Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường non

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

massecnite
thùng chứa đường non
massecnite tank
đường non củ cải
beet massecnite
đường non I (loại tốt)
Hide-grade massecnite
đường non II (sản phẩm trung gian)
Intermittent massecnite
đường non III (sản phẩm xuất)
Low-grade massecnite
đường non tinh chất
refinery massecnite

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top