPC)
kết nối đường ảo cố định
Permanent Virtual Path Connection (PVPC)
khối thông tin đường truyền
Path Information Unit (SNA) (PIU)
khối đường dẫn
path block
hiệu nhận dạng đường dẫn kênh
CHPLD (channelpath identifier)
hiệu định danh đường dẫn ảo
virtual path identifier (VPI)
lề đường
foot-path
lề đường đi bộ
moving pedestrian path
lớp điều khiển đường dẫn
path control layer
chỉ thị thông tin phụ đường truyền
Path Overhead Indicator (POI)
nhận dạng đường ảo
Virtual Path Identifier (VPI)
mạng điều khiển đường dẫn
path control network
mặt lát đường đi bộ
foot-path paving
máy tính dẫn đường bay
flight-path computer
mở đường ngắn nhất đầu tiên
Open Shortest Path First (ATM) (OSPF)
nguyên những đường tương đương
equivalent path theorem
nguyên đường tắt
short-path principle
nhóm đường gấp khúc
edge path group
nối lại đường dẫn kênh
CPR (ChannelPath Reconnection)
nửa đường dẫn
half-path
phép kiểm tra đường dẫn
path test
phương pháp hay kỹ thuật đường tới hạn
critical-path method or technique
phương pháp đường găng
CPM (criticalpath method)
phương pháp đường găng
critical path method (CPM)
phương pháp đường tới hạn
CPM (criticalpath method)
phương pháp đường tới hạn
critical path method (CPM)
phương pháp đường tới hạn
critical path method CPM
phương pháp đường truyền tới hạn
Critical Path Method (CPM)
quãng đường của hạt
path of particle
quãng đường của tia sáng
path of rays
quãng đường quá trình
process path
quãng đường tia âm (thanh)
acoustic ray path
quãng đường tự do trung bình
mean free path
quãng đường xe chạy
vehicle path
quãng đường địa chấn
seismic path
sai số đường tầm trung bình
mean flide path error
số hiệu đường dẫn ảo
virtual path identifier (VPI)
đồ đường tối ưu
critical path diagram
số đường dẫn
path number
sự chuyển đổi đường dẫn
path switch
sự giảm (yếu) trên đường đi
path attenuation
sự hiệu chỉnh đường đi
path correction
sự kiểm tra đường dẫn
path test
sự phân tách đường đi
path separation
sự phân tích đường găng
critical path analysis
sự phân tích đường tới hạn
critical path analysis
sự suy giảm truyền dẫn đường đi giao thoa
transmission loss over the interference path
sự suy giảm truyền dẫn đường đi nhiễu
transmission loss over the interference path
sự thu bằng nhiều đường
multi-path reception
sự điều khiển đường dẫn
path control (PC)
sự điều khiển đường dẫn
PC (Pathcontrol)
sự định hướng từ của đường đi
magnetic bearing of the path
suy hao đường truyền của tiếng vọng thể đo được
Weighted Echo Path Loss (WEPI)
suy hao đường truyền tiếng vọng
Echo Path Loss (EPL)
suy hao đường truyền tiếng vọng mức bằng nhau
Equal Level Echo Path Loss (ELEPL)
suy hao đường truyền tiếng vọng trọng số
Scaled Weighted Echo Path Loss (SWFPI)
tên dẫn đường
path name
tên đường dẫn đầy đủ
full path name
thích ứng đường truyền bậc cao hơn
Higher Order Path Adaptation (HPA)
thiết bị định vị đường tầm
glide path localizer
thiết bị đường dẫn dữ liệu
DPU (datapath unit)
thông tin phụ đường truyền
Path Overhead (POH)
Thuật toán " Trước tiên chọn đường truyền ngắn nhất "
Shortest Path First (SPF)
thực thể/thiết bị kết cuối đường truyền
Path Terminating Entity/Equipment (PTE)
tích phân đường kín
a closed path
tích phân đường kín
integral about a closed path
tiền tố đường dẫn
path prefix
tiếng xuyên biến điệu nhiều đường
multi-path intermodulation noise
tìm đường
path search
tín hiệu "đường truyền số không được cung cấp"
Digital Path Not Provided Signal (DPN)
tổn hao đường truyền
Loss Of Path (LOP)
tổng chiều dài đường
complete path
tổng chiều dài đường
full path
trễ đường truyền
transmission path delay
trễ đường truyền dẫn
transmission path delay
tuyến kết nối đường truyền ảo
Virtual Path Link (ATM) (VPL)
vẽ đường truyền (trên đồ mặt cắt)
path plotting
vòng chuyển mạch đường truyền đơn hướng
Unidirectional Path Switched Ring (UPSR)
vùng phụ thuộc đường truyền nhanh
fast path dependent region
đặt vào đường bay
inject into a flight path
điểm giữa của đường bay
midpoint of path
điểm đầu cuối của đường truyền dẫn
Transmission Path Endpoint (TPE)
định những đường tương đương
equivalent path theorem
độ dài ích của đường đi
effective distance of the path
độ dài quãng đường
path length
độ dài đường dẫn
path length
độ dài đường vật
physical path length
độ dài đường vòng chính
Main Ring Path Length (MRPL)
độ dài đường đi
path length
độ dốc đường bay
flight path angle
độ trễ đường truyền
transmission path delay
đoạn đường dẫn
path segment
độc lập đường truy nhập
access path independence
đơn vị thông tin đường dẫn
path information unit (PIU)
đơn vị thông tin đường dẫn
PIU (PathInformation Unit)
đường (nghịch đảo) đẳng hướng
reciprocal path
đường (thời gian) tới hạn
critical path
đường (vào) dữ liệu
data path
đường (đặt) tiếp tuyến
tangential path
đường ảo
virtual path
đường ảo
Virtual Path (VP)
đường ảo chuyển mạch
Switched Virtual Path (SVP)
đường băng cất cánh
takeoff flight path
đường bay
flight path
đường bay cất cánh
takeoff flight path
đường bay chờ
holding path
đường bay chủ định
intended flight path
đường bay kiểu đạn đạo
ballistic path
đường bay theo đường tròn lớn
great circle path
đường bay thực tế
actual flight path
đường bay được bảo đảm
guaranteed flight path
đường bay được chỉ thị
indicated flight path
đường bên ngoài chân trời
path beyond the horizon
đường bên trên (mặt) biển
open-sea path
đường biển
oversea path
đường cạnh
edge path
đường cáp
cable path
đường cắt
clipping path
đường chảy dòng nước
water stream path
đường chạy tàu
train path
đường chính
main path
đường cho xe đạp
cycle path
đường chữ V
vee path
đường chuẩn nằm ngang
quasi-horizontal path
đường chuyển ảo
switched virtual path
đường chuyến bay
flight path
đường chuyển mạch
speech-switched path
đường chuyển động không khí
air path
đường giây mắc lỗi nghiêm trọng
Severely Errored Second Path (SESP)
đường cong
curved path
đường cực tiểu
minimal path
đường cứu hộ hỏa hoạn
fire rescue path
đường dải rộng
broadband path
đường dẫn
transmission path
đường dẫn (phiếu) đục lỗ
punch path
đường dẫn ảo
virtual path
đường dẫn cáp
cable path
đường dẫn chính
primary path
đường dẫn chứng nhận
certification path
đường dẫn công cụ
tool path
đường dẫn dữ liệu
data path
đường dẫn dữ liệu mở
ODP (opendata path)
đường dẫn dữ liệu mở
open data path (ODP)
đường dẫn dự phòng
backup path
đường dẫn giấy
paper path
đường dẫn tự
character path
đường dẫn liên kết lôgic
logical link path
đường dẫn lôgic
logical path
đường dẫn luân phiên
alternate path
đường dẫn mạng
network path
đường dẫn nhanh
fast path
đường dẫn nhiệt
heat path
đường dẫn phiên
session path
đường dẫn tệp tin
file path
đường dẫn tham chiếu
reference path
đường dẫn thay thế
alternate path
đường dẫn thẻ
card path
đường dẫn thư
mail path
đường dẫn thư mục
folder path
đường dẫn thư mục hiện hành
current directory path
đường dẫn thư mục hiện thời
current directory path
đường dẫn tìm kiếm
search path
đường dẫn tìm kiếm lệnh
command search path
đường dẫn tin cậy
trusted path
đường dẫn tới ô
cell path
đường dẫn tối ưu
optimal path
đường dẫn tới đích
target path
đường dẫn trả về
return path
đường dẫn trả về
return path (ofa signal, communication)
đường dẫn truy cập
access path
đường dẫn truy nhập thứ tự đến
arrival sequence access path
đường dẫn tương đối
relative path name
đường dẫn tuyệt đối
absolute path
đường dẫn URL
URL path
đường dẫn văn bản
text path
đường dẫn đầy đủ
full path
đường dẫn điểm
pel path
đường dẫn định tuyến
routing path
đường dẫn đọc
read path
đường dẫn được ghép
authorized path
đường di động tự do
free path
đường dọc theo vòng tròn lớn
great circle path
đường dòng (lưới thấm)
flow path
đường dòng chảy
flow path
đường dòng nhiệt
heat flow path
đường dòng điện
current path
đường dữ liệu
data path
đường electron
electron path
đường gần tới hạn
subcritical path
đường găng
critical path
đường gấp khúc
edge path
đường ghép nối
coupling path
đường gửi thư
mail path
đường hạ cánh
landing path
đường hạ độ cao
descent path
đường hấp thụ tương đương
equivalent absorption path
đường hơi nghiêng
slightly inclined path
đường hồi tiếp
feedback path
đường hồi tiếp dương
positive feedback path
đường hỗn hợp
mixed path
đường hyperbol
hyperbolic path
đường kênh báo hiệu trở về
return signaling path
đường kết nối
linkage path
đường khép kín
closed path
đường khí quyển
atmospheric path
đường không-đất
air-ground path
đường lăn
roller path
đường lan truyền
path of propagation
đường lan truyền
propagation path
đường lan truyền trực tiếp
direct propagation path
đường lên
ascent path
đường liên hệ lôgic
logical line path
đường liên kết từ cuối đến cuối
end to end communication path
đường liên lạc
communication-transmission path
đường liên lạc dự bị
reserve path
đường mặt đất-mặt đất
ground-ground path
đường phỏng
simulated path
đường mòn du lịch
tourist path
đường ngắn
short path
đường nghịch
inverse path
đường nghiêng
slant path
đường ngựa đi
bridle-path
đường nhiệt
thermal path
đường nông thôn
field path
đường nước chảy qua
fluid path
đường phản chiếu duy nhất
single reflection path
đường phóng điện
discharge path
đường phủ
overlay path
đường phun rải
spray path
đường quay của máy phát
transmitter optical path
đường
leakage path
đường nhiệt
heat leakage path
đường rỉ
leakage path
đường điện
leakage path
đường sóng tuyến
radio path
đường sức
flux path
đường sút giảm lan truyền tối thiểu
path of minimum transmission loss
đường suy giảm lan truyền tối thiểu
path of minimum transmission loss
đường tác dụng
path of action
đường tác dụng
signal flow path
đường tầm
glide path
đường tầm nhìn trực tiếp
line-of-sight path
đường tầm nhỏ nhất
minimum glide path
đường thấm
path of seepage
đường thấm
seepage path
đường thẩm thấu nhiệt
heat leakage path
đường thẻ
card path
đường thoát hiểm hỏa hoạn
fire rescue path
đường thuận
forward path
đường tia
ray path
đường tích
product path
đường tiệm cận
asymptotic path
đường tiếp cận
approach path
đường tiêu nước
drainage path
đường tìm kiếm
search path
đường tín hiệu phụ
Auxiliary Signal Path (ASP)
đường tới hạn
critical path
đường trái đất
land path
đường trái đất
terrestrial path
đường trái đất-không gian
earth-to-space path
đường trên không
path overhead
đường trở về
return path
đường trở về trung tính
neutral return path
đường trục
transmission path
đường trực tiếp
direct path
đường trượt
guide-path
đường trượt
slip path
đường truy nhập
access path
đường truy nhập chia sẻ
shared access path
đường truy nhập dùng chung
shared access path
đường truy nhập đo thử
Test Access Path (TAP)
đường truyền
routing path
đường truyền
transmission path
đường truyền chính
transmission path
đường truyền dẫn
transmission path
đường truyền dữ liệu
data transmission path
đường truyền nhanh
fast path
đường truyền ra
forward path
đường truyền sét
lightning path
đường truyền số giả định chuẩn
Hypothetical Reference Digital Path (HRDP)
đường truyền sóng tiếp tuyến
tangential wave path
đường truyền tải trọng
load path
đường tự do trung bình
mean free path
đường từ thông
flux path
đường tuần hoàn
circulatory path
đường vân sóng
water path
đường về phía trước
forward path
đường vệ tinh-trái đất
satellite to Earth path
đường tuyến điện
radio path
đường vọng âm
echo path
đường vòng chính
main ring path
đường xe đạp
cycle path
đường xe đạp
running path
đường xén
clipping path
đường xiên
slant path
đường xử không khí
air treating path
đường xuôi (mạch điều khiển)
forward path
đường xuống
descent path
đường xuống
down path
đường xuống
glide path
đường xuyên xích đạo
transequatorial path
đường [[[lối]]] dòng nhiệt
heat flow path
đường đạn
path of a projectile
đường đầu tiên
primary path
đường đi bộ
foot path
đường đi của hạt
particle path
đường đi của tia
ray path
đường đi của tia sáng
optical path
đường đi của tia sáng
path of rays
đường đi của tín hiệu
path of action
đường đi của tín hiệu
signal flow path
đường đi môi chất lạnh
refrigerant path
đường đi ngẫu nhiên
random path
đường đi tối ưu
least-cost path
đường đi về trái đất-không gian
two-way Earth-to-space path
đường đi đồng luân
homotopic path
đường điểm (truyền động)
point path
đường điện tử
electron path
đường điện đàm
speech path
đường đo
measuring path
đường đoản thời
least time path
đường đọc
read path
đường đóng
closed path
đường đua ngựa
bridle path
đường đua xe đạp
cycle path
đường đục lỗ
punch path
road
an toàn giao thông đường bộ
road traffic safety
áo đường
road pavement
áo đường
topping of road
áo đường hỗn hợp đá dăm nện atfan
asphaltic road mix surface course
atfan dùng làn đường
road asphalt
atfan làm đường
road asphalt
atfan rải đường
road asphalt
bậc kỹ thuật của đường
class of road
bám đường
road adhesion
bản đồ đường bộ
road map
bản đồ đường
road map
bảng báo hiệu trên đường
road warning
bảng chỉ hướng (đường)
direction sign road
tông đường
road concrete
biển báo giao thông đường bộ
road traffic sign
biển báo hiệu trên đường
road signs
biển chỉ đường
road sign
biển hiệu đường bộ nói được
talking road sign
bitum làm đường
road asphalt
bitum rải đường
road oil
bitum đường
road oil
búa đập mặt đường
road breaker
cấp kỹ thuật của đường
class of road
cấp thiết kế của đường
design class of road
cầu ( đường xe) chạy dưới
bottom road bridge
cầu đường xe chạy trên
top road bridge
cấu tạo đường
road arrangement facilities
cầu vượt đường sắt
road over railroad
cầu vượt đường sắt
road over railway
cầu đường ô
road bridge
cầu đường sắt
road-rail bridge
chất lượng đất làm đường
road-engineering properties of a soil
chiều rộng mặt đường đất
road bed width
chỗ ngoặt của đường
road bend
chỗ ngoặt của đường
road curve
chỗ đường giao nhau
cross road
chỗ đường giao nhau
road intersection
chỗ đường giao nhau
road jam
chỗ đường giao nhiều nhánh
multiway road crossing
chỗ đường rẽ đôi
bifurcation (ofthe road)
chổi quét đường
road brush
chuyên chở đường bộ
road haulage
chuyên chở đường bộ
road transport
công nghiệp nhựa đường
road tar industry
công nhân làm đường
road worker
công tác làm đường
road building
công trình bảo dưỡng đường
road maintenance
công trình phục vụ trên đường
road service buildings
công trình đường
road service building
công trường làm đường
road making site
công trường xa đường lộ
off road work
công trường xây dựng đường
road construction site
công ty xây dựng đường
road-construction trust
công việc làm đường
road works
cự ly trên đường
road clearance
cục xây dựng đường
road-construction administration
cung (bảo dưỡng) đường bộ
road section
dạng khum của mặt đường
camber (ofa road)
dấu hiệu nhận biết đường
road identification sign
dầu rải đường
road oil
dầu rải đường không bitum
nonasphaltic road oil
diện tích đường choán đất
road reservation
giao thông đường bộ
road traffic
giấy đóng lệ phí cầu đường
road fund licence
gờ đường
road bead
góc chuyển hướng của tuyến đường
angle of road bend
građiên đường
road gradient
gương phản xạ (trên đường)
road mirror
hắc ín rải đường
asphaltic road oil
hắc ín rải đường
road tar
hầm đường ô
road tunnel
hầm đường sắt
road railway tunnel
hệ số ma sát ngang giữa bánh xe mặt đường
coefficient (oftransverse friction between tires and the road surfacing)
hệ thống biển tín hiệu chỉ đường
road sign installation and marking
hệ thống các tuyến đường
lay-out of road
hệ thống mạng lưới đường bộ
road network system
hệ thống đường
road network
hệ thống đường bộ
road system
hệ thống đường kiểu bàn cờ
gridiron road system
hệ thống đường vành đai xuyên tâm
ring and radial road system
hồ cán đường
road roller
hồ cán đường
road rooter
học viện giao thông đường bộ
institute of road transport Engineers (IRTE)
kết cấu lòng đường
road structure
kết cấu đường
road arrangement facilities
kết cấu đường (mặt) đàn hồi
flexible road construction
khả năng thông xe của đường
capacity of a road
khả năng thông xe của đường
road capacity, roadway capacity
khả năng vận chuyển của đường
load transportation capacity of road
khổ không gian của đường
overhead road clearance
khổ đường
road track
khoảng cách (đến) mặt đường
road clearance
khoảng cách mặt đường (khung xe)
road clearance
không khí trên đường
road climatic zone
khuỷu đường
road bend
kích thước không gian của đường
overhead road clearance
kiểm tra xe chạy trên đường
road test
kỹ thuật cầu đường
road engineer
làm lạnh trên đường
over-the-road cooling
làm lạnh trên đường đi
over-the-road refrigeration
lề đường
road edge
lề đường
road shoulder
loại thiết kế của đường
design class of road
lòng đường
road-bed
lớp phủ mặt đường
road crust
lớp phủ mặt đường
road surfacing
lớp phủ đá dăm xâm nhập nhựa đường
road tar type penetration macadam
lực cản của đường (lốp)
road resistance
lực cản mặt đường (tạo cho bánh xe khi lăn)
road resistance
lưới đường giao thông
road network
mạng lưới trang thiết bị bên trong (của) đường
service road network
mạng lưới đường
lay-out of road
mạng lưới đường bộ
road network
mạng lưới đường bộ
road system
mạng lưới đường
road network
mạng đường
road network
mạng đường bộ thành phố
urban road network
mặt khum đường
road grade
mặt vồng của đường
road camber
mật độ hệ thống đường
road network density
mật độ lưới đường
road network density
mặt đường
road mirror
mặt đường
road pavement
mặt đường
road surface
mặt đường chống trượt
no-skid road
mặt đường cứng
rigid road
mặt đường cứng
rigid road pavement
mặt đường giảm nhẹ (mỏng)
light duty road pavement
mặt đường hoàn thiện
improved road pavement
mặt đường kiên cố
road pavement of capital type
mặt đường mấp
road wave
mặt đường rải xỉ
slag road
mặt đường thâm nhập (nhựa)
penetration road surfacing
mặt đường thâm nhập bitum
bituminous penetration road
mặt đường trộn bitum
mixed bituminous road
mặt đường đất
road bed
mặt đường đất gia cố
stabilized earth road pavement
máy cân xe đường bộ
road vehicle weighing machine
máy cán đường
road grader
máy cán đường
road roller
máy cày đường
road rooter
máy cày đường
road scarifier
máy gạt làm đường
tractor-driven road plough
máy hoàn thiện mặt đường
road finisher
máy hoàn thiện đường
road finishing machine
máy kéo chạy đường bộ
road tractor
máy làm đường
road making machine
máy lăn đường
road levelling machine
máy lăn đường
road roller
máy lăn đường dùng xăng
petrol-driven road roller
máy lăn đường kiểu bánh hơi
pneumatic-tyred road roller
máy lát mặt đường tông
concrete road paver
máy lát đường
road paver
máy móc xây dựng đường
road building machinery
máy móc xây dựng đường
road construction machine
máy nhổ gốc cây (để làm đường)
road rooter
máy phát ( tuyến) trên đường
road-based transmitter
may phay đường
road grooving machine
máy phay đường
road grooving machine
máy quét đường
road power broom
máy quét đường
road sweeper
máy rải nhựa đường
road oiler
máy rải nhựa đường
road spreader
máy rải nhựa đường
road tarring machine
máy rải nhựa đường tự động
bituminous road surface finisher
máy rải đá dăm mặt đường
road metal spreading machine
máy rải đường
road spreader
máy san mặt đường
road-bed grader
máy san đường
road grader
máy san đường
road grader, road planner
máy san đường
road planer
máy trải mặt đường tông
concrete road paver
máy trộn bêtông làm đường
road concrete mixer
máy trộn trên đường đi
on-the-road mixer
máy tưới nước đường đi
road sprinkler
máy ủi đường
road grader
máy xây dựng làm đường
road making machine
máy xây dựng làm đường
road-construction machine
máy xới đường
road ripper
máy đầm dung hoàn thiện đường
road vibrating and finishing machine
máy đổ tông lát đường
concrete road paver
mép đường
bank-line of road
mép đường
edge of road
móng đường
road foundation
nền đắp đường
road embankment
nền đường
road base
nền đường
road bed
nền đường
road-bed
nền đường cứng
rigid road base
nền đường rải sỏi
gravel road base
ngã ba đường
cross road
ngã ba đường
road intersection
ngã ba đường cùng cao trình
single-level road junction
nhà (của đội) bảo dưỡng đường
road maintenance team building
nhũ tương nhựa đường
road tar emulsion
nhũ tương đường bitum
bituminous road emulsion
nhựa rải đường
asphaltic road oil
nhựa rải đường
road asphalt
nhựa đường
road bitumen
nhựa đường
road pitch
nhựa đường
road tar
nhựa đường guđron
road tar
nồi đun chảy nhựa đường
road kettle
nút đường
road junction
ô xitéc đường bộ (RTC)
road tank car
octan đường
road octane
ống thoát nước qua đường
water-drainage pipe laid over road
phân loại tốc độ thiết kế của đường
design speed classification of the road
phân loại đường
road classification
phần đường đi tự do
freeway road section
phòng thí nghiệm nghiên cứu đường
road research laboratory
quy hoạch mạng lưới đường
road network layout
quy hoạch thẩm mỹ đường
aesthetic lay-out of road
quy hoạch đường
layout of road
quy hoạch đường
road planning
quy tắc đi đường
rule of the road
rãnh đường
road side ditch
rãnh thoát nước mưa (lề đường)
road gully (gutter)
rãnh tiêu nước trên đường
road drainage
sỏi đá làm đường
road making aggregate
sơn phản quang vạch đường
road marking reflection painting
sự an toàn đường bộ
road safety
sự bảo quản đường
road maintenance
sự biến dạng nền đường
road-bed deformation
sự bố trí các tuyến đường
layout of road
sự kẻ sơn đường
road painting
sự khảo sát mặt đường
road surveying
sự khôi phục một con đường
reinstatement of a road
sự làm áo đường
topping of road
sự làm lạnh trên đường
over-the-road refrigeration [cooling]
sự làm đường
road building
sự làm đường
road making
sự mở rộng đường
road widening
sự ngăn đường
closing of road
sự ngăn đường
road closing
sự nổi bọt trên bề mặt đường bitum
sweating of bituminous road pavement
sự san lề đường
road shoulder grading
sự san mặt đường
road surface grading
sự san mặt đường
road surface leveling
sự san mặt đường
road surfacing
sự san nền đường đất
road-bed leveling
sự sửa chữa đường
road repair
sự tắc nghẽn đường
road jam
sự tắc đường ( cát, tuyết)
sand drift on road
sự tắc đường ( cát, tuyết)
snowdrift on road
sự thoát nước mặt đường
road drainage
sự trộn trên mặt đường
mixed-in-place road mix
sự mặt đường
road mending
sự đường
road patching
sự vạch tuyến đường bộ
layout of road
sự vận tải lạnh trên đường
refrigerated road transport
sự viền bờ đường
edging of road surfacing
sự xây dựng đường
road building
sự xây dựng đường
road construction
sự xây dựng đường
road making
sự xây dựng đường tông
concrete road construction
sự xử mặt đường bitum
bituminous road surface treatment
sự đặt nền đường
road-bed construction
sự điều khiển đường nối
slip road control
sự định vị tuyến đường
road location
sự đo đếm đường nối
slip road count
sự đo đếm đường nối
slip road metering
sự đo đếm đường nối
slip road census
sự đóng cọc mốc tim đường
pegging out the centre line of a road
sự đóng đường
closing of road
sự đóng đường
road closing
sự đường rời vị trí
road relocation
suất diện tích đường (đô thị)
road area ratio
tấm lát đường
road slab
thiết bị làm đường
road building machinery
thiết bị quét đường
road sweeping equipment
thiết bị xây dựng bảo quản đường
road construction and maintenance equipment
thiết bị xây dựng đường
road building machinery
thiết bị xây dựng đường tông
concrete road construction equipment
thiết kế đường
road design
thợ làm đường
road builder
thợ lát đường
road paver
thông báo đường
road message
thuế cầu đường
road tax
tiếng ồn trên đường
road noise
tiết diện không vướng của đường
overhead road clearance
tiêu chuẩn đường đi
road standards
tim đường
road centerline
tin tức đường bộ
road news
tốc độ xe đường trường
road speed
trạm sửa chữa đường
road maintenance division
trạm sửa chữa đường
road repair station
truyền thông đường bộ
road communication
tuyến đường (bộ)
road route
vạch dấu mặt đường
road marking
vạch tuyến đường
alignment of road
vận chuyển hàng hóa đường bộ
road freight transport
vận chuyển hành khách đường bộ
road passenger transport
vận chuyển đường bộ
road transport
ván khuôn lề đường
road forms
vận tải lạnh trên đường
refrigerated road transport
vận tải đường bộ
road haulage
vận tải đường bộ
road transport
vận tải đường sắt đường bộ
transport by rail and road
vật liệu làm đường
road making material
vật liệu làm đường
road materials
vật liệu làm đường
road-making material
vỉa đường
road shoulder
vỏ mặt đường
road crust
đá bờ đường
road kerb
đá dăm (dải đường)
road metal
đá dăm làm đường
road metal
đá dăm rải đường
road metal
đá dăm, đá dải đường
road metal
đá lát nền đường
road stone
đá lát đường
road stone
đá rải nền đường
road stone
đá rải đường
road metal
đắp đường
embank a road
đất làm đường
road construction soil
đầu máy chạy đường chính
road locomotive
đầu mối đường bộ
road junction
đáy lòng đường
road trench formation
độ bám đường
road holding
độ dốc (của) đường
road grade
độ dốc cho phép của đường
allowable slope road
độ dốc của đường
road grade
độ mấp của mặt đường
roughness of road
độ võng của đường
road (pavement) deflection
độ võng của đường
road deflection
độ võng tới hạn của đường
critical road (pavement) deflection
đoạn (bảo dưỡng) đường bộ
road section
đoàn xe đi đường dài
long-distance road train
đoạn đường
road section
đoạn đường ngoặt vòng tròn
full turn road loop
đoạn đường điều chỉnh giao thông
traffic rearrangement road section
đội trưởng bảo dưỡng đường
road maintenance master
đường (dẫn) vào
access road
đường (dùng trong) mọi thời tiết
all weather road
đường (vòng tránh)
by-pass road
đường 4 làn xe
four-lane road
đường bao quanh
circumferential road
đường tông
concrete road
đường tông nhựa
asphaltic concrete road
đường tông nhựa đường
asphaltic concrete road
đường tông xi măng
cement-concrete road
đường tông đất
road of clay stabilized sand
đường bờ biển
coast road
đường bộ chính
main road
đường bộ dốc
steep road
đường cân bằng độ dốc
balanced grading road
đường cao tốc
expression road
đường cao tốc
motor road
đường cao tốc
motor-trunk road
đường cao tốc
trunk road
đường cấp cứu (mỏ)
escape road
đường cấp hai
minor road
đường cấp phối
aggregate road
đường cấp phối sỏi
gravel road
đường cấp phối đất đá
mixed stone & soil road
đường cáp treo
cable road
đường chính
arterial road
đường chính
backbone road
đường chính
main road
đường chính
major road
đường chính
primary road
đường chính
principal road
đường chính
through road
đường chính
trunk road
đường chung nhiều làn xe
collector-distributor road
đường chuyên chở
haulage road
đường chuyên dùng
service road
đường chuyên dụng
service road
đường chuyển gỗ
trail road
đường dẫn hướng
guided road
đường mặt (phủ) cứng
surface road
đường trải đá
metalled road
đường độ dốc nhỏ
level road
đường cong chuyển tiếp đường
road transition curve
đường công cộng
public road
đường công tác
service road
đường công trường
builder road
đường công trường
construction road
đường công trường
site road
đường công vụ
service road
đường đại tu
overhaul road
đường cụt
dead-end road
đường dẫn
approach road
đường dẫn (đến pháo đài cổ)
opysh (roadleading to fortified castle)
đường dẫn lên cầu
access road
đường dẫn lên cầu
approach road
đường dẫn lên cầu
service road
đường dân sinh
local road
đường dẫn vào
service road
đường dẫn vào ga
access road
đường dẫn vào ga
approach road
đường dẫn vào ga
service road
đường dốc dẫn vào
slip road
đường dọc kênh
frontage road
đường dọc liền
continuous road marketing line
đường dốc nhẹ
level road
đường dọc sông
frontage road
đường dọc đường sắt
frontage road
đường dự án
project road
đường dùng cho một làn xe
single purpose road
đường giảm (dãn) mật độ xe
relief road
đường giao
cross-road
đường giữa các đô thị
intercity road
đường gồ ghề
cambered road
đường gồ ghề
convex road
đường gom
frontage road
đường gom dân sinh
farm road
đường hai làn xe
two-lane road
đường hào
ditch road
đường hướng tâm
radial road
đường huyết mạch
arterial road
đường huyết mạch
main road
đường khó đi
heavy road
đường không rải nhựa
non-asphaltic road
đường không thể thông xe
impassable road
đường lâm nghiệp
forest road
đường làng
village road
đường lát gỗ tròn
corduroy road
đường lát mặt (gạch, đá, nhựa)
paved road
đường lát ngang
plank road
đường lát theo kiểu Bỉ
Belgian road
đường lát đá
paved road
đường lát đá hộc
block-stone road
đường lên dốc
road with rising gradient
đường lêu cầu
approach road
đường liên huyện
country road
đường liên tỉnh
intercity road
đường liên tỉnh
interurban road
đường liên đô thị
intercity road
đường than
gate road
đường vỉa than
coal road
đường lớn
major road
đương lún
sunk road
đường lún
sunk road
đường lưu thông
circulation road
đường một chiều
one-way traffic road
đường một làn xe
one-lane road
đường một làn xe
single-carriageway road
đường một làn xe
single-lane road
đường mùa
summer road
đường mùa đông
snow road
đường mùa đông
winter road
đường ngang
road crossing
đường ngang vượt đường sắt
road over railroad
đường ngang vượt đường sắt
road over railway
đường ngoài thành phố
country road
đường ngoại thành phố
rural road
đường ngoằn ngèo trên công trường
serpentine site road
đường ngoằn nghèo
lacet road
đường ngoằn nghèo (chữ chi, chữ Z)
Zigzag road
đường nhánh
access road
đường nhánh
approach road
đường nhánh
dilly road
đường nhánh
feeder road
đường nhánh
service road
đường nhánh
spur road
đường nhiều làn xe
collector road
đường nhiều làn xe
multi-lane road
đường nhựa
asphalt road
đường nhựa
bituminous road
đường nhựa
tarred road
đường nối
connecting road
đường nối
slip road
đường nối các vùng
country road
đường nông thôn
country road
đường nông thôn
hay road
đường nông thôn
rural road
đường núi
mountain road
đường mỏ
mine road
đường ô
dual carriageway road
đường ô
motor road
đường ô chính
motor road
đường ô hai làn xe
double carriageway motor road
đường ô một làn xe
single-carriageway motor road
đường ô ven bờ
coastal ring road
đường vùng thấp
sunken road
đường vùng đồng bằng
road in a plain
đường phân giác của chỗ ngoặt
road bend bisectrix
đường phân luồng (tránh ách tắc)
relief road
đường phân nhánh
forked road
đường phố chính đô thị
metropolitan road
đường phố khu
residential road
đường phố phân bố
distributing road
đường phố rải
distributing road
đường phố tụ hội
collecting road
đường phụ
access road
đường phụ
secondary road
đường phụ
service road
đường phụ
subsidiary road
đường phụ sau nhà
accommodation road
đường phức tạp
off-road
đường phục vụ
haul road
đường phục vụ
service road
đường phục vụ sản xuất
service road
đường quá cảnh
through-traffic road
đường qua làng
country road
đường qua mọi địa hình
cross-country road
đường quanh co
serpentine road
đường quốc lộ
public road
đường ra
exit road
đường ra
outward bound road
đường rải cát sét
sand-clay road
đường rải cát sỏi
sand-gravel road
đường rải guđron
tarred road
đường rải nhựa
bituminous road
đường rải sỏi
gravel road
đường rải vẹt
plank track road
đường rải đa dăm
metalled road
đường rải đá dăm
macadam road
đường rải đá dăm
metaled road
đường rãnh
ditch road
đường ray
guided road
đường ray
road rail
đường ray
track road
đường ray tông
concrete track road
đường rẽ
access road
đường rẽ
approach road
đường rẽ
bypass road
đường rẽ
spur road
đường rẻ tiền
low-cost road
đường rừng
forest road
đường sắt
road rail
đường sắt
tram-road
đường sắt (kéo) cáp
cable road
đường sắt cáp treo
cable road
đường sắt trong mỏ
dilly road
đường súc vật đi
horse road
đường vẹt
plank road
đường tải quặng
mine road
đường tạm
trail road
đường tạm (thời)
service road
đường tạm (để khảo sát)
pioneer road
đường tạm thời
pioneer road
đường tạm thời
temporary road
đường tàu điện
tram road
đường thành phố
street road
đường thấp
sunken road
đường thi công
construction road
đường thi công
haul road
đường thoát cấp cứu
exit road
đường thứ cấp
subsidiary road
đường thu lệ phí
toll road
đường thu phí giao thông
toll road
đường thứ yếu
minor road
đường thứ yếu
secondary road
đường tỉnh
provincial road
đường tới
approach road
đường trải đá
macadamized road
đường trải đá
stone paved road
đường tramzit
through-traffic road
đường tránh
bypass road
đường tránh
by-road
đường tránh
loop road
đường trên cầu cạn
elevated road
đường trên công trường
builder's road
đường trên núi
mountain road
đường trên sườn đồi
hillside road
đường tròn
collector road
đường trơn
grease road
đường trơn
greasy road
đường trong khu nhà
settlement road
đường trong tiểu khu nhà
road within residential block
đường trục
arterial road
đường trục
backbone road
đường trục
main road
đường trục
trunk road
đường trục cấp hai
secondary road
đường trục chính
main road
đường trục chính
major arterial road
đường trục ô
motor road
đường trung tâm đô thị
metropolitan road
đường uốn khúc
serpentine road
đường ưu tiên
main road
đường vận chuyển vật liệu
haul road
đường vận chuyển đất
haul road
đường vận tải
haulage road
đường vành đai
belt road
đường vành đai
belt-line road
đường vành đai
ring road
đường vào
access road
đường vào
feeder road
đường vào
spur road
đường vào công trường
haul road
đường vào kiểm soát được
controlled access road
đường vào riêng
local access road
đường vắt ngang
lateral road
đường ven đồi
hillside road
đường vòng
by-pass road
đường vòng
bypass road (bypass)
đường vòng
by-road
đường vòng
detour road
đường vòng
lateral road
đượng vong
bypass road
đường vượt giao nhau
cross access ramp road
đường vượt núi
mountain pass road
đường vượt đèo
mountain pass road
đường
commune road
đường xe
wagon road
đường xe chạy nhiều
busy road
đường xe súc vật
cart road
đường xe đi được
traffic road
đường xe điện
tram-road
đường xuyên
through road
đường đá
stone road
đường đá dăm
broken stone road
đường đá dăm
macadam road
đường đá dăm
metal road
đường đá dăm nước
macadam road
đường đá dăm tẩm nhựa
bituminous macadam road
đường đa năng
all-purpose road
đường đã phân cấp
classified road
đường đá sỏi
granular-type road
đường đá đập nhỏ
granular-type road
đường đặc biệt
special road
đường đất
earth road
đường đất
natural road
đường đất
soil road
đường đất
unsurfaced road
đường đất bằng phẳng
graded earth road
đường đất gia cố
stabilized earth road
đường đất gia cố
stabilized earth road
đường đất gia cường
improved earth road
đường đất ổn định
soil stabilized road
đường đất sét trộn cát
sand-clay road
đường đặt vẹt
plank track road
đường đất tạo biên
graded earth road
đường đất tạo viền
graded earth road
đường đất-atfan
soil asphalt road
đường đến
access road
đường đến
approach road
đường đến
feeder road
đường đến
spur road
đường đi thấp
depressed (road, highway, etc.)
đường đi trên cao
elevated (road, highway)
đường đi được
carriage road
đường địa phương
district road
đường địa phương
estate road
đường địa phương
local road
đường được cải thiện
improved road
đường được phân cấp
classified road
đường được rải đá
macadamized road
road rail
cầu đường sắt
road-rail bridge
route
bắc cầu dịch chuyển đường nguồn
Source-Route TransLational Bridging (SRTLB)
bài toán đường đi ngắn nhất
shortest route problem
bản đồ dẫn đường hàng không
aeronautical route chart
bản đồ tuyến đường
route map
bản đồ đường
route map
bảo vệ đường thay thế tự phục hồi
Self healing alternate route protection (SHARP)
bộ chọn đường truyền
route selector
bộ tả hành trình, đường đi
Route Descriptor (RD)
bộ nhận dạng đường truyền ảo
VRID (virtualroute identifier)
bộ tạo bảng đường truyền
route table generator (RTG)
bộ tạo bảng đường truyền
RTG (routetable generator)
các dịch vụ chọn đường
Route Selection Services (RSS)
các dịch vụ chọn đường truyền
route selection services
các dịch vụ chọn đường truyền
RSS (routeselection service)
các phần của tuyến đường
geometric elements of route
các yếu tố của tuyến đường
geometric elements of route
cầu nối đường nguồn
Source Route Bridging (SRB)
chiếm dụng đường chạy
route occupation
chọn đường linh hoạt
Flexible Route Selection (FRS)
chọn đường luân phiên
Alternate Route Selection (ARS)
chọn đường đi kinh tế nhất
Most Economic Route Selection (MERS)
chùm tia đường cực
route group
chương trình nghiên cứu tuyến đường
shortest route program
chương trình nghiên cứu tuyến đường
shortest route programme
chương trình tạo bảng đường truyền
route table generator (RTG)
chương trình tạo bảng đường truyền
RTG (routetable generator)
chuyến bay làm quen tuyến đường
route familiarization flight
Chuyển tải đường nguồn (Teken Ring [[]])
Source Route Transport (TokenRing) (SRT)
dịch vụ chọn đường tải
route selection service
giải khóa đường chạy
route release
giải khóa đường chạy tự động
automatic route cancellation
hệ thống nhiều đường
multiple route system
hủy bỏ đường chạy
cancel a route
khóa đường chạy
route locking block
khu vực đường bay vùng quốc gia
regional and domestic air route area
kiểm soát đo thử nghẽn xác lập đường báo hiệu
Signalling - Route - Set - Congestion Test Control (RCAT)
hiệu nhận dạng đường truyền ảo
virtual route identifier (VRID)
hiệu tuyến đường biến đổi
variable route sign
máy bay trên đường đi
aircraft flying en-route
phòng vệ đường chạy
route protection
phương tiện tuyến đường bay
air route facilities
rađa theo dõi tuyến đường bay
air route surveillance radar (ARSR)
rơle khóa đường chạy
route locking relay
số hiệu dãy đường truyền ảo
virtual route sequence number
đồ hệ thống đường
route layout
sự dẫn đường bằng tuyến
route guidance by radio
sự mở rộng đường truyền
REX (routeextension)
sự mở rộng đường truyền
route extension
sự tả đường bay
route description
sự phân tuyến (đường)
branching of route
sự tắc nghẽn đường truyền
route congestion
sự xác định tuyến đường
staking of route location
sự đo đạc tuyến đường
route traverse
tập hợp các đường báo hiệu số 6 (No.6)
signaling route set (No.6)
thiết lập đường chạy tự động
automatic route setting
thủ tục thoát lựa chọn đường truyền ảo
virtual route selection exit routine
tìm đường tràn
overflow route
tuyến đường (bộ)
road route
tuyến đường biển
sea route
tuyến đường biển
shipping route
tuyến đường của báo hiệu
signaling massage route
tuyến đường của thông điệp
signaling massage route
vectơ điều khiển chọn đường truyền
route selection control vector (RSCV)
vectơ điều khiển chọn đường truyền
RSCV (routeselection control vector)
việc hủy bỏ đường chạy
cancellation of the route
điểm khống chế tuyến đường
route reference point
độ dài đường truyền ràng
explicit route length
đường ảo
virtual route
đường biển
sea route
đường chính
main route
đường chọn cuối
final route
đường chọn cuối
last choice route
đường chọn cuối cùng
last choice route
đường chọn lần hai
second choice route
đường chọn trước tiên
first choice route
đường chọn trước tiên
high usage route
đường chuyển tiếp vệ tinh
radio-relay route
đường chuyền động không khí
air flow route
đường chuyển động không khí
air flow route
đường cuối
final route
đường cuối
last choice route
đường dẫn
transmission route
đường dây hàng hải
shipping route
đường dốc núi
hill-side route
đường giao thông
transportation route
đường giao thông trên biển
sea route
đường hầm xuyên núi
tunnel route
đường hàng không
air route
đường hình chữ chi
zigzag route
đường kênh báo hiệu số 6
signaling route (No.6)
đường kênh dịch vụ theo kiểu gói
route (packetmode services)
đường mở rộng
extended route
đường sử dụng nhiều
high usage route
đường tải rỗi
free route
đường thay thế
alternate route
đường thoát cấp cứu
exit route
đường thông báo
message route
đường thung lũng
valley route
đường tối ưu
optimal route
đường tránh
detour route
đường tròn
by pass route
đường trực tiếp
first choice route
đường trực tiếp
high usage route
đường truyền
transmission route
đường truyền ảo
virtual route (VR)
đường truyền ảo
VR (virtualroute)
đường truyền hình điện thoại
television route
đường truyền mặc định
default route
đường truyền mở rộng
extended route
đường truyền mở rộng chính
primary extended route
đường truyền thay thế
alternate route
đường truyền tường minh
explicit route
đường tunen
tunnel route
đường vành đai
by pass route
đường vòng
alternate route
routing
bảng (liệt ) đường truyền thông
communication routing table
bảng khóa tạo đường truyền
routing key table
bảng đường truyền
routing table
bộ chỉ báo đường truyền
routing indicator
bộ chuyển đường
routing translator
bước đường truyền
routing step
các dịch vụ đường truyền cấu hình (mạng)
TRS (topologyand routing services)
chỉ thị chọn đường
routing directive
chọn đường
circuit routing
chọn đường thừa
redundant routing
chọn đường luân phiên
alternate routing
chọn đường luân phiên
alternative traffic routing
chọn đường mạch
circuit routing
chọn đường theo yêu cầu bằng cách quay số
Dial - on - Demand Routing (DDR)
chức năng dẫn đường trung gian
intermediate routing function (IRF)
chức năng dẫn đường trung gian
IRF (intermediaterouting function)
chương trình dẫn đường mạng
network routing facility (NRF)
danh sách đường truyền
routing list
dữ liệu tạo đường truyền
routing data
dữ liệu đường truyền
routing data
giao thức bảo trì bảng đường truyền
Routing Table Maintenance Protocol
giao thức bảo trì bảng đường truyền
RTMP (RoutingTable Maintenance Protocol)
giao thức quản bảng đường truyền
Routing Table Management Protocol
giao thức quản bảng đường truyền
RTMP (routingTable Management Protocol)
giao thức thông tin đường tải
routing information protocol
khóa tạo đường truyền
routing key
khóa đường truyền
routing key
chọn đường
routing code
tạo đường truyền
routing code
mạng dẫn đường trung gian
intermediate routing network
mối quan hệ đường truyền
routing affinity
nút dẫn đường trung gian
intermediate routing node (IRN)
nút dẫn đường trung gian
IRN (intermediaterouting node)
nút đường tải ảo
virtual routing node
phần chỉ báo chọn đường
routing indicator
phương tiện đường tải mạng
network routing facility
quyết định chọn đường
routing decision
đồ chọn đường
routing plan
sự dẫn đường giao tuyến trung gian
intermediate session routing (ISR)
sự dẫn đường liên nút
internode routing
sự dẫn đường trong nút
intranoding routing
sự lựa chọn đường truyền
routing selection
sự phát hiện đường truyền
routing discovery
sự tạo đường truyền theo khóa
routing by key
sự tạo đường truyền theo đích
routing by destination
sự tìm đường tích hợp
integrated routing
sự tìm đường tràn
overflow routing
sự điều khiển chuyển hướng đường (mạch)
routing control
tập tin tạo đường truyền
routing file
thiết bị định tuyến cuộc gọi đường dây đơn
Single Line Call Routing Apparatus (SCRA)
thông tin chọn đường
routing information
thông tin tạo đường truyền
routing information
thông tin đường truyền
routing information
trang đường truyền
routing page
ứng dụng tạo đường truyền
routing application
định tuyến đường truyền
traffic routing
đường dẫn định tuyến
routing path
đường nước thấm
infiltration routing
đường phân hủy
watershed routing
đường truyền
routing path
đường truyền cân bằng
balanced routing
đường truyền dữ liệu
data routing
đường truyền luân phiên
alternate routing
đường truyền thích ứng
adaptive routing
đường truyền thông báo
message routing
đường truyền thông báo tự động
AMR (automaticmessage routing)
đường truyền thông báo tự động
automatic message routing (AMR)
đường truyền tĩnh
static routing
đường truyền liệu
document routing
đường truyền động
dynamic routing
rule
quy tắc đi đường
rule of the road
thước đo đường kính
caliper rule
saw way
sugar
chế độ ăn không đường
sugar free diet
cho ăn đường
sugar feed
củ cải đường
sugar beet
không thêm đường
no added sugar
không đường
non-sugar
nhà máy tinh chế đường
sugar refinery
nhà máy đường
sugar mill
sự tinh chế đường
sugar refinery
đường ăn kiêng
dietary sugar
đường cát
sand sugar
đường chì
lead sugar
đường chì
sugar of lead
đường chuyển hóa ngược
invert sugar
đường củ cải
beet sugar
đường cứng
hard sugar
đường huyết
blood sugar
đường kéo (đồ ngọt)
pulled sugar
đường khử
invert sugar
đường khử
reducing sugar
đường mạch
malt sugar
đường mía
cane sugar
đường nghịch chuyển
invert sugar
đường nho
grape sugar
đường pectin
pectin sugar
đường sữa
milk sugar
đường tinh bột dextrin
starch sugar
đường xeton
ketonic sugar
three-lane road
track
ba-lát rải đường tàu
track ballast
bán kính đường cong
track curve radius
bảng tín hiệu đường sắt
track diagram
bảo dưỡng đường sắt
track maintenance
biển chỉ đường
track sign
biến dạng cong vênh của đường
warping of the track
bộ điều tốc đường sắt
track speeder
bulông đường
Bolt, Track
bulông đường
track bolt
cần cẩu thi công đường sắt
track construction crane
cần cẩu đặt đường
track laying gantry
cần cẩu đặt đường sắt
track laying crane
cấp bảo dưỡng đường sắt
track maintenance class
cầu 1 đường
single-track bridge
cầu cân đường sắt
track scale
cấu tạo lớp mặt đường
track superstructure
cấu tạo mặt đường
track structure
cấu trúc đường
track structure
cầu đường sắt đơn
single-track railway bridge
cầu đường đơn
single-track bridge
chỉ tiêu chất lượng đường
track quality index
chìa vặn đường
Wrench, Track
chiếm dụng đường
track occupation
chiều dài quãng đường
track length
chiều dài đường thông xe
through track length
chiều rộng đường
track width
chỗ đường sắt giao nhau
track crossing
cờ đường
dirt track
cờ đường
disturbed track
cờ đường
track wrench
công nghệ đặt đường sắt
track laying technology
công nhân đặt đường ray
track layer
công tác xây dựng đường sắt
railroad track work
công việc bảo dưỡng đường sắt
track maintenance work
công việc về đường
track work
cữ đo khổ đường ray
track gauge
cung đường
Gang, Track
dầm đường ray kiểu rỗng
hollow-type track girder
dầm đường sắt treo
elevated track beam
dồn trên đường chính tuyến
shunt on main track
giá chuyển đo thông số đường
track measuring bogie
giao cắt (đường sắt)
Crossing, Track
giật đường
slewing of the track
hai đường
two-track
hầm một đường sắt
single-track tunnel
hạn chế tốc độ trên đường tuyến chính
speed restriction on the main track
hệ thống đường sắt khổ hẹp
narrow _gauge track system
hệ thống đường sắt khổ hẹp
narrow-gage track system
hiển thị báo đường thanh thoát
track clearing indicator
khả năng chịu tải của đường
bearing capacity of the track
khổ đường
road track
khổ đường ray
railway track
khổ đường ray
track gage
khổ đường ray
track gauge
khổ đường ray
wide track gage
khổ đường ray
wide track gauge
khổ đường sắt
railway gauge, width of track
khổ đường sắt
railway track
khổ đường sắt
track gauge
khổ đường sắt
track width
khu gian đường sắt
track section
khu gian đường sắt đang sửa chữa
track section under repair
khu đường ghi
switch track
khuyết tật đường
track defect
kích đường
track jack
kiểm tra đường sắt
track inspection
kỹ thuật nâng đường
track lining technique
loại đường
track type
lực va chạm do đường không đều
impact due to track irregular
lún đường
track settlement
mạch điện đường ray liên tục
jointless track circuit
mạng lưới đường sắt
track network
mặt cắt dọc của đường sắt
longitudinal section of the track
mặt cầu đường sắt
track deck
máy chèn đường
Brace, Track
máy chuyển đường
track shifter
máy ghi hành truyền theo các đường quang
transverse track television tape recorder
máy ghi đường
track recorder
máy nắn đường
track liner
máy nắn đường ray
track-lining machine
máy nắn đường sắt
track shifter
máy nâng đường
track shifter
máy trục đặt đường sắt
track laying crane
máy đặt đường
track layer
máy đặt đường
track laying machine
một đường
single-track
nền đường
bedding of track
nền đường
track bed
nền đường
track formation
nền đường sắt
track bed
neo đường
track anchoring
nhân viên làm đường
track hand
nhân viên thanh tra đường
track inspector
nhân viên tuần đường
track walker
nhóm bảo dưỡng đường sắt
track maintenance group
nhóm đường (mòn)
track group
ống lõi đường tời kép
double track haulage core barrel
OTM Vật khác về đường
Other track material
phân loại đường sắt
track classification
phễu than (trên đường sắt)
track hopper
phong tỏa đường
removing track (fromservice)
phòng đường
track anchoring
phương hướng đường cong trên đường
alignment of the curves in the track
phương pháp nâng đường
track lining method
rãnh đôi (đường sắt)
double track
ray đường sắt
railroad track
ray đường sắt
railway track
rơle dọc đường ray
track relay
sai số đường ngang
across track error
sân đường kinh nhẹ
track-and-field athletics hall
đồ các đường sắt
track diagram
đồ đường
track chart
đồ đường sắt
track circuit
đồ đường sắt
track diagram
sự biến dạng đường ray
distortion of the track
sự biến dạng đường ray
warping of track
sự cong vênh đường ray
distortion of the track
sự cong vênh đường ray
warping of track
sự duy tu đường sắt
track maintenance
sự giảm ứng suất trên đường ray (hàn) liền
stress relieving in continuous jointless track
sự giao nhau của đường
track interlacing
sự lắp ráp đường ray
track assembly
sự lở đường
track displacement
sự lún đường ray
depression of track
sự mở đường (ray)
rail track development
sự nắn thẳng đường
track aligning
sự nắn đường
track alignment
sự nắn đường
track gauging
sự nắn đường ray
track adjustment
sự nắn đường sắt
track shifting
sự phân nhánh đường
track branching
sự rải các đoạn đường
track length laying
sự sửa đường
track alignment
sự (của) đường sắt
track creep
sự đặt các đoạn đường
track length laying
sự đặt đường ray
track laying
sự đặt đường sắt
track laying
sự đặt đường sắt
track laying on
sự điều chỉnh đường sắt
track adjustment
tải đường ray đầy đủ
complete track load
tháo cụm đường sắt lắp sẵn
track panel dismantling
thiết bị bảo dưỡng đường sắt
track maintenance machine
thiết bị nâng đường
track lining device
thiết bị đặt đường sắt
track laying equipment
thiết bị đo siêu cao của đường
measuring instrument for track superelevation
thiết bị đo đường sắt
track measuring device
thời gian đường bị chiếm dụng
track occupation period
tiêu chuẩn đường
track standard
tín hiệu chỉ đường
track sign
tính năng đàn hồi của đường
elasticity of the track
tình trạng đường
track condition
tổ hợp thiết bị đặt đường sắt
track laying machine complex
toa kiểm tra đường
track measuring car
tổng tuyến đường
total track
trắc dọc đường sắt
longitudinal section of the track
trạm bảo dưỡng đường
track maintenance section
trưởng cung đường
Foreman, Track
trưởng kíp đặt đường ray
track-laying foreman
tuần đường
track patrol
tuyến đường sắt
rail track
uốn lượn sóng của đường
undulated bend of the track
việc rải đá đường ray
ballasting of track
việc thoát nước của nền đường
drainage of track formation
việc điều chỉnh khổ đường
adjustment of the track gauge
đá rải đường ray
track ballast
đại tu đường
track renewal
đại tu đường sắt
renewing of track
đại tu đường sắt
repair of track
đặt đường
lining track
đặt đường sắt
track laying
điều chỉnh khổ đường
adjust the track gauge
điều chỉnh đường
track adjusting
điều chỉnh đường
track aligning
độ cứng mặt cắt ngang đường
rigidity of the section of track
độ cứng mặt cắt ngang đường
stiffness of the section of the track
độ dài quãng đường
track length
độ ổn định của đường
track stability
đồ phụ tùng đường sắt
track accessory
độ rộng của đường
track width
độ siêu cao chuẩn của đường
normal cant of track
độ vồng của đường
cambering of the track
đỡ đường tạm thời
temporary track support
đoàn tàu đặt đường sắt
track laying train
đoạn đường
track division
đoạn đường giữa hai ga
interstation track
đoạn đường ray
track section
đoạn đường sắt nằm ngang
level track
đội làm đường
track gang
đóng đường
block a track
đường âm
audio-track
đường âm thanh
sound track
đường âm từ
magnetic sound track
đường an toàn
securing track
đường bên
edge track
đường bên
side track
đường bị bung ray
buckled track
đường bị phong tỏa
blocked track
đường bị vặn vỏ đỗ
track twist
đường cân
weighing machine track
đường cầu cạn
overhead track
đường chính
main track
đường chính của ghi
parent track
đường chính tuyến
main track
đường cho tàu thông qua
passing track
đường cho tàu thông qua
through track
đường chu vi đường băng
perimeter track
đường chương trình
programme track
đường cong
curved track
đường cong
track curve
đường cụt
stub track
đường cụt
blind station track
đường cụt (ga)
spur track
đường dẫn dồn
tail track
đường dẫn thùng kíp
skid track
đường dốc
humping up track
đường dồn toa
service track
đường dồn toa
switch track
đường dự phòng
relief track
đường dùng tấm tông
paved concrete track
đường dùng tấm tông
slab track
đường duy tu toa xe
repair track
đường duy tu toa xe
rip track
đường duy từ toa xe
rip track
đường ghi âm
recorded track
đường ghi âm
sound-track
đường ghi âm
track (recording)
đường hầm đi lại được
track tunnel
đường hình (ảnh) ngang
transverse video track
đường kênh đào
channel track
đường kéo thẻ
card track
đường không mối nối
jointless track
đường kính lăn trên xích
roller track
đường lăn
roller track
đường lăn máy trục
crane track
đường lăn tên xích
roller track
đường lăn trên xích
roller track
đường liên lạc
connecting track
đường một tuyến
single track
đường nhánh
branch track
đường nhánh
spur track
đường nhánh
track branching
đường nhánh công nghiệp
spur track
đường nhánh lập tàu
classification track
đường nhánh lập tàu
marshalling track
đường nhánh lập tàu
shunting track
đường nhánh lập tàu
switching track
đường nhánh lập đoàn tàu
marshaling track
đường nối
connecting track
đường ống nhánh
passing track
đường phân loại toa xe
allocation track
đường phân loại toa xe
classification track
đường phát tàu
dispatch track
đường phụ
spur track
đường qua suốt trong ga
throat-station track
đường quang
optical track
đường rải vẹt
plank track road
đường ray
rail track
đường ray
track rail
đường ray
track road
đường rầy
track rail
đường ray tông
concrete track road
đường ray cần trục
crane track
đường ray chính
main track
đường ray chờ
holding track
đường ray cho cần trục
crane track
đường ray cho cẩu
crane track
đường ray chuyển tàu
classification track
đường ray chuyển tàu
marshaling track
đường ray chuyển tàu
marshalling track
đường ray chuyển tàu
shunting track
đường ray chuyển tàu
switching track
đường ray chuyển tàu
transfer track
đường ray chuyển tàu
transshipment track
đường ray khổ hỗn hợp
mixed-gage track
đường ray khổ hỗn hợp
mixed-gauge track
đường ray khổ rộng
broad-gauge track
đường ray lập tàu
classification track
đường ray lập tàu
marshaling track
đường ray lập tàu
marshalling track
đường ray lập tàu
shunting track
đường ray lập tàu
switching track
đường ray một khổ
single track line
đường ray phân loại tàu
classification track
đường ray phân loại tàu
marshaling track
đường ray phân loại tàu
marshalling track
đường ray phân loại tàu
shunting track
đường ray phân loại tàu
switching track
đường ray rẽ
branch track
đường ray tăng bo
transfer track
đường ray tăng bo
transshipment track
đường ray thẳng
straight track
đường ray đa bản so le
abt track
đường ray đơn treo trên trần
overhead monorail track
đường rừng
forest track
đường sắt
rail track
đường sắt
railway track
đường sắt chính
main track
đường sắt công nghiệp
industrial portable track
đường sắt hai luồng
double-track rail
đường sắt hoạt động
track in service
đường sắt không balát
ballastless track
đường sắt không hoạt động
track out of service
đường sắt một luồng
single-track rail
đường sắt nền cao
elevated track
đường sắt nhà máy
industrial track
đường sắt nhánh
spur track
đường sắt nhánh tại ghi
branch track of the switch
đường sắt dốc
hump track
đường sắt phụ
spur track
đường sắt rỗi
empty track
đường sắt thanh răng
rack track
đường sắt trên phố
street track
đường sắt trong xưởng
shop track
đường sắt đắp nổi
relief track
đường sắt đặt trên các tấm tông
track on concrete slabs
đường sắt đặt trên nền đá balát
track on ballast bed
đường sắt đặt trên vẹt gỗ
track on wood sleepers
đường sắt đầu máy chờ
locomotive holding track
đường sắt đôi
double track
đường sắt đôi
double track railway
đường sắt đôi
double-track railroad
đường tái sinh
regenerative track
đường tạm
temporary track
đường tập ngựa
horse training track
đường tàu điện
car track
đường tàu điện
car-track line
đường tàu điện
tramway (track)
đường tầu điện
car track
đường thẳng
straight track
đường thẳng
tangent track
đường thi công
construction track
đường thử nghiệm
test track
đường tiêu chuẩn
standard-gauge track
đường tránh tàu
passing track
đường tránh tàu lùi
main track
đường trên bài lập tàu
yard track
đường trong ga
station track
đường trượt băng
skating track
đường vệ tinh
subpoint track
đường vệt trung tâm
central track
đường vòng
passing track
đường vượt
crossover track
đường xấu
rough track
đường xe đạp
cycle race track
đường xe đạp
cycle track
đường đang khai thác
operating track
đường đặt vẹt
plank track road
đường điều dẫn
tail track
đường điều khiển
control track
đường đổ toa xe sửa chữa
car repair track
đường đổi toa
interchange track
đường đơn
single-track
đường đơn
single-track line
đường đua (ngựa)
race track
đường đua
motor racing track
đường đua ô
motor track
đường đua ô
motorcar racing track
đường đua xe đạp
cycle track
đường đua xe đạp
racing track
đường đua, quần ngựa
race track
way

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

mannose
road
an toàn đường bộ
road safety
an toàn đường lộ
road safety
bản đồ chỉ đường
road map
bảo hiểm vận tải đường bộ
road carriage insurance
biển chỉ đường
road sign
cầu đường
road bridge
cột chỉ đường
road sign
Cục Vận tải Đường bộ Anh quốc
British Road Service
cuộc thi chạy xe trên đường (cho người lái xe)
road test
dấu hiệu đi đường
road sign
hãng vận tải đường bộ
road haulier
người vận tải, chuyên chở đường bộ
road carrier
phí bảo dưỡng đường
road charges
phí cầu đường
road charges
phí cầu đường
road user charges
sự kiến thiết đường
road construction
sự kiến thiết đường
road construction
sự làm đường
road construction
suất cước đường bộ quốc tế
international road haulage rates
thử nghiệm trên đường
road test
thử nghiệm trên đường (cho xe cộ)
road test
vận chuyển bằng đường bộ
carriage by road
vận tải đường bộ
road haulage
vận tải đường bộ
transport by road
đường chuyên dụng
accommodation road
đường thuế thông lưu
toll road
đường dẫn đến
access road
đường dịch vụ
service road
đường giao thông chính
main road
đường phụ
accommodation road
đường phụ
service road
đường thu phí
toll road
đường tiện lợi (cạnh đường chính)
service road
đường tiện lợi (cạnh đường chính...)
service road
đường đi tắt
accommodation road
sacchariferous
sugar
bánh quế đường
sugar wafer
bánh quy đường
sugar cookies
bột đường
sugar powder
bụi đường
castor sugar
ướp muối đường
sugar salted fish
cánh gạt để tách đường khỏi máy ly tâm
centrifugal sugar plough
chỉ số đường
sugar ratio
công nghiệp đường
sugar industry
công nghiệp đường tinh chế
sugar refining industry
củ cải đường
sugar beet
củ cải đường hàm lượng đường cao
high-sugar beet
củ cải đường hàm lượng đường thấp
low-sugar beet
dịch hòa tan lại (của đường vàng)
melted sugar
dự toán kho chứa đường
sugar warehouse sweepings
dung dịch đường
dissolved sugar
dung dịch đường chuyển hóa
inverted sugar solution
dung dịch đường khô
raw sugar solution
dung dịch đường khử
inverted sugar solution
gầu tải đường
sugar elevator
gầu tải đường thô
raw sugar elevator
giấy gói đường
sugar paper
hàm lượng đường
sugar content
hàm lượng đường chung
total sugar content
Hiệp định Đường cát Quốc tế
International Sugar Agreement
nhà máy đường
sugar factory
nhà máy đường
sugar house
nhà máy đường
sugar mill
nhà máy đường củ cải
beet sugar factory
nhà máy đường mía
cane sugar factory
những nghiệp đường mía
cane sugar house
nông trường đường
sugar plantation
nồng độ đường trong nước
sugar-in-water concentration
nước đường
sugar juice
ô chở đường không bao
bulk sugar truck
phân xưởng sấy đường
sugar curing house
phân xưởng thành phẩm của nhà máy đường
sugar end
phoi củ cải đường
sugar beet pulp
Sở giao dịch Đường ăn phê Nữu Ước
New York Coffee and Sugar Exchange
sự lên men đường gỗ
wood-sugar fermentation
sự nghiền đường
sugar mill
sự sản xuất đường củ cải
beet sugar manufacture
sự sản xuất đường mía
cane-sugar manufacture
sự trao đổi đường
sugar exchange
sự ướp muối đường
salt and sugar
thiết bị lọc ép đường
sugar filter-press
thiết bị nấu đường tự động làm việc liên tục
automatic continuous sugar cooker
thiết bị rây (sành) đường
sugar-screening apparatus
thiết bị sản xuất đường
sugar machinery
thịt lợn muối đường xông khói
dry sugar-cured bacon
thùng chứa đường kính
sugar bin
thùng hòa đường
sugar dissolver
toa móc vận chuyển đường
bulk sugar trailer
tổng lượng đường
total sugar
túi đựng đường
sugar bag
tỷ lệ đường axit
sugar-acid ratio
ướp muối đường
sugar-salted
vít tải vận chuyển đường
sugar scroll
xirô đường
sugar liquor
xưởng tinh chế đường
sugar refinery
xưởng tinh chế đường ngô
corn-sugar refinery
độ bền đường
sugar tolerance
độ đường
sugar content
đường bán kính tinh chế
semi-refined sugar
đường bị caramen hóa
caramelized sugar
đường bột
lawn sugar
đường bột độ nghiền nhỏ trung bình
medium powdered sugar
đường bột cực nhỏ
ultra-fine powdered sugar
đường bột nghiền nhỏ
pulverized sugar
đường bụi
sugar dust
đường bụi
icing sugar
đường cát hơi vón cục
sticky sugar
đường cát hơn vón cục
caked sugar
đường cát không vón cục
non-caking sugar
đường cát nghiền
crushed grain sugar
đường cát tinh thể cực nhỏ
ultra-fine granulated sugar
đường cát tinh thể nhỏ
fine regular granuted sugar
đường cát tinh thể trung bình
medium coarse granuted sugar
đường cây thích
maple sugar
đường cháy
burnt sugar
đường chưa tinh chế
raw sugar
đường chuyển hóa
inverted sugar
đường chuyển hóa
reducing sugar
đường chuyển hóa rắn
solid inverted sugar
đường cục
brick sugar
đường cục
lump sugar
đường cục khối lập phương
cube sugar
đường cứng (các tinh thể to)
hard sugar
đường dự trữ
stock sugar
đường dùng làm kẹo
confectioner's sugar
đường dùng để trang trí bánh kẹo
piping sugar
đường ép
cube sugar
đường ép hình tấm
tablet sugar
đường ép khối lập phương
brick sugar
đường hòa tan
dissolved sugar
đường keo
maple sugar
đường khan
anhydrous sugar
đường không kết tinh được
uncrystallizable sugar
đường không lên men được
unfermentable sugar
đường không tinh chế
unrefined sugar
đường khử
inverted sugar
đường làm kẹo
icing sugar
đường lấy ra từ mật rỉ
molasses sugar
đường lên men được
fermentable sugar
đường lỏng
liquid sugar
đường mạch nha
barley sugar
đường mía
cane sugar
đường mía
colonial sugar
đường mía
plantation sugar
đường miếng
cut sugar
đường nâu
brown sugar
đường nâu sáng
light-brown sugar
đường nâu vàng (một loại đường trắng mềm)
golden brown sugar
đường nghiền thô
coarse powdered sugar
đường ngô
corn sugar
đường nha
malt sugar
đường nho
grape sugar
đường (đường đổ khuôn)
loaf sugar
đường phèn
sugar candy
đường quay cực phải
dextrorotatory sugar
đường quay cực phải
right-hand sugar
đường quay cực trái
levorotary sugar
đường quay trái
left-hand sugar
đường sản phẩm I
First (raw) sugar
đường sản phẩm I
High grade sugar
đường sản phẩm II
Intermediate sugar
đường sản phẩm II
Second (raw) sugar
đường sản phẩm III
Low (raw) sugar
đường sáp (một loại đường mềm kết tinh lại)
fondant sugar
đường Scotch (đường vàng)
Scotch sugar
đường sữa
milk sugar
đường thẩm thấu
osmosis sugar
đường thô
crude sugar
đường thô
intermediate sugar
đường thô
raw sugar
đường thô củ cải
beet raw sugar
đường thừa
residual sugar
đường tinh bột
starch sugar
đường tinh bột tinh chế
refined starch sugar
đường tinh chế
affination sugar
đường tinh chế
refined sugar
đường tinh chế nhỏ
weak sugar
đường tinh chế thô
sanding sugar
đường tinh luyện
affinated sugar
đường tinh luyện
washed raw sugar
đường tinh thể
crystallized sugar
đường tinh thể thô
coarse granulated sugar
đường tốt (đường cát tinh thể scaroza tốt)
strong sugar
đường trả tiền mặt
spot sugar
đường vàng
remelt sugar
đường vàng tươi (một loại đường mềm)
light-yellow sugar
đường vanilin
vanillin sugar
đường viên tinh chế
powdered refined sugar
đường định hình
amorphous sugar
đường xanh (chưa rửa kỹ trên máy ly tâm)
green sugar
đường đã bao gói
bagged sugar
đường đã lên men
fermented-out sugar
turnout

Xem thêm các từ khác

  • Trường phái

    danh từ, scholastic philosophy, school house, school, school, trường phái ( kinh tế ) trọng cung, supply school, trường phái cambridge, cambridge...
  • Trừu tượng

    tính từ, discrete, abstract
  • Chạm nổi

    bas-relief., emboss, relief, emboss, bức chạm nổi, low relief, hình chạm nổi, sculptural relief, hình chạm nổi thấp, bas-relief, sự...
  • Truy nguyên

    Động từ, tracing, to trace back to, giải thích vn : là tiến trình xác định các phần của một liên kết mạng .
  • Chần chừ

    to waver, to hum and haw, to dilly-dally, procrastinate, đi ngay không một phút chần chừ, he set off without humming and hawing one minute, thái...
  • Thiếu nhi

    danh từ, child, youngster, pioneer
  • Chân lý

    Danh từ.: truth, truth, axiom, tìm ra chân lý, to find the truth, giá trị chân lý, truth value, hàm chân...
  • Chẳng hạn

    namely, for example, for instance, for example, so với năm ngoái chẳng hạn thì tiến bộ hơn nhiều, compared with last year for example,...
  • Thỉnh thị

    Động từ, consult, to request instructions (from .)
  • Phi vụ

    sortie, air mission
  • Chao đèn

    xem chao, lampshade
  • Gia chính

    (cũng nói gia chánh) household affairs, household chores; domestic arts, household management
  • Giá chợ đen

    danh từ., black market price, curb price, off-the books quotation, black market price.
  • Tự chủ

    Động từ, self-control, to self control
  • Phỉ báng

    to defame, to slander., libel, sự phỉ báng, defamation.
  • Phi cảng

    danh từ., airport, airport, harbour dues, port charges, airport.
  • Công pháp

    danh từ, general law, public law, public law, công pháp quốc tế, international public law
  • Phi pháp

    unlawful, illegal., illegal, unlawful, black, illegal, unlawful, hành động phi pháp, an unlawful (illegal) action., thu nhập phi pháp, black money,...
  • Phi thường

    tính từ., unusual, extraordinary, abnomal.
  • Từ điển học

    danh từ, lexicographical, lexicography
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top