Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường chất lỏng chính

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

liquid main

Xem thêm các từ khác

  • Đường chảy

    flow line, flux line, path, route, run, runner, burnt sugar, đường chảy dòng nước, water stream path, đường chạy tàu, train path, chiếm...
  • Đường chảy dẻo

    flow line, line of yielding, luder's line, yield plasticity
  • Đường chảy dòng nước

    water stream path
  • Phép giao hội

    intersection, phép giao hội nghịch, three-point intersection
  • Phép giao hội nghịch

    geographical inverse, resection, three-point intersection
  • Phép hoán vị

    permutations, permutation, permutation, cấp của phép hoán vị, order of a permutation
  • Chân tường

    base of wall, footing, pedestal, socle, socle wall, subbase, wall base, gờ chân tường, cornice of pedestal, khối đắp nổi ở chân tường,...
  • Chân van

    foot valve, valve seat, vòng đỡ chân van, valve seat insert
  • Đường chéo

    (toán) diagonal., bias, diagonal, diagonally, oblique ridge, bias, bước tính theo đường chéo, diagonal pitch, ma trận đường chéo, diagonal...
  • Dưỡng chép hình

    bending mold, bending mould, copying templet, guide plate
  • Đường chết

    dead line
  • Đường chì

    sugar of lead, lead sugar, batten, ledgement, molding, moulding
  • Đường chỉ góc phương vị

    azimuth marker, giải thích vn : Đường thẳng trên màn hình rađa đi qua mục tiêu , chỉ ra vị trí phương hướng của mục [[tiêu.]]giải...
  • Phép khử

    elimination, phép khử bằng cộng hay trừ, elimination by addition or subtraction, phép khử gause, gaussian elimination, phép khử gauss, gaussian...
  • Phép phối cảnh

    perspectivity, perspective, phép phối cảnh không gian, space perspective, phép phối cảnh song song, parallel perspective
  • Trường xa

    distant field, far field, far region, far zone, fraunhofer region, radiation zone, hình bức xạ trường xa, far-field radiation pattern, hình mẫu...
  • Trượt

    Động từ, creepage, glissade, sliding, moving, shear, shoot, skate, sliding, to slip, to skid, to fail; to miss, cân trượt, moving weights, phương...
  • Trượt đất

    creeping, earth creep, earth fall, earth flow, landslide, soil creep, sự trượt đất liên tiếp, consequent landslide, sự trượt đất liên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top