Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường xoi

Mục lục

Thông dụng

Groove.

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

groove

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chamfer
channel
duct
fillet
flute
fold
gorge
groove
mối nối đường xoi
groove joint
joggle
lap
passage
quirk

Giải thích VN: 1. Một rãnh hẹp gần kề một đường gân nổi hoặc một dải trang trí nằm trên bề mặt vật liệu///2. Một rãnh chữ V trên lớp vữa trát hoàn thiện nơi tiếp giáp với cánh cửa đi hay cửa sổ khi [[mở.]]

Giải thích EN: 1. a narrow groove adjacent to a bead or molding and sunk flush into the face of the work.a narrow groove adjacent to a bead or molding and sunk flush into the face of the work.2. a V-shaped groove in the finishing coat of plaster where it abuts the return on a door or window.a V-shaped groove in the finishing coat of plaster where it abuts the return on a door or window.

gân đường xoi
bead and quirk
gân đường xoi
quirk bead
rabbet

Giải thích VN: Một vai hay hốc được cắt vào bên trong gờ của một miếng gỗ; được dùng để nhận gờ của một miếng gỗ tương [[tự.]]

Giải thích EN: A shoulder or recess cut into the edge of a piece of wood; used to receive the edge of a similar piece.

recess
ridge
seam
channel

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

groove
đường xoi trên thùng chứa
cask groove

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top