Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường tâm

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

temporary track

Giao thông & vận tải

Nghĩa chuyên ngành

glide path
chùm đường tầm
glide path beam
thiết bị định vị đường tầm
glide path localizer
đường tầm nhỏ nhất
minimum glide path
glide slope

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

creep line
trail road

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

axis
đường tâm của khớp
swivel axis
centre line
độ cao trung bình đường tâm
centre line average height
conduit
line of centers
line of centres

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top