Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường bào soi

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

groove
rabbet
đường (bào) soi cắt nước của khung cửa sổ
window frame rabbet
slot

Xem thêm các từ khác

  • Đường bao tầm với

    reach envelope
  • Phép cộng

    addition, add, add operation, addition, addition (vs), summation, summing, addition, phép cộng các hàm số, addition of functions, phép cộng các...
  • Centroidal axis

    axis of gravity
  • Cesspit

    cesspool
  • Đường bay

    flight line, flight path, flight strip, lane, path, air lane, giữ thăng bằng đường bay, flight path levelling, máy tính dẫn đường bay,...
  • Đường bay cất cánh

    takeoff flight path
  • Đường bay hơi

    boiling line
  • Đường bên

    edge track, lateral, lateral curve, side track, giải thích vn : một ống dẫn ra từ phần đầu của hệ thống mạng lưới vận chuyển...
  • Dưới tới hạn

    undercritical, subcritical, áp suất dưới tới hạn, subcritical pressure, chiều sâu dưới tới hạn, subcritical depth, khối lượng...
  • Đuôi từ quyển

    magnetotail
  • Phép đạc tam giác rađa

    radar triangulation, giải thích vn : quá trình định vị một mục tiêu sử dụng hai trạm rađa riêng biệt tạo với mục tiêu một...
  • Phép đạc tam giác vùng

    area triangulation, giải thích vn : phép đạc tam giác dùng để mở rộng ở các hướng từ một điểm kiểm soát , bao quát vùng...
  • Phép đệ quy

    recursion, phép đệ quy cấu trúc, structural recursion, phép đệ quy kép, double recursion, phép đệ quy nguyên thủy, primitive recursion
  • Trường hợp

    Danh từ: circumstance, case, event, instance, occurrence, sample, station, case, circumstances, thanh toán trong...
  • Cha

    Danh từ: father, dad, daddy, pa, papa, damn, curse, parent, sand, chafe, pulp, rasp, patty, cha giôdep nguyễn văn...
  • Cha mẹ

    danh từ., parent, parents
  • Chà xát, mài xát

    polish, giải thích vn : làm cho bề mặt nhẵn và bóng , thường bằng cách chà xát . làm cho bề mặt nhẵn và bóng , thường bằng...
  • Chắc

    solid, firm; secure, steady, sure, surely, Động từ: to be sure, to be certain, to firmly believe, surely, heavy,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top