Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường cong vận tốc

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

velocity curve
đường cong vận tốc của sao đôi
velocity curve of binary stars

Xem thêm các từ khác

  • Đường cong võng

    bending line
  • Đường cong xác suất

    probability curve
  • Phí tổn đóng gói

    package, packing cost
  • Phi trường

    cũng nói sân bay, aerodrome, airdrome, airport, landing field, airport
  • Chất gắn

    adhesive cement, cementing material, sealing agent
  • Chất gắn kết

    binder, cement, coupling agent, chất gắn kết bitum, bituminous binder, chất gắn kết xi măng, cement binder, chất gắn kết xi măng, cement...
  • Đường cosin

    cosine curve, cosine-line, cosinusoid
  • Đường cua

    superelevation, saw-way, saw cut
  • Dương cực

    (lý) anode., anode, plate, positive pole, dòng dương cực, anode current, dương cực lạnh, cooled anode, dương cực lỗ và rãnh, hole-and...
  • Dương cực lạnh

    cooled anode
  • Phi vật chất

    immarterial, immaterial
  • Phía

    Danh từ.: side, way, direction., aspect, side, side, về phía nào, in which direction?, bảo vệ một phía,...
  • Phía bắc

    north, northerly, northern, điểm phía bắc, north point, vùng cực quang phía bắc, northern aurora zone
  • Phía bẻ ghi

    turnout side
  • Phía bên

    broadside, lateral, sự trải ra phía bên của sóng, lateral spread of the waves
  • Phía bên trái

    left hand side (lhs), left side, near side
  • Tủ

    accumulate, aggregate, cabinet, chamber, cubicle, cupboard, housing, locker, wardrobe, capacitor, magnetic, magnetic (al), magnetic magnet, cabinet, chest,...
  • Chất gia cố

    reinforcing agent, stabilizer, stabilizing agent
  • Đường cuối

    final route, last choice route
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top