Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường dòng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

flow line
mặt phẳng đường dòng
flow line plan
đường dòng nhiệt
heat flow line
flow lines
streamline
hình đường dòng
streamline pattern
phổ đường dòng
streamline pattern
đường dòng ngược
counter streamline
thread of current

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top