Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường cong hấp thụ

Mục lục

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

absorption line

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

absorption curve

Xem thêm các từ khác

  • Đường cong hạt

    particle size curve
  • Phép xoay

    revolution, rotation
  • Phép XOR

    exclusive-or operation, non-equivalence operation, xor
  • Phết hồ

    glue, size, máy phết hồ, glue-gumming machine
  • Phết keo

    glue, gum, máy phết keo, glue spreading machine, máy phết keo, glue-gumming machine, máy phết keo dán, glue-gumming machine
  • Truyền nhiệt

    conductive, heat passage, heat transfer, thermal transfer, thermal transmission, transmission of heat, hệ số truyền nhiệt, coefficient of heat...
  • Tụ khởi động

    starting capacitor, bootstrap, self-initiated, self-running, chương trình tự khởi động, bootstrap program
  • Chàng

    danh từ, maul, brace, shore, stay, tie, segment, large-bladed chisel, young gentleman, true love (used by women), dây chằng, stay wire, dây chằng...
  • Chẳng hạn (như)

    for instance, instance for
  • Chanh cốm

    [a variety of] deep green, small lemon., lime, lime
  • Chẵn-lẻ

    even-old
  • Channels

    ruts
  • Chao

    danh từ, Động từ: to dip in water and wash by rocking, to rock, to swing, oh, wander, cordless telephone, rigging...
  • Đường cong hòa hoãn

    cubic parabola, curve, easment, curve, spiral, curve, taper, run-off, curve, spiral (run-off), superelevation spiral
  • Đường cong khởi động

    start-up curve, giải thích vn : Đường cong biểu diễn hiệu quả tăng cao , giảm trì hoãn hay giá cả cùng với thu thập kinh nghiệm...
  • Đường cong kín

    loop, closed curve
  • Phễu

    danh từ., bin, boot, bowl, chute, cone, crater, funnel, hopper, popper, shoot, track hopper, tray, pot, funnel., chậu xí hình phễu, funnel-shaped...
  • Tụ khử ghép

    decoupling capacitor, decoupling condenser, suppressor capacitor
  • Đường cong liên hợp

    adjoint curve, conjugate curve, conjugate curves
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top