Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường phủ

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

overlay path

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

access road

Giải thích VN: Đường phụ cho phép người tham gia giao thông thể đi vào hoặc ra khỏi đường cao tốc hoặc đường quốc [[lộ.]]

Giải thích EN: 1. a secondary road that allows movement on or off a highway or expressway.a secondary road that allows movement on or off a highway or expressway.2. any thoroughfare that allows travel to an isolated area.any thoroughfare that allows travel to an isolated area.

by-way
offset line

Giải thích VN: Một đường được đặt song song không xa đường khảo [[sát.]]

Giải thích EN: A line established parallel to and not far from a main survey line.

secondary road
service road

Giải thích VN: Một tuyến đường phụ song song với đường chính; được dùng nhiều trong giao thông khu [[vực.]]

Giải thích EN: A supplementary carriageway parallel to a main road; used primarily by local traffic.

spur track
subsidiary road

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

accommodation road
feeder
tuyến đường phụ
feeder line
service road

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top