- Từ điển Việt - Anh
Được bù
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
complemented
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
balanced
Xem thêm các từ khác
-
Phanh chân không
vacuum brake, bộ trợ lực phanh chân không, vacuum brake booster -
Phanh cơ khí
power brake, power-assisted brake, servo brake -
Phanh có trợ động
power brake, power-assisted brake, servo brake -
Phanh đai
band brake, belt brake, drum brake, strap brake, chạc siết phanh đai, band brake clevis -
Phanh đĩa
disk brake, disc brake, bộ kẹp phanh đĩa di động, sliding-caliper disc brake, bộ kẹp phanh đĩa với chốt trượt, pin slider caliper... -
Trục tinh thể
crystal axis, crystallographic axis, erystallographic axis -
Trục tọa độ
axis of coordinates, coordinate axes, coordinates, datum line, ordinate axis, axis of coordinates, coordinate axis, hệ trục tọa độ, system of... -
Được butylat hóa
butylated -
Được cacbon hóa
carbonized -
Được cách điện
isolated, insulated, bê tông được cách điện, insulated concrete, được cách điện bằng giấy, paper insulated, được cách điện... -
Được cách ly
isolated, insulated, được cách ly bằng amiăng, asbestos insulated -
Được cách nhiệt
heat-insulated, insulated, insulated against heat, isolated, thể tích được cách nhiệt, insulated volume, trần ( nhà ) được cách nhiệt,... -
Được cài đặt sẵn
built-in, cut-in (printing), include, insert, integrated, intrinsic, predefined -
Được cải tạo
reformed -
Được cải thiện
improved, gỗ được cải thiện, improved wood, mảnh đất được cải thiện, improved land, tuyến đường được cải thiện, improved... -
Được cầm tay
hand-held -
Được cảm ứng
induced -
Được cán
weighed, milled, rolled, được cán không mối hàn, seamless rolled, được cán liền, seamless rolled, được cán nguội, cold-rolled, được... -
Phanh điện
electric brake, electromagnetic brake, electropneumatic brake -
Phanh điện từ
electric brake, electromagnetic brake
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.