- Từ điển Việt - Anh
Đường bao
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
boundary
circuit
contour
contour lathe
contour line
contouring
envelope
- bộ phát hiện đường bao
- envelope detector
- bộ tách sóng đường bao
- envelope detector
- chỉ số gần đúng của đường bao phổ
- index of spectrum envelope approximation
- công suất đỉnh đường bao
- peak envelope power
- công suất đường bao đỉnh
- Peak Envelope Power (PEP)
- công suất đường bao đỉnh
- PEP (peakenvelope power)
- dạng hình tổng quát của đường bao phổ
- general shape of the spectrum envelope
- múc đường bao của thùy bên
- side-lobe envelope level
- sự biến dạng đường bao
- envelope distortion
- sự méo dạng đường bao
- envelope distortion
- sự méo do trễ đường bao
- envelope delay distortion
- sự méo đường bao
- envelope distortion
- tách sóng đường bao
- envelope detection
- trễ đường bao
- envelope delay
- vận tốc đường bao
- envelope velocity
- điện áp đỉnh đường bao
- peak envelope voltage
- điện áp đường bao cực đại
- peak envelope voltage (PEV)
- điện áp đường bao dỉnh
- PEV (peakenvelope voltage)
- điều tần có dạng đường bao
- Envelope Shaped Frequency Modulation (ESFM)
- độ dốc ở biên giới đường bao phổ
- slope of the spectrum envelope
- độ méo đường bao
- envelope distortion
- đường bao biến điệu
- modulation envelope
- đường bao các thùy bên
- side-lobe envelope
- đường bao các đỉnh của thùy bên
- peak envelope of the side lobes
- đường bao giao thoa
- envelope of the interference
- đường bao gió giật
- gust envelope
- đường bao lực cắt
- envelope curve of shear
- đường bao mômen uốn
- bending moment envelope
- đường bao phổ phát xạ
- envelope curve of the transmission spectrum
- đường bao sóng tín hiệu
- signal-wave envelope
- đường bao sóng đối ngoại
- envelope of the speech wave
- đường bao tải hiệu ứng đồng bộ
- Sonet) Synchronous Payload Envelope (PSE)
- đường bao tầm với
- reach envelope
- đường bao thành phần hạt
- envelope of grading
- đường bao tín hiệu
- signal envelope
- đường bao ứng suất Mohr
- Mohr strength envelope
- đường bao điều biến
- modulation envelope
envelope contour
envelope curve
envelope curve of moment
features
form line
frenching
line
outline
perimeter
profile
termination
Xem thêm các từ khác
-
Trưởng phòng
danh từ, chief of department, department head, head of office, departmental manager, director, head of department, senior clerk, chief of department,... -
Cây đay
jute -
Cấy dày lưới
interconnect -
Cây dở mấu
draw screw and plate -
Cây đu
elm -
Cây dương liễu
weeping willow -
Cây dương tía
alder -
Đường bao điều biến
modulation envelope -
Đưòng biên
cordy, abutment, abuttal, border line, boundary, boundary line, contour, termination, marine, oversea path, sea curves, sea lane, sea route, sea-way, sea... -
Đường biểu diễn địa hình
form line -
Cây gỗ dài
long-tailed timber -
Cây gỗ dẻ
beech -
Cây hai bên đường
roadside vegetation -
Cây họ đậu
legume, pulse, legume, legume crop -
Cây irit
orris, giải thích vn : cây irit , thuộc loài iris germanica florentina , rễ rất thơm sử dụng trong y học và sản xuất nước hoa... -
Cây kẻ dấu
marking gauge -
Đường biểu diễn hàm tang
tangent (tan) -
Đường biểu diễn ngẫu lực
torque curve -
Đường bình độ
contour, form line, horizontal line, isohypse, khoảng cách đường bình độ, contour interval, giải thích vn : là đường nối các điểm... -
Đường cáp
scraper level, cable path, cable line, feed line, đường cấp lạnh ( tàu vũ trụ ), coolant feed line
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.