Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường dây bận

Mục lục

Đo lường & điều khiển

Nghĩa chuyên ngành

engaged line

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

busy line

Xem thêm các từ khác

  • Đường dây cái

    main, main line
  • Đường dây cáp

    ropeway, underground cable, wire line, cột đường dây cáp ( điện ), ropeway pylon, giải thích vn : một hệ thống dây cáp gồm các...
  • Phi chính

    improper, dấu phi chính, improper symbol, nút phi chính, improper node, phần tử phi chính, improper element, phép quay phi chính, improper...
  • Phi chứa nước

    reservoir, water tank
  • Phi cơ

    danh từ., aeroplane, aeroplane, aircraft, airplane, plane, plane, airplane, aircraft.
  • Phi cơ chiến thuật

    tactical air craft
  • Phi cơ vận tải

    cargo plane, aerotransport, freighter, transport aircraft
  • Phi công

    danh từ., pilot, airman, pilot, pilot, aviator, flying-man.
  • Tủ điện

    cubicle, panel, capacitor (cap), electric condenser, magneto-electric, catalog, catalogue, dictionary, directory, lexicographical order, lexicon, thesaurus,...
  • Chất cách điện dạng lỏng

    liquid insulant, liquid insulating material, liquid insulator
  • Chất cách điện rắn

    solid insulant, solid insulating material, solid insulator
  • Chất cách ly

    insulant, insulating material, insulating material [substance], insulating substance, insulation compound
  • Chất cách nhiệt

    heat insulating material, heat insulating substance, heat-insulating material, insulant, insulating material, insulating product, insulating substance,...
  • Đường dây công cộng

    city line, public line (as opposed to a private or leased line), public office line, giải thích vn : khác với đường dây cá nhân hoặc đường...
  • Đường dây cộng hưởng

    resonance line, resonant line, giải thích vn : Đường dây song song hoặc được truyền đồng trục hở mở hoặc nối ngắn mạch...
  • Đường đổi ngày

    calendar line, dataline, date line, international date line
  • Phi đàn hồi

    non-clastic, inelastic
  • Phi đạo

    run ways
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top