Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường cụt

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

stub track
blind
blind alley
blind station track
cul-de-sac
dead end
đường cụt hoàn toàn
dead-end sliding with guard strip
đường cụt tránh nạn
runaway dead-end siding
dead-end road
impasse
stub end

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top