Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường xoắn ốc

Mục lục

Thông dụng

Spiral.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

helical curve
helical line
helix

Giải thích VN: Cuộn dây xoắn theo hình xoắn ốc; ống dây nam châm [[điện.]]

đường xoắn ốc kép
double helix
đường xoắn ốc trái
left-hand helix
helix line
screw line
scro1l
scroll
spiral
phương pháp đường xoắn ốc logarit
logarithmic spiral method
quét theo đường xoắn ốc
spiral scanning
đường xoắn ốc bước lớn
fast spiral
đường xoắn ốc bước lớn
steep spiral
đường xoắn ốc Coocnuy
Cornu spiral
đường xoắn ốc Cornu
cornu spiral
đường xoắn ốc Cornu
Cornu's spiral
đường xoắn ốc Cornu ba tâm
three-center cornu spiral
đường xoắn ốc Cornu ngược
inverted Cornu spiral
đường xoắn ốc hipebolic
hyperbolic spiral
đường xoắn ốc hướng phải
right-handed spiral
đường xoắn ốc hypebolic
hyperbolic spiral
đường xoắn ốc hyperbolic
hyperbolic spiral
đường xoắn ốc kép lôga
logarithmic double spiral
đường xoắn ốc lôga
logarithmic spiral
đường xoắn ốc lôgarit
equiangular spiral
đường xoắn ốc lôgarit
logarithmic spiral
đường xoắn ốc lớn lên
growth spiral
đường xoắn ốc parabôn
parabolic spiral
đường xoắn ốc sin
sine spiral
đường xoắn ốc đẳng giác
equiangular spiral
spire
volute
volution

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top