- Từ điển Việt - Anh
Đường riêng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
leased line
Giải thích VN: Ví dụ như các đường truyền số liệu được các công ty thuê riêng từ nhà cung cấp dịch vụ.
private circuit
Giải thích VN: Ví dụ như các đường truyền số liệu được các công ty thuê riêng từ nhà cung cấp dịch vụ.
private line
Giải thích VN: Ví dụ như các đường truyền số liệu được các công ty thuê riêng từ nhà cung cấp dịch vụ.
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
trail
Xem thêm các từ khác
-
Đường rò
creepage distance, fistula, insulation distance, leakage path, phreatic line, shunt, đường rò dạ dày, gastric fistula, đường rò miệng -... -
Đường rối
labyrinth, labyrinthine, maze -
Phù
swell like with oedema, be oedematous, be puffed with oedema., oedema, spell, charm, puff., (từ cũ) như phò, slave, edema, cap, clad, clothe, coat,... -
Phủ (bột mài)
charge, coat -
Phủ atpha
bituminize -
Tường vây
boundary fence, enclosure, fencing, fencing wall, fender, tường vây nhà tắm, bath enclosure -
Chế độ của dòng sông
regime of river -
Đường sẫm
ghost, ghost line -
Đường sắt
railway., road, iron, loop, rail, rail track, railroad, railway, railway line, railway track, road rail, roadway, track, trackage, tracking, tram-road,... -
Đường sắt cáp treo
cable railroad, cable railway, cable road, ropeway -
Đường sắt cầu cạn
elevated railroad, elevated railway, overhead railroad, overhead railway -
Đường sắt chạy trên cao
elevated railroad, elevated railway, overhead railroad, overhead railway -
Đường sắt chính
main line, main track, main-line railroad, main-line railway, recessing siding -
Phụ bản ba màu
three-color plate, three-colour plate -
Phụ bản in
plate -
Phủ băng
glass wool slab, glaze, ice, iced, phòng phủ băng, glaze solution -
Phủ bảo vệ
protective coating -
Phủ bồ hóng
soot -
Phủ bọc
coat -
Phủ bồi
coat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.