- Từ điển Việt - Anh
Đường truy nhập
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
access line
access link
access path
Xem thêm các từ khác
-
Phun góc
angle blasting, giải thích vn : phun cát đánh bóng được thực hiện ở một góc [[hẹp.]]giải thích en : sandblasting that is performed... -
Phun khí
air blast, blast, blasting, emission, exhale, gas blow-out, gas flooding, phun khí nóng, hot blast -
Phun khói, xông khói
fumigate, giải thích vn : dùng các hợp chất hóa học để xóa sổ nơi cư trú của các loài sâu bọ và những sinh vật không... -
Phun lửa
flame-thrower, súng phun lửa, flamethrower or flame thrower -
Phun mạnh
spurt -
Phun mù
atomize, drizzle, spray, bơm phun mù, spray pump, buồng phun mù, spray booth, cần phun mù, spray boom, mặt nạ phòng phun mù, spray mask,... -
Phun ra
blown, eject, ejection, eruptive, expel, extrude, spirt, spit, throw off -
Chết
dead, to die, (thông tục) damn, to break down, to stop working, to be the death of, to finish, (khẩu ngữ now then, hell.., (dùng phụ sau tính... -
Chết người
deadly, fatal, lethal, bệnh tật chết người, deadly disease, tai nạn chết người, fatal accident, chỉ số gây chết người, lethal... -
Chì
danh từ, point, black lead, bronze-bronze, lead (pb), lead lathe, pb (lead), phosphor-bronze, denote, designate, indicate, ply, yarn, limb, lead, sinker,... -
Đường truyền
line, link, path, polygon, range, route, routing path, transmission line, transmission part, transmission path, transmission route, băng thông đường... -
Đường truyền (năng lượng)
transmission line, mạng lưới đường truyền năng lượng, transmission line network -
Đường truyền cân bằng
balanced line, balanced routing, balanced transmission line, hệ thống đường truyền cân bằng, balanced line system, phần tử logic đường... -
Đường truyền chính
backbone, bar, channel, highway, main line, transmission path, trunk, đường truyền chính chung, common highway -
Phun rửa
flush -
Phun rửa (nước)
flush -
Phun sơn nước
airless spraying, giải thích vn : công đoạn phun sơn ở áp suất cao qua một khe mở ở dạng sương mù , còn gọi là phun [[nước.]]giải... -
Phun sương
atomize, giải thích vn : phun chất lỏng thành các hạt nhỏ . -
Phun thành bụi
spray, buồng phun thành bụi, spray air washer -
Phun tia
squirt, vịt đầu phun tia, squirt oiler
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.