Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường trực giao

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

normal
perpendicular
các đường trực giao
perpendicular lines

Xem thêm các từ khác

  • Đường trục một chiều

    outgoing trunk, one-way trunk
  • Đường trực tiếp

    clear lone-of-sight paths, direct path, first choice route, high usage route
  • Phục vụ

    serve, attend to., serve, service, servicing, phục vụ nhân dân, to serve the people., phục vụ người ốm, to attend to the sick, to nurse...
  • Phức xích

    chain complex, phức xích được sắp, ordered chain complex
  • Phức xích được sắp

    ordered chain complex
  • Phun

    Động từ, atomization, atomize, blast, blow, blowing, eruptional, eruptive, flowing, flush, flushing, inject, inject (with), pulverize, send out, shoot,...
  • Phun ẩm mép

    edge spray, edging spray
  • Phun bê tông áp lực cao

    shotcreting, giải thích vn : một quy trình trong đó vữa bê tông được phun từ một vòi có vận tốc cao lên bề mặt nhằm tạo...
  • Tỷ lệ

    danh từ, fraction, modulus, proportioning, scale, portion, proportion, proportional, rate, ratio, proportion, ratio, rate
  • Chếnh choáng

    Tính từ: tipsy, squiffy, groggy, mới uống lưng chén rượu mà đã thấy chếnh choáng, to feel tipsy...
  • Chênh lệch độ ẩm

    humidity difference, moisture content difference, moisture difference
  • Chênh lệch độ cao

    difference in level
  • Đường trục truyền số

    digital trunk, pcm link, t1-span
  • Đường trung bình

    center line, median, midline, đường trung bình của hình thang, median of a trapezoid, đường trung bình của một hình thang, midline of...
  • Đường trung chuyển

    highway, trunk, trunk line, fiđơ đường trung chuyển, trunk feeder, khung phân phối đường trung chuyển, tdf (trunkdistribution frame),...
  • Đuờng trung hòa

    neutral axis, neutral axis, neutral line, zero line
  • Đường trung kế

    trunk line, trunk, cáp đường trung kế, trunk cable, mạch đường trung kế, trunk circuit
  • Đường trung tâm

    center line, central line, central office line, centre line, mặt cắt theo đường trung tâm, center line profile, đường trung tâm tạm thời,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top