Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường mòn

Mục lục

Thông dụng

Track, rut.
Đường mòn xuyên rừng
A trach throuth a forest.
Không cứ theo mãi một đường mòn
One should not always remain in a rut.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

path
đường mòn du lịch
tourist path
pathway
trail
đường mòn đi dạo
fitness trail

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top