- Từ điển Việt - Anh
Đường thẳng
|
Thông dụng
Straight line.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
clear lone-of-sight paths
line
- biểu đồ dạng đường thẳng
- line diagram
- công cụ vẽ đường thẳng
- line tool
- cực của một đường thẳng
- pole of a line
- dạng của phương trình một đường thẳng
- NORMAL FORM OF THE EQUATION OF A LINE
- góc của một đường thẳng d và một mặt phẳng P
- angle of a line d and of a plane p
- góc nghiêng của đường thẳng trong không gian
- inclination of a line in the space
- góc nghiêng của đường thẳng trong mặt phẳng
- inclination of a line in the plane
- hệ số góc của đường thẳng
- slope of a straight line
- hệ số góc của đường thẳng
- slope of line
- kéo dài một đường thẳng
- produce a line
- kéo dài một đường thẳng
- produce of a line
- khấu hao theo đường thẳng
- straight line depreciation
- lý thuyết đường thẳng
- straight line theory
- mã đường thẳng
- straight line code
- nửa đường thẳng
- half-line
- phản xạ trên một đường thẳng
- reflection on a line
- phép đối xứng qua đường thẳng
- reflection in a line
- phương trình đường thẳng theo đoạn chắn
- intercept form of the equation of a straight line
- sóng kiểm tra đường thẳng
- line-regulating pilot
- sự mã hóa đường thẳng
- straight line coding
- tâm của một bó đường thẳng
- center of bundle of line, (ofplanes)
- tịnh tiến trên một đường thẳng
- displacement on a line
- vẽ đường thẳng
- draw a line
- vết của đường thẳng
- trace of a line
- điện dung đường thẳng
- straight line capacitance
- độ dốc của một đường thẳng
- gradient of a straight line
- độ dốc của đường thẳng
- slope of a straight line
- độ dốc của đường thẳng
- slope of line
- đoàn đường thẳng
- linear line congruence
- đoàn đường thẳng tuyến tính
- linear line congruence
- đường thẳng chiếu
- line of projection
- đường thẳng ở vô tận
- line at infinity
- đường thẳng phân kỳ
- divergent straight line
- đường thẳng phương vị
- azimuth line
- đường thẳng số
- number line
- đường thẳng thế
- equipotential line
- đường thẳng thực
- real line
- đường thang đo
- scale line
- đường thẳng đơn vị
- unit line
- đường thẳng đứng
- plumb line
- đường thẳng đứng
- vertical line
straight
- bao hình của họ một tham số của đường thẳng
- envelope of an one-parameter family of straight lines
- hệ số góc của đường thẳng
- slope of a straight line
- hình bao của họ một tham số của các đường thẳng
- envelope of an one-parameter family of straight lines
- họ đường thẳng
- family of straight lines
- khấu hao theo đường thẳng
- straight line depreciation
- lý thuyết đường thẳng
- straight line theory
- mã đường thẳng
- straight line code
- phương trình đường thẳng theo đoạn chắn
- intercept form of the equation of a straight line
- sự mã hóa đường thẳng
- straight line coding
- điện dung đường thẳng
- straight line capacitance
- độ dốc của một đường thẳng
- gradient of a straight line
- độ dốc của đường thẳng
- slope of a straight line
- đường thẳng phân kỳ
- divergent straight line
straight line
- hệ số góc của đường thẳng
- slope of a straight line
- khấu hao theo đường thẳng
- straight line depreciation
- lý thuyết đường thẳng
- straight line theory
- mã đường thẳng
- straight line code
- phương trình đường thẳng theo đoạn chắn
- intercept form of the equation of a straight line
- sự mã hóa đường thẳng
- straight line coding
- điện dung đường thẳng
- straight line capacitance
- độ dốc của một đường thẳng
- gradient of a straight line
- độ dốc của đường thẳng
- slope of a straight line
- đường thẳng phân kỳ
- divergent straight line
straight track
straight-line
- hệ số góc của đường thẳng
- slope of a straight line
- khấu hao theo đường thẳng
- straight line depreciation
- lý thuyết đường thẳng
- straight line theory
- mã đường thẳng
- straight line code
- phương trình đường thẳng theo đoạn chắn
- intercept form of the equation of a straight line
- sự mã hóa đường thẳng
- straight line coding
- điện dung đường thẳng
- straight line capacitance
- độ dốc của một đường thẳng
- gradient of a straight line
- độ dốc của đường thẳng
- slope of a straight line
- đường thẳng phân kỳ
- divergent straight line
tangent
tangent track
Xem thêm các từ khác
-
Đường thẳng đứng
normal, perpendicular, plumb line, vertical, vertical line, bờ đường thẳng đứng, vertical curb, bờ đường thẳng đứng, vertical kerb,... -
Đường thẳng đứng hồi chuyển
gyroscopic vertical -
Đường thẳng góc
normal, dựng đường thẳng góc, to erect a normal -
Phụ tải đỉnh
peak demand, peak load, peaking capacity, việc giảm ( thiểu ) phụ tải đỉnh, reducing peak demand, việc giảm ( thiểu ) phụ tải đỉnh,... -
Phụ tải giả
dummy load, phantom load, phantom power supply -
Tuyến đường sắt
rail track, railroad line, rails line, main lien, railway line -
Chế độ sông mùa đông
winter regime of river -
Chế độ sử dụng
limiting condition, operating condition -
Đường thẳng phương vị
azimuth line, giải thích vn : Đường thẳng kéo dài từ điểm trung tâm trên tấm ảnh , tương ứng với đường tương tự ở... -
Đường thẳng thiên văn
astronomical traverse, giải thích vn : Đường thẳng ngang qua một khu vực được vạch ra qua khảo sát , tính toán , quan sát các... -
Đường tháo lũ
flood control canal, floodway -
Đường tháo nước
diversion lane, outfall -
Đường thắt
gorge line, line of restriction, strict on line -
Phụ tải nông nghiệp
agricultural consumer of electricity -
Phụ tải phá hủy
destruct charge -
Phụ tải phân bố
distributed load -
Phụ tải thiết kế
design load -
Phụ tải thương mại
payload -
Chế độ thủy lực
hydraulic regime -
Chế độ thủy nhiệt
hydrothermal conditions
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.